![]() Leandro Antunes 19 | |
![]() Zidane Banjaqui 41 | |
![]() Washington 57 | |
![]() Washington 57 | |
![]() Rui Fonte 58 | |
![]() Jose Ricardo (Thay: Bruno Silva) 61 | |
![]() Emanuel Moreira Fernandes (Thay: Ruben Alves) 61 | |
![]() Ronaldo Afonso (Thay: Ivan Pavlic) 68 | |
![]() Uladzislau Marozau (Thay: Afonso Rodrigues) 68 | |
![]() Cristian Ponde (Thay: Zidane Banjaqui) 72 | |
![]() Welton Nunes Carvalho Junior (Thay: Joao Caiado) 76 | |
![]() Andre Liberal (Thay: Icaro Do Carmo Silva) 82 | |
![]() Carlos Renteria (Thay: Nile John) 84 | |
![]() Stivan Petkov (Thay: Leandro Antunes) 84 |
Thống kê trận đấu Pacos de Ferreira vs Feirense
số liệu thống kê

Pacos de Ferreira

Feirense
51 Kiểm soát bóng 49
9 Phạm lỗi 8
0 Ném biên 0
1 Việt vị 1
0 Chuyền dài 0
9 Phạt góc 8
0 Thẻ vàng 3
0 Thẻ đỏ 2
0 Thẻ vàng thứ 2 0
6 Sút trúng đích 3
5 Sút không trúng đích 2
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
1 Thủ môn cản phá 5
0 Phát bóng 0
0 Chăm sóc y tế 0
Đội hình xuất phát Pacos de Ferreira vs Feirense
Pacos de Ferreira: Marafona (28), Vitorino Antunes (5), Icaro Do Carmo Silva (2), Erick Ferigra (23), Anilson Dourado (21), Joao Caiado (6), Marcos Paulo (17), Ivan Pavlic (11), Afonso Rodrigues (79), Rui Fonte (19), Costinha (30)
Feirense: Lucas Canizares (97), Cristian Gonzalez (3), Filipe Rafael Vieira Almeida (76), Diogo Miguel Guedes Almeida (2), Bruno Silva (5), Nile John (8), Zidane Banjaqui (11), Jorge Pereira (20), Washington Santana da Silva (6), Ruben Alves (10), Leandro Antunes (7)
Thay người | |||
68’ | Afonso Rodrigues Uladzislau Marozau | 61’ | Bruno Silva Jose Ricardo |
68’ | Ivan Pavlic Ronaldo Afonso | 61’ | Ruben Alves Emanuel Moreira Fernandes |
76’ | Joao Caiado Welton Nunes Carvalho Junior | 72’ | Zidane Banjaqui Cristian Ponde |
82’ | Icaro Do Carmo Silva Andre Liberal | 84’ | Leandro Antunes Stivan Petkov |
84’ | Nile John Carlos Renteria |
Cầu thủ dự bị | |||
Jeimes | Pedro Mateus | ||
Goncalo Cardoso | Stivan Petkov | ||
Welton Nunes Carvalho Junior | Jose Ricardo | ||
Uladzislau Marozau | Carlos Renteria | ||
Rui Pedro | Emanuel Moreira Fernandes | ||
Miguel Mota | Georgios Okkas | ||
Joffrey Bazie | Olamide Shodipo | ||
Ronaldo Afonso | Cristian Ponde | ||
Andre Liberal | Tiago Ribeiro |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Giao hữu
Hạng 2 Bồ Đào Nha
Thành tích gần đây Pacos de Ferreira
Hạng 2 Bồ Đào Nha
Thành tích gần đây Feirense
Hạng 2 Bồ Đào Nha
Bảng xếp hạng Hạng 2 Bồ Đào Nha
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 31 | 15 | 13 | 3 | 21 | 58 | T T T B H |
2 | ![]() | 31 | 15 | 10 | 6 | 18 | 55 | T T H T H |
3 | ![]() | 31 | 14 | 12 | 5 | 21 | 54 | T H H T T |
4 | ![]() | 31 | 14 | 8 | 9 | 9 | 50 | B B T T B |
5 | ![]() | 31 | 13 | 9 | 9 | 7 | 48 | B T H T H |
6 | ![]() | 30 | 13 | 8 | 9 | 7 | 47 | B T H B T |
7 | ![]() | 31 | 13 | 7 | 11 | 7 | 46 | T B B B T |
8 | ![]() | 31 | 12 | 9 | 10 | 2 | 45 | B B T T B |
9 | ![]() | 31 | 12 | 7 | 12 | -1 | 43 | B B B B B |
10 | ![]() | 31 | 10 | 11 | 10 | -5 | 41 | T H T T H |
11 | ![]() | 31 | 10 | 11 | 10 | 2 | 41 | B T H B B |
12 | ![]() | 31 | 9 | 12 | 10 | 3 | 39 | B T H T H |
13 | ![]() | 31 | 8 | 11 | 12 | -7 | 35 | B H H B T |
14 | ![]() | 31 | 9 | 7 | 15 | -11 | 34 | B B B T H |
15 | ![]() | 31 | 7 | 11 | 13 | -10 | 32 | T T H B T |
16 | ![]() | 31 | 8 | 6 | 17 | -15 | 30 | T B B B B |
17 | ![]() | 31 | 7 | 7 | 17 | -28 | 28 | B T H B T |
18 | ![]() | 30 | 5 | 9 | 16 | -20 | 24 | B T B T B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại