Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc trận đấu.
![]() Tiago Dantas 17 | |
![]() Marin Leovac 19 | |
![]() Petar Pusic 28 | |
![]() Roko Jurisic (Kiến tạo: Marko Soldo) 32 | |
![]() Art Smakaj 45+2' | |
![]() Alessandro Tuia 56 | |
![]() Robert Mudrazija (Thay: Luka Vrbancic) 56 | |
![]() Blaz Boskovic (Thay: Art Smakaj) 56 | |
![]() Denis Kolinger 59 | |
![]() Vedran Jugovic (Thay: Petar Pusic) 71 | |
![]() Luka Jelenic 73 | |
![]() Mirko Susak (Thay: Marko Vranjkovic) 78 | |
![]() Emin Hasic 79 | |
![]() Dusan Vukovic (Thay: Moreno Zivkovic) 85 | |
![]() Nail Omerovic (Thay: Tiago Dantas) 89 | |
![]() Domagoj Bukvic (Thay: Anton Matkovic) 90 | |
![]() Nail Omerovic (Thay: Marko Soldo) 90 | |
![]() Marko Soldo 90+6' |
Thống kê trận đấu NK Lokomotiva vs Osijek


Diễn biến NK Lokomotiva vs Osijek

Thẻ vàng cho Marko Soldo.
Marko Soldo rời sân và được thay thế bởi Nail Omerovic.
Anton Matkovic rời sân và được thay thế bởi Domagoj Bukvic.
Moreno Zivkovic rời sân và được thay thế bởi Dusan Vukovic.

Thẻ vàng cho Emin Hasic.
Marko Vranjkovic rời sân và được thay thế bởi Mirko Susak.

Thẻ vàng cho Luka Jelenic.
Petar Pusic rời sân và được thay thế bởi Vedran Jugovic.

Thẻ vàng cho Denis Kolinger.
Luka Vrbancic rời sân và được thay thế bởi Robert Mudrazija.
Art Smakaj rời sân và được thay thế bởi Blaz Boskovic.

Thẻ vàng cho Alessandro Tuia.
Hiệp hai bắt đầu.
Hết hiệp! Trọng tài thổi còi kết thúc hiệp một.

Thẻ vàng cho Art Smakaj.
Marko Soldo đã kiến tạo cho bàn thắng.

V À A A O O O - Roko Jurisic ghi bàn!

Thẻ vàng cho Petar Pusic.

Thẻ vàng cho Marin Leovac.

Thẻ vàng cho Tiago Dantas.
Đội hình xuất phát NK Lokomotiva vs Osijek
NK Lokomotiva (4-2-3-1): Zvonimir Subaric (31), Fran Karacic (13), Moreno Zivkovic (14), Denis Kolinger (20), Marin Leovac (22), Art Smakaj (15), Feta Fetai (23), Marko Vranjkovic (27), Luka Vrbancic (21), Silvio Gorican (7), Duje Cop (9)
Osijek (4-2-3-1): Marko Malenica (31), Emin Hasic (33), Alessandro Tuia (13), Luka Jelenic (26), Roko Jurisic (22), Marko Soldo (14), Tiago Dantas (20), Petar Pusic (66), Simun Mikolcic (98), Anton Matkovic (34), Arnel Jakupovic (17)


Thay người | |||
56’ | Luka Vrbancic Robert Mudrazija | 71’ | Petar Pusic Vedran Jugovic |
56’ | Art Smakaj Blaz Boskovic | 90’ | Anton Matkovic Domagoj Bukvic |
78’ | Marko Vranjkovic Mirko Susak | 90’ | Marko Soldo Nail Omerović |
85’ | Moreno Zivkovic Dusan Vukovic |
Cầu thủ dự bị | |||
Filip Markanovic | Tin Sajko | ||
Filip Cuic | Ivan Baric | ||
Dusan Vukovic | Hernani | ||
Mirko Susak | Filip Zivkovic | ||
Antonio Bazdaric | Ricuenio Kewal | ||
Robert Mudrazija | Pedro Lima | ||
Blaz Boskovic | Vedran Jugovic | ||
Fran Zilinski | Domagoj Bukvic | ||
Luka Dajcer | Ivan Cvijanovic | ||
Mody Mamadou Boune | Nail Omerović | ||
Toni Silic | Kresimir Vrbanac | ||
Nikola Cavlina |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây NK Lokomotiva
Thành tích gần đây Osijek
Bảng xếp hạng VĐQG Croatia
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 32 | 15 | 11 | 6 | 25 | 56 | T T B B B |
2 | ![]() | 32 | 15 | 11 | 6 | 15 | 56 | T H H B B |
3 | ![]() | 32 | 16 | 7 | 9 | 20 | 55 | B T T B T |
4 | ![]() | 32 | 12 | 9 | 11 | 3 | 45 | B T T B H |
5 | ![]() | 32 | 10 | 14 | 8 | 4 | 44 | H B H T T |
6 | ![]() | 32 | 10 | 12 | 10 | -6 | 42 | T B T T H |
7 | ![]() | 32 | 10 | 7 | 15 | -8 | 37 | B B B T T |
8 | ![]() | 32 | 9 | 9 | 14 | -14 | 36 | H T T T H |
9 | ![]() | 32 | 9 | 6 | 17 | -12 | 33 | B H B B B |
10 | ![]() | 32 | 7 | 8 | 17 | -27 | 29 | T B B T H |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại