Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc trận đấu.
![]() Sherel Floranus 5 | |
![]() Jamiro Monteiro 32 | |
![]() Jamiro Monteiro (Kiến tạo: Dylan Mbayo) 57 | |
![]() Rick Meissen (Thay: Teo Quintero) 66 | |
![]() Shunsuke Mito (Thay: Arno Verschueren) 66 | |
![]() Patrick van Aanholt 74 | |
![]() Dylan Mbayo 74 | |
![]() Djevencio van der Kust (Thay: Patrick van Aanholt) 75 | |
![]() Metinho (Thay: Julian Baas) 75 | |
![]() Odysseus Velanas (Thay: Younes Namli) 79 | |
![]() Kaj de Rooij (Thay: Dylan Mbayo) 80 | |
![]() Charles-Andreas Brym (Thay: Mohamed Nassoh) 82 | |
![]() Olivier Aertssen (Thay: Jamiro Monteiro) 90 |
Thống kê trận đấu PEC Zwolle vs Sparta Rotterdam


Diễn biến PEC Zwolle vs Sparta Rotterdam
Kiểm soát bóng: PEC Zwolle: 50%, Sparta Rotterdam: 50%.
Sparta Rotterdam thực hiện quả ném biên ở phần sân đối phương.
Trọng tài thổi phạt Odysseus Velanas của PEC Zwolle vì đã phạm lỗi với Joshua Kitolano.
Cú sút của Marvin Young bị chặn lại.
Sparta Rotterdam đang cố gắng tạo ra điều gì đó.
Sparta Rotterdam thực hiện một quả ném biên ở phần sân nhà.
Rick Meissen thực hiện pha tắc bóng và giành quyền kiểm soát cho đội của mình.
PEC Zwolle thực hiện một quả ném biên ở phần sân đối phương.
Kaj de Rooij trở lại sân.
Trận đấu được tiếp tục.
Kaj de Rooij bị chấn thương và được đưa ra khỏi sân để nhận điều trị y tế.
Trận đấu tạm dừng vì có một cầu thủ nằm trên sân.
Marvin Young bị phạt vì đẩy Kaj de Rooij.
PEC Zwolle thực hiện một quả ném biên ở phần sân đối phương.
Trọng tài thứ tư thông báo có 5 phút bù giờ.
PEC Zwolle đang cố gắng tạo ra điều gì đó.
Jamiro Monteiro rời sân để nhường chỗ cho Olivier Aertssen trong một sự thay đổi chiến thuật.
Trọng tài ra hiệu cho một quả đá phạt khi Marvin Young của Sparta Rotterdam làm ngã Kaj de Rooij.
Kiểm soát bóng: PEC Zwolle: 53%, Sparta Rotterdam: 47%.
Jasper Schendelaar bắt bóng an toàn khi anh lao ra và bắt gọn bóng.
Đội hình xuất phát PEC Zwolle vs Sparta Rotterdam
PEC Zwolle (4-2-3-1): Jasper Schendelaar (1), Sherel Floranus (2), Simon Graves (28), Anselmo Garcia MacNulty (4), Damian van der Haar (33), Anouar El Azzouzi (6), Nick Fichtinger (34), Younes Namli (7), Jamiro Monteiro (35), Dylan Mbayo (11), Dylan Vente (9)
Sparta Rotterdam (4-2-3-1): Nick Olij (1), Teo Quintero Leon (3), Marvin Young (2), Mike Eerdhuijzen (4), Patrick van Aanholt (5), Julian Baas (6), Joshua Kitolano (8), Mohamed Nassoh (11), Arno Verschueren (10), Camiel Neghli (7), Tobias Lauritsen (9)


Thay người | |||
79’ | Younes Namli Odysseus Velanas | 66’ | Teo Quintero Rick Meissen |
80’ | Dylan Mbayo Kaj de Rooij | 66’ | Arno Verschueren Shunsuke Mito |
90’ | Jamiro Monteiro Olivier Aertssen | 75’ | Patrick van Aanholt Djevencio Van der Kust |
75’ | Julian Baas Metinho | ||
82’ | Mohamed Nassoh Charles-Andreas Brym |
Cầu thủ dự bị | |||
Kenneth Vermeer | Youri Schoonderwaldt | ||
Mike Hauptmeijer | Dylan Tevreden | ||
Olivier Aertssen | Boyd Reith | ||
Thierry Lutonda | Rick Meissen | ||
Davy van den Berg | Djevencio Van der Kust | ||
Odysseus Velanas | Hamza El Dahri | ||
Eliano Reijnders | Said Bakari | ||
Teun Gijselhart | Shunsuke Mito | ||
Filip Yavorov Krastev | Metinho | ||
Braydon Manu | Ayoub Oufkir | ||
Kaj de Rooij | Charles-Andreas Brym | ||
Thomas Buitink |
Tình hình lực lượng | |||
Tristan Gooijer Chấn thương đầu gối | Pelle Clement Kỷ luật | ||
Samir Lagsir Chấn thương đầu gối | Jonathan De Guzman Không xác định |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây PEC Zwolle
Thành tích gần đây Sparta Rotterdam
Bảng xếp hạng VĐQG Hà Lan
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 31 | 23 | 5 | 3 | 36 | 74 | T T T B H |
2 | ![]() | 30 | 21 | 4 | 5 | 55 | 67 | T B T T T |
3 | ![]() | 30 | 18 | 8 | 4 | 36 | 62 | T T T T T |
4 | ![]() | 31 | 18 | 8 | 5 | 19 | 62 | T H T T T |
5 | ![]() | 30 | 13 | 9 | 8 | 12 | 48 | B B H H B |
6 | ![]() | 30 | 13 | 8 | 9 | 14 | 47 | H H B B H |
7 | ![]() | 30 | 13 | 8 | 9 | 6 | 47 | T B H H H |
8 | ![]() | 31 | 11 | 7 | 13 | -14 | 40 | B T B T T |
9 | ![]() | 30 | 10 | 6 | 14 | -15 | 36 | B B H B T |
10 | ![]() | 30 | 8 | 11 | 11 | -3 | 35 | H T T T H |
11 | ![]() | 30 | 9 | 8 | 13 | -13 | 35 | H B B B T |
12 | ![]() | 30 | 8 | 11 | 11 | -15 | 35 | H T H T B |
13 | ![]() | 30 | 9 | 6 | 15 | -2 | 33 | T H B T B |
14 | ![]() | 30 | 8 | 8 | 14 | -18 | 32 | H H B H H |
15 | ![]() | 30 | 7 | 10 | 13 | -13 | 31 | H T H H B |
16 | ![]() | 30 | 6 | 6 | 18 | -20 | 24 | B B B B B |
17 | ![]() | 31 | 4 | 8 | 19 | -38 | 20 | T H B B H |
18 | ![]() | 30 | 4 | 7 | 19 | -27 | 19 | B H H B B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại