![]() (Pen) Antunes 25 | |
![]() Juan Munoz 40 | |
![]() Joao Resende 54 | |
![]() Ivan Pavlic (Thay: Marcos Paulo) 70 | |
![]() Juan Munoz 77 | |
![]() Lucho (Thay: Joao Resende) 79 | |
![]() Orphe Mbina (Thay: Daniel Dos Anjos) 79 | |
![]() Welton Nunes Carvalho Junior (Thay: Joao Caiado) 81 | |
![]() Uladzislau Marozau (Thay: Tomás Morais Costa) 81 | |
![]() Vladislav Morozov 83 | |
![]() Tiago Ferreira (Thay: Ze Vitor) 87 | |
![]() David Alexandre Oliveira Monteiro (Thay: Jair) 87 | |
![]() Carlos Eduardo Ferreira Baptista (Thay: Juan Munoz) 90 | |
![]() Miguel Mota (Thay: Erick Ferigra) 90 | |
![]() Rui Pedro (Thay: Vitorino Antunes) 90 |
Thống kê trận đấu Pacos de Ferreira vs Uniao de Leiria
số liệu thống kê

Pacos de Ferreira

Uniao de Leiria
48 Kiểm soát bóng 52
11 Phạm lỗi 10
0 Ném biên 0
0 Việt vị 0
0 Chuyền dài 0
1 Phạt góc 1
4 Thẻ vàng 4
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
4 Sút trúng đích 3
1 Sút không trúng đích 2
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
0 Thủ môn cản phá 2
0 Phát bóng 0
0 Chăm sóc y tế 0
Đội hình xuất phát Pacos de Ferreira vs Uniao de Leiria
Pacos de Ferreira: Jeimes (12), Anilson Dourado (21), Erick Ferigra (23), Goncalo Cardoso (4), Vitorino Antunes (5), Joao Caiado (6), Goncalo Nogueira (7), Marcos Paulo (17), Rui Fonte (19), Costinha (30), Ronaldo Afonso (90)
Uniao de Leiria: Pawel Kieszek (1), Marc Baro (3), Victor Rofino (5), Ze Vitor (14), Habib Sylla (52), Crystopher (18), Diogo Amado (25), Joao Resende (26), Daniel Dos Anjos (99), Juan Munoz (9), Silva (11)
Thay người | |||
70’ | Marcos Paulo Ivan Pavlic | 79’ | Joao Resende Lucho |
81’ | Joao Caiado Welton Nunes Carvalho Junior | 79’ | Daniel Dos Anjos Orphe Mbina |
81’ | Tomás Morais Costa Uladzislau Marozau | 87’ | Ze Vitor Tiago Ferreira |
90’ | Vitorino Antunes Rui Pedro | 87’ | Jair David Alexandre Oliveira Monteiro |
90’ | Erick Ferigra Miguel Mota | 90’ | Juan Munoz Carlos Eduardo Ferreira Baptista |
Cầu thủ dự bị | |||
Icaro Do Carmo Silva | Bura | ||
Welton Nunes Carvalho Junior | Marcos Vinicius Souto de Arruda | ||
Uladzislau Marozau | Carlos Eduardo Ferreira Baptista | ||
Ivan Pavlic | Lucho | ||
Joao Pinto | Tiago Ferreira | ||
Rui Pedro | Fabio Santos Ferreira | ||
Miguel Mota | David Alexandre Oliveira Monteiro | ||
Ze Oliveira | Martim Branco Ribeiro | ||
Andre Liberal | Orphe Mbina |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Hạng 2 Bồ Đào Nha
Thành tích gần đây Pacos de Ferreira
Hạng 2 Bồ Đào Nha
Thành tích gần đây Uniao de Leiria
Hạng 2 Bồ Đào Nha
Bảng xếp hạng Hạng 2 Bồ Đào Nha
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 31 | 15 | 13 | 3 | 21 | 58 | T T T B H |
2 | ![]() | 31 | 15 | 10 | 6 | 18 | 55 | T T H T H |
3 | ![]() | 31 | 14 | 12 | 5 | 21 | 54 | T H H T T |
4 | ![]() | 31 | 14 | 8 | 9 | 9 | 50 | B B T T B |
5 | ![]() | 31 | 13 | 9 | 9 | 7 | 48 | B T H T H |
6 | ![]() | 30 | 13 | 8 | 9 | 7 | 47 | B T H B T |
7 | ![]() | 31 | 13 | 7 | 11 | 7 | 46 | T B B B T |
8 | ![]() | 31 | 12 | 9 | 10 | 2 | 45 | B B T T B |
9 | ![]() | 31 | 12 | 7 | 12 | -1 | 43 | B B B B B |
10 | ![]() | 31 | 10 | 11 | 10 | -5 | 41 | T H T T H |
11 | ![]() | 31 | 10 | 11 | 10 | 2 | 41 | B T H B B |
12 | ![]() | 31 | 9 | 12 | 10 | 3 | 39 | B T H T H |
13 | ![]() | 31 | 8 | 11 | 12 | -7 | 35 | B H H B T |
14 | ![]() | 31 | 9 | 7 | 15 | -11 | 34 | B B B T H |
15 | ![]() | 31 | 7 | 11 | 13 | -10 | 32 | T T H B T |
16 | ![]() | 31 | 8 | 6 | 17 | -15 | 30 | T B B B B |
17 | ![]() | 31 | 7 | 7 | 17 | -28 | 28 | B T H B T |
18 | ![]() | 30 | 5 | 9 | 16 | -20 | 24 | B T B T B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại