Thẻ vàng cho [player1].
![]() Vojtech Patrak (Kiến tạo: Vojtech Sychra) 15 | |
![]() Abdoullahi Tanko (Thay: Vojtech Patrak) 37 | |
![]() Jan Tredl 60 | |
![]() Dominik Plestil (Thay: Jan Matousek) 65 | |
![]() Peter Oluwajuwonlo Kareem (Thay: Martin Dostal) 65 | |
![]() Yahaya Mohammed Marzuq (Thay: Filip Sancl) 68 | |
![]() Mohammed Yahaya (Kiến tạo: Ladislav Krobot) 71 | |
![]() Vojtech Novak (Thay: Simon Cerny) 79 | |
![]() Adam Kladec (Thay: Jan Shejbal) 79 | |
![]() Tomas Liska (Thay: Vaclav Drchal) 86 | |
![]() Adam Fousek (Thay: Ladislav Krobot) 88 | |
![]() Andre Leipold (Thay: Vojtech Sychra) 88 |
Thống kê trận đấu Pardubice vs Bohemians 1905
số liệu thống kê

Pardubice

Bohemians 1905
44 Kiểm soát bóng 56
1 Phạm lỗi 2
0 Ném biên 0
0 Việt vị 0
0 Chuyền dài 0
1 Phạt góc 4
2 Thẻ vàng 0
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
1 Sút trúng đích 0
2 Sút không trúng đích 10
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
0 Thủ môn cản phá 0
0 Phát bóng 0
0 Chăm sóc y tế 0
Diễn biến Pardubice vs Bohemians 1905
90+1' ![Thẻ vàng cho [player1].](https://cdn.bongda24h.vn/images/icons/yellow_card.png)
![Thẻ vàng cho [player1].](https://cdn.bongda24h.vn/images/icons/yellow_card.png)
71'
Ladislav Krobot đã kiến tạo cho bàn thắng.
71' 

V À A A O O O - Mohammed Yahaya đã ghi bàn!
60' 

Thẻ vàng cho Jan Tredl.
46'
Hiệp hai đã bắt đầu.
45+13'
Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc hiệp một.
15'
Vojtech Sychra đã kiến tạo cho bàn thắng.
15' 

V À A A O O O - Vojtech Patrak đã ghi bàn!
Trọng tài bắt đầu trận đấu.
Đội hình xuất phát Pardubice vs Bohemians 1905
Pardubice (3-4-2-1): Vojtech Vorel (42), Jan Tredl (12), Jason Noslin (43), Louis Lurvink (3), Jan Kalabiska (19), Kamil Vacek (7), Stefan Misek (18), Filip Sancl (16), Vojtech Sychra (27), Vojtech Patrak (8), Ladislav Krobot (17)
Bohemians 1905 (4-2-3-1): Michal Reichl (12), Jan Shejbal (2), Jan Matousek (10), Vladimir Zeman (13), Martin Dostal (16), Jan Kovarik (19), Vaclav Drchal (20), Lukas Hulka (28), Antonin Krapka (34), Nelson Okeke (41), Simon Cerny (70)

Pardubice
3-4-2-1
42
Vojtech Vorel
12
Jan Tredl
43
Jason Noslin
3
Louis Lurvink
19
Jan Kalabiska
7
Kamil Vacek
18
Stefan Misek
16
Filip Sancl
27
Vojtech Sychra
8
Vojtech Patrak
17
Ladislav Krobot
70
Simon Cerny
41
Nelson Okeke
34
Antonin Krapka
28
Lukas Hulka
20
Vaclav Drchal
19
Jan Kovarik
16
Martin Dostal
13
Vladimir Zeman
10
Jan Matousek
2
Jan Shejbal
12
Michal Reichl

Bohemians 1905
4-2-3-1
Thay người | |||
88’ | Ladislav Krobot Adam Fousek | 65’ | Jan Matousek Dominik Plestil |
88’ | Vojtech Sychra Andre Leipold | 65’ | Martin Dostal Peter Oluwajuwonlo Kareem |
79’ | Simon Cerny Vojtech Novak | ||
79’ | Jan Shejbal Adam Kladec |
Cầu thủ dự bị | |||
Jan Stejskal | Tomas Fruhwald | ||
Denis Alijagic | Matej Kadlec | ||
Adam Fousek | Josef Jindrisek | ||
Vaclav Jindra | Vojtech Novak | ||
Laurent Kissiedou | Denis Vala | ||
Andre Leipold | Jan Vondra | ||
Ryan Mahuta | Dominik Plestil | ||
Eldar Sehic | Peter Oluwajuwonlo Kareem | ||
Abdoull Tanko | Adam Kladec | ||
Mohammed Yahaya | Ondrej Petrak | ||
Tomas Liska |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
VĐQG Séc
Thành tích gần đây Pardubice
VĐQG Séc
Cúp quốc gia Séc
VĐQG Séc
Thành tích gần đây Bohemians 1905
VĐQG Séc
Cúp quốc gia Séc
VĐQG Séc
Cúp quốc gia Séc
VĐQG Séc
Bảng xếp hạng VĐQG Séc
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 30 | 25 | 3 | 2 | 50 | 78 | T H T T T |
2 | ![]() | 30 | 20 | 5 | 5 | 31 | 65 | B T T T T |
3 | ![]() | 30 | 20 | 4 | 6 | 26 | 64 | T T H T T |
4 | ![]() | 30 | 19 | 5 | 6 | 23 | 62 | B B H T T |
5 | ![]() | 30 | 15 | 6 | 9 | 22 | 51 | B H T T T |
6 | ![]() | 30 | 12 | 7 | 11 | 5 | 43 | B H B H T |
7 | ![]() | 30 | 11 | 9 | 10 | 14 | 42 | T T T T B |
8 | ![]() | 30 | 11 | 8 | 11 | -12 | 41 | T T T B T |
9 | ![]() | 30 | 11 | 7 | 12 | 2 | 40 | T B T B B |
10 | ![]() | 30 | 8 | 10 | 12 | -10 | 34 | T H B B B |
11 | ![]() | 30 | 9 | 7 | 14 | 0 | 34 | B B B B B |
12 | ![]() | 30 | 9 | 7 | 14 | -10 | 34 | T H B H T |
13 | ![]() | 30 | 7 | 9 | 14 | -26 | 30 | B B B H B |
14 | ![]() | 30 | 5 | 9 | 16 | -24 | 24 | T H T B B |
15 | ![]() | 30 | 4 | 7 | 19 | -27 | 19 | B B T B B |
16 | ![]() | 30 | 0 | 5 | 25 | -64 | 5 | B B B H B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại