Thứ Tư, 30/04/2025
Jan Kuchta (Kiến tạo: Ermal Krasniqi)
16
Martin Suchomel
30
Kaan Kairinen
48
Kamil Vacek
60
Veljko Birmancevic (Thay: Ermal Krasniqi)
60
Patrik Vydra (Thay: Kaan Kairinen)
60
Jan Kuchta (Kiến tạo: Patrik Vydra)
64
Laurent Kissiedou (Thay: Vojtech Sychra)
71
Samuel Simek (Thay: Kamil Vacek)
71
Filip Sancl (Thay: Vojtech Patrak)
71
Albion Rrahmani (Thay: Lukas Haraslin)
74
Stepan Misek
79
Victor Olatunji (Thay: Jan Kuchta)
82
Martin Vitik (Thay: Emmannuel Uchenna)
82
Qazim Laci
84
Mohammed Yahaya (Thay: Ladislav Krobot)
85
Victor Olatunji
90+3'
Martin Suchomel
90+6'
Martin Suchomel
90+6'

Thống kê trận đấu Pardubice vs Sparta Prague

số liệu thống kê
Pardubice
Pardubice
Sparta Prague
Sparta Prague
41 Kiểm soát bóng 59
8 Phạm lỗi 13
0 Ném biên 0
1 Việt vị 1
0 Chuyền dài 0
5 Phạt góc 5
1 Thẻ vàng 4
0 Thẻ đỏ 1
0 Thẻ vàng thứ 2 0
4 Sút trúng đích 3
4 Sút không trúng đích 4
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
1 Thủ môn cản phá 3
0 Phát bóng 0
0 Chăm sóc y tế 0

Diễn biến Pardubice vs Sparta Prague

Tất cả (26)
90+7'

Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc trận đấu.

90+6' THẺ ĐỎ! - Martin Suchomel nhận thẻ vàng thứ hai và bị truất quyền thi đấu!

THẺ ĐỎ! - Martin Suchomel nhận thẻ vàng thứ hai và bị truất quyền thi đấu!

90+6' ANH ẤY BỊ ĐUỔI! - Martin Suchomel nhận thẻ đỏ! Các đồng đội của anh phản đối dữ dội!

ANH ẤY BỊ ĐUỔI! - Martin Suchomel nhận thẻ đỏ! Các đồng đội của anh phản đối dữ dội!

90+3' Thẻ vàng cho Victor Olatunji.

Thẻ vàng cho Victor Olatunji.

85'

Ladislav Krobot rời sân và được thay thế bởi Mohammed Yahaya.

84' Thẻ vàng cho Qazim Laci.

Thẻ vàng cho Qazim Laci.

82'

Emmannuel Uchenna rời sân và được thay thế bởi Martin Vitik.

82'

Jan Kuchta rời sân và được thay thế bởi Victor Olatunji.

79' V À A A O O O - Stepan Misek ghi bàn!

V À A A O O O - Stepan Misek ghi bàn!

74'

Lukas Haraslin rời sân và được thay thế bởi Albion Rrahmani.

71'

Vojtech Patrak rời sân và được thay thế bởi Filip Sancl.

71'

Kamil Vacek rời sân và được thay thế bởi Samuel Simek.

71'

Vojtech Sychra rời sân và được thay thế bởi Laurent Kissiedou.

64'

Patrik Vydra đã kiến tạo cho bàn thắng.

64' V À A A O O O - Jan Kuchta ghi bàn!

V À A A O O O - Jan Kuchta ghi bàn!

60'

Kaan Kairinen rời sân và được thay thế bởi Patrik Vydra.

60'

Ermal Krasniqi rời sân và được thay thế bởi Veljko Birmancevic.

60' Thẻ vàng cho Kamil Vacek.

Thẻ vàng cho Kamil Vacek.

60' Thẻ vàng cho [player1].

Thẻ vàng cho [player1].

48' Thẻ vàng cho Kaan Kairinen.

Thẻ vàng cho Kaan Kairinen.

46'

Hiệp hai bắt đầu.

Đội hình xuất phát Pardubice vs Sparta Prague

Pardubice (4-2-3-1): Jan Stejskal (13), Michal Surzyn (23), Jason Noslin (43), Louis Lurvink (3), Ryan Mahuta (25), Stefan Misek (18), Kamil Vacek (7), Vojtech Sychra (27), Vojtech Patrak (8), Abdoull Tanko (28), Ladislav Krobot (17)

Sparta Prague (3-4-3): Peter Vindahl (1), Emmannuel Uchenna (16), Filip Panak (27), Elias Cobbaut (33), Martin Suchomel (2), Kaan Kairinen (6), Qazim Laçi (20), Matej Rynes (32), Ermal Krasniqi (29), Jan Kuchta (10), Lukáš Haraslin (22)

Pardubice
Pardubice
4-2-3-1
13
Jan Stejskal
23
Michal Surzyn
43
Jason Noslin
3
Louis Lurvink
25
Ryan Mahuta
18
Stefan Misek
7
Kamil Vacek
27
Vojtech Sychra
8
Vojtech Patrak
28
Abdoull Tanko
17
Ladislav Krobot
22
Lukáš Haraslin
10
Jan Kuchta
29
Ermal Krasniqi
32
Matej Rynes
20
Qazim Laçi
6
Kaan Kairinen
2
Martin Suchomel
33
Elias Cobbaut
27
Filip Panak
16
Emmannuel Uchenna
1
Peter Vindahl
Sparta Prague
Sparta Prague
3-4-3
Thay người
71’
Vojtech Patrak
Filip Sancl
60’
Kaan Kairinen
Patrik Vydra
71’
Vojtech Sychra
Laurent Kissiedou
60’
Ermal Krasniqi
Veljko Birmančević
71’
Kamil Vacek
Samuel Simek
74’
Lukas Haraslin
Albion Rrahmani
85’
Ladislav Krobot
Mohammed Yahaya
82’
Emmannuel Uchenna
Martin Vitík
82’
Jan Kuchta
Victor Olatunji
Cầu thủ dự bị
Jan Kalabiska
Jakub Surovcik
Jan Tredl
Jaroslav Zeleny
Eldar Sehic
Adam Ševínský
Filip Sancl
Martin Vitík
Laurent Kissiedou
Asger Sorensen
Adam Fousek
Mathias Ross
Lukas Fila
Magnus Kofod Andersen
Dominique Simon
Patrik Vydra
Samuel Simek
Veljko Birmančević
Mohammed Yahaya
Albion Rrahmani
Adam Simon
Victor Olatunji

Thành tích đối đầu

Thành tích đối đầu

VĐQG Séc
18/10 - 2021
14/03 - 2022
16/10 - 2022
10/04 - 2023
05/08 - 2023
03/12 - 2023
20/07 - 2024
19/04 - 2025

Thành tích gần đây Pardubice

VĐQG Séc
19/04 - 2025
13/04 - 2025
05/04 - 2025
29/03 - 2025
15/03 - 2025
10/03 - 2025
Cúp quốc gia Séc
06/03 - 2025
VĐQG Séc
02/03 - 2025
15/02 - 2025

Thành tích gần đây Sparta Prague

Cúp quốc gia Séc
24/04 - 2025
VĐQG Séc
19/04 - 2025
13/04 - 2025
Cúp quốc gia Séc
10/04 - 2025
H1: 1-1 | HP: 1-0
VĐQG Séc
05/04 - 2025
30/03 - 2025
16/03 - 2025
09/03 - 2025
Cúp quốc gia Séc
26/02 - 2025

Bảng xếp hạng VĐQG Séc

TTĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1Slavia PragueSlavia Prague3025325078T H T T T
2Viktoria PlzenViktoria Plzen3020553165B T T T T
3Banik OstravaBanik Ostrava3020462664T T H T T
4Sparta PragueSparta Prague3019562362B B H T T
5JablonecJablonec3015692251B H T T T
6SK Sigma OlomoucSK Sigma Olomouc3012711543B H B H T
7Slovan LiberecSlovan Liberec30119101442T T T T B
8KarvinaKarvina3011811-1241T T T B T
9Hradec KraloveHradec Kralove3011712240T B T B B
10Bohemians 1905Bohemians 19053081012-1034T H B B B
11Mlada BoleslavMlada Boleslav309714034B B B B B
12TepliceTeplice309714-1034T H B H T
13SlovackoSlovacko307914-2630B B B H B
14Dukla PrahaDukla Praha305916-2424T H T B B
15PardubicePardubice304719-2719B B T B B
16SK Dynamo Ceske BudejoviceSK Dynamo Ceske Budejovice300525-645B B B H B
  • T Thắng
  • H Hòa
  • B Bại
Theo Thể thao & Văn hóa
top-arrow
X