Thẻ vàng cho Gregor Sikosek.
![]() Roko Jurisic 27 | |
![]() Adrion Pajaziti (Kiến tạo: Martin Slogar) 30 | |
![]() Vito Caic (Thay: Martin Slogar) 46 | |
![]() Hernani (Thay: Pedro Lima) 58 | |
![]() Filip Zivkovic (Thay: Petar Pusic) 58 | |
![]() Tiago Dantas 60 | |
![]() Filip Cuic (Thay: Marko Kolar) 60 | |
![]() Vedran Jugovic (Thay: Hrvoje Babec) 72 | |
![]() Domagoj Bukvic (Thay: Nail Omerovic) 72 | |
![]() Jakov Gurlica (Thay: Adrion Pajaziti) 74 | |
![]() Marko Soldo (Thay: Renan Guedes) 82 | |
![]() Slavko Bralic (Thay: Merveil Ndockyt) 86 | |
![]() Domagoj Bukvic 87 | |
![]() Mateo Basic (Thay: Dino Mikanovic) 87 | |
![]() Gregor Sikosek 89 |
Thống kê trận đấu Osijek vs HNK Gorica


Diễn biến Osijek vs HNK Gorica

Dino Mikanovic rời sân và được thay thế bởi Mateo Basic.

Thẻ vàng cho Domagoj Bukvic.
Merveil Ndockyt rời sân và được thay thế bởi Slavko Bralic.
Renan Guedes rời sân và được thay thế bởi Marko Soldo.
Adrion Pajaziti rời sân và được thay thế bởi Jakov Gurlica.
Nail Omerovic rời sân và được thay thế bởi Domagoj Bukvic.
Hrvoje Babec rời sân và được thay thế bởi Vedran Jugovic.
Marko Kolar rời sân và được thay thế bởi Filip Cuic.

Thẻ vàng cho Tiago Dantas.
Petar Pusic rời sân và được thay thế bởi Filip Zivkovic.
Pedro Lima rời sân và được thay thế bởi Hernani.
Martin Slogar rời sân và được thay thế bởi Vito Caic.
Hiệp hai bắt đầu.
Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc hiệp một
Martin Slogar đã kiến tạo cho bàn thắng.

V À A A O O O - Adrion Pajaziti đã ghi bàn!

Thẻ vàng cho Roko Jurisic.
Trọng tài bắt đầu trận đấu.
Đội hình xuất phát Osijek vs HNK Gorica
Osijek (4-2-3-1): Marko Malenica (31), Renan Guedes (42), Luka Jelenic (26), Styopa Mkrtchyan (5), Roko Jurisic (22), Hrvoje Babec (6), Tiago Dantas (20), Petar Pusic (66), Pedro Lima (10), Nail Omerović (36), Arnel Jakupovic (17)
HNK Gorica (4-2-3-1): Ivan Banic (31), Dino Mikanovic (2), Matthew Steenvoorden (4), Kresimir Krizmanic (25), Gregor Sikosek (27), Agon Elezi (14), Tibor Halilovic (32), Martin Slogar (11), Adrion Pajaziti (7), Merveil Ndockyt (8), Marko Kolar (21)


Thay người | |||
58’ | Petar Pusic Filip Zivkovic | 46’ | Martin Slogar Vito Caic |
58’ | Pedro Lima Hernani | 60’ | Marko Kolar Filip Cuic |
72’ | Hrvoje Babec Vedran Jugovic | 74’ | Adrion Pajaziti Jakov Gurlica |
72’ | Nail Omerovic Domagoj Bukvic | 86’ | Merveil Ndockyt Slavko Bralic |
82’ | Renan Guedes Marko Soldo | 87’ | Dino Mikanovic Mateo Basic |
Cầu thủ dự bị | |||
Mattia Del Favero | Karlo Ziger | ||
Matej Grahovac | Mateo Les | ||
Vedran Jugovic | Jakov Gurlica | ||
Justice Chigozirim Ohajunwa | Filip Cuic | ||
Kemal Ademi | Luka Vrzic | ||
Marko Soldo | Mateo Basic | ||
Filip Zivkovic | Slavko Bralic | ||
Hernani | Nikola Jojić | ||
Domagoj Bukvic | Anton Kresic | ||
Ivano Kolarik | Ante Erceg | ||
Ivan Cvijanovic | Dino Stiglec | ||
Vito Caic |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây Osijek
Thành tích gần đây HNK Gorica
Bảng xếp hạng VĐQG Croatia
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 32 | 15 | 11 | 6 | 25 | 56 | T T B B B |
2 | ![]() | 32 | 15 | 11 | 6 | 15 | 56 | T H H B B |
3 | ![]() | 32 | 16 | 7 | 9 | 20 | 55 | B T T B T |
4 | ![]() | 32 | 12 | 9 | 11 | 3 | 45 | B T T B H |
5 | ![]() | 32 | 10 | 14 | 8 | 4 | 44 | H B H T T |
6 | ![]() | 32 | 10 | 12 | 10 | -6 | 42 | T B T T H |
7 | ![]() | 32 | 10 | 7 | 15 | -8 | 37 | B B B T T |
8 | ![]() | 32 | 9 | 9 | 14 | -14 | 36 | H T T T H |
9 | ![]() | 32 | 9 | 6 | 17 | -12 | 33 | B H B B B |
10 | ![]() | 32 | 7 | 8 | 17 | -27 | 29 | T B B T H |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại