Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc trận đấu.
![]() Dario Maresic (Kiến tạo: Beyatt Lekoueiry) 3 | |
![]() Lawal Fago (Kiến tạo: Beyatt Lekoueiry) 45+1' | |
![]() Jon Mersinaj (Thay: Domagoj Antolic) 46 | |
![]() Blaz Boskovic (Thay: Marko Vranjkovic) 46 | |
![]() Filip Cuic (Thay: Dusan Vukovic) 46 | |
![]() Dario Maresic 47 | |
![]() Luka Dajcer 50 | |
![]() Slavko Blagojevic 50 | |
![]() Giorgi Gagua (Thay: Lawal Fago) 61 | |
![]() Giorgi Gagua 63 | |
![]() Marko Pajac (Thay: Marin Leovac) 68 | |
![]() Luka Bogdan 74 | |
![]() Art Smakaj 76 | |
![]() Andre Biyogo Poko (Thay: Dario Maresic) 81 | |
![]() Marcel Heister 83 | |
![]() Robert Mudrazija 83 | |
![]() Antonio Bazdaric (Thay: Art Smakaj) 85 | |
![]() Irfan Ramic (Thay: Mateo Lisica) 90 | |
![]() Jovan Ivanisevic 90 | |
![]() Jovan Ivanisevic (Thay: Advan Kadusic) 90 |
Thống kê trận đấu NK Lokomotiva vs NK Istra 1961


Diễn biến NK Lokomotiva vs NK Istra 1961
Advan Kadusic rời sân và được thay thế bởi Jovan Ivanisevic.
Mateo Lisica rời sân và được thay thế bởi Irfan Ramic.
Art Smakaj rời sân và được thay thế bởi Antonio Bazdaric.

V À A A O O O - Robert Mudrazija đã ghi bàn!

Thẻ vàng cho Marcel Heister.
Dario Maresic rời sân và được thay thế bởi Andre Biyogo Poko.

Thẻ vàng cho Art Smakaj.

Thẻ vàng cho Luka Bogdan.
Marin Leovac rời sân và được thay thế bởi Marko Pajac.

Thẻ vàng cho Giorgi Gagua.
Lawal Fago rời sân và được thay thế bởi Giorgi Gagua.

Thẻ vàng cho Slavko Blagojevic.

Thẻ vàng cho Luka Dajcer.

Thẻ vàng cho Dario Maresic.
Domagoj Antolic rời sân và được thay thế bởi Jon Mersinaj.
Marko Vranjkovic rời sân và được thay thế bởi Blaz Boskovic.
Dusan Vukovic rời sân và được thay thế bởi Filip Cuic.
Hiệp hai bắt đầu.
Hết hiệp! Trọng tài thổi còi kết thúc hiệp một.
Beyatt Lekoueiry đã kiến tạo cho bàn thắng.
Đội hình xuất phát NK Lokomotiva vs NK Istra 1961
NK Lokomotiva (4-2-3-1): Zvonimir Subaric (31), Fran Karacic (13), Denis Kolinger (20), Luka Dajcer (16), Marin Leovac (22), Art Smakaj (15), Domagoj Antolic (10), Marko Vranjkovic (27), Robert Mudrazija (8), Dusan Vukovic (30), Duje Cop (9)
NK Istra 1961 (3-4-3): Marijan Coric (1), Ville Koski (5), Dario Maresic (4), Luka Bogdan (16), Moris Valincic (23), Slavko Blagojevic (7), Beyatt Lekweiry (31), Marcel Heister (26), Advan Kadusic (97), Salim Fago Lawal (70), Mateo Lisica (11)


Thay người | |||
46’ | Domagoj Antolic Jon Mersinaj | 61’ | Lawal Fago Giorgi Gagua |
46’ | Dusan Vukovic Filip Cuic | 81’ | Dario Maresic Andre Poko |
46’ | Marko Vranjkovic Blaz Boskovic | 90’ | Mateo Lisica Irfan Ramic |
68’ | Marin Leovac Marko Pajac | 90’ | Advan Kadusic Jovan Ivanisevic |
85’ | Art Smakaj Antonio Bazdaric |
Cầu thủ dự bị | |||
Balsa Toskovic | Elias Filet | ||
Toni Silic | Irfan Ramic | ||
Filip Markanovic | Giorgi Gagua | ||
Jon Mersinaj | Mario Cuic | ||
Marko Pajac | Ivan Calusic | ||
Mirko Susak | Israel Isaac Ayuma | ||
Filip Cuic | Antonio Mauric | ||
Ivan Canjuga | Andre Poko | ||
Antonio Bazdaric | Andres Ferro | ||
Blaz Boskovic | Jovan Ivanisevic | ||
Ante Utrobicic | Jan Paus-Kunst |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây NK Lokomotiva
Thành tích gần đây NK Istra 1961
Bảng xếp hạng VĐQG Croatia
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 32 | 15 | 11 | 6 | 25 | 56 | T T B B B |
2 | ![]() | 32 | 15 | 11 | 6 | 15 | 56 | T H H B B |
3 | ![]() | 32 | 16 | 7 | 9 | 20 | 55 | B T T B T |
4 | ![]() | 32 | 12 | 9 | 11 | 3 | 45 | B T T B H |
5 | ![]() | 32 | 10 | 14 | 8 | 4 | 44 | H B H T T |
6 | ![]() | 32 | 10 | 12 | 10 | -6 | 42 | T B T T H |
7 | ![]() | 32 | 10 | 7 | 15 | -8 | 37 | B B B T T |
8 | ![]() | 32 | 9 | 9 | 14 | -14 | 36 | H T T T H |
9 | ![]() | 32 | 9 | 6 | 17 | -12 | 33 | B H B B B |
10 | ![]() | 32 | 7 | 8 | 17 | -27 | 29 | T B B T H |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại