Thứ Tư, 30/04/2025
(Pen) Jan Chramosta
30
Marek Suchy
37
David Puskac (Thay: Jan Chramosta)
55
Jan Suchan (Thay: Bienvenue Kanakimana)
56
Daniel Marecek
58
Vojtech Hora (Thay: Nicolas Penner)
68
Michal Sevcik (Thay: Daniel Marecek)
68
Matej Pulkrab (Thay: Matyas Vojta)
74
Sebastian Nebyla (Thay: Dominik Holly)
77
Lukas Masek (Thay: Marek Suchy)
82
Filip Novak (Thay: Michal Beran)
89
David Stepanek (Thay: Petr Sevcik)
89
Martin Cedidla
90+2'

Thống kê trận đấu Mlada Boleslav vs Jablonec

số liệu thống kê
Mlada Boleslav
Mlada Boleslav
Jablonec
Jablonec
59 Kiểm soát bóng 41
12 Phạm lỗi 15
0 Ném biên 0
1 Việt vị 1
0 Chuyền dài 0
7 Phạt góc 6
2 Thẻ vàng 1
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
0 Sút trúng đích 3
6 Sút không trúng đích 3
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
2 Thủ môn cản phá 0
0 Phát bóng 0
0 Chăm sóc y tế 0

Diễn biến Mlada Boleslav vs Jablonec

Tất cả (17)
90+5'

Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc trận đấu.

89'

Petr Sevcik rời sân và được thay thế bởi David Stepanek.

90+2' Thẻ vàng cho Martin Cedidla.

Thẻ vàng cho Martin Cedidla.

89'

Michal Beran rời sân và được thay thế bởi Filip Novak.

82'

Marek Suchy rời sân và được thay thế bởi Lukas Masek.

77'

Dominik Holly rời sân và được thay thế bởi Sebastian Nebyla.

74'

Matyas Vojta rời sân và được thay thế bởi Matej Pulkrab.

68'

Daniel Marecek rời sân và được thay thế bởi Michal Sevcik.

68'

Nicolas Penner rời sân và được thay thế bởi Vojtech Hora.

58' Thẻ vàng cho Daniel Marecek.

Thẻ vàng cho Daniel Marecek.

56'

Bienvenue Kanakimana rời sân và được thay thế bởi Jan Suchan.

55'

Jan Chramosta rời sân và được thay thế bởi David Puskac.

46'

Hiệp hai bắt đầu.

45+3'

Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc hiệp một.

37' Thẻ vàng cho Marek Suchy.

Thẻ vàng cho Marek Suchy.

30' V À A A O O O - Jan Chramosta của Jablonec thực hiện thành công từ chấm phạt đền!

V À A A O O O - Jan Chramosta của Jablonec thực hiện thành công từ chấm phạt đền!

Trọng tài bắt đầu trận đấu.

Đội hình xuất phát Mlada Boleslav vs Jablonec

Mlada Boleslav (3-4-3): Ales Mandous (27), Denis Donat (13), Marek Suchy (17), Tomas Kral (14), Dominik Kostka (31), Daniel Marecek (30), Vojtech Stransky (12), Solomon John (20), Nicolas Penner (15), Matyas Vojta (9), Tomas Ladra (10)

Jablonec (3-4-3): Jan Hanus (1), Jakub Martinec (22), Nemanja Tekijaski (4), Martin Cedidla (18), Matej Polidar (21), Michal Beran (6), Petr Sevcik (23), Vakhtang Chanturishvili (7), Bienvenue Kanakimana (20), Jan Chramosta (19), Dominik Holly (26)

Mlada Boleslav
Mlada Boleslav
3-4-3
27
Ales Mandous
13
Denis Donat
17
Marek Suchy
14
Tomas Kral
31
Dominik Kostka
30
Daniel Marecek
12
Vojtech Stransky
20
Solomon John
15
Nicolas Penner
9
Matyas Vojta
10
Tomas Ladra
26
Dominik Holly
19
Jan Chramosta
20
Bienvenue Kanakimana
7
Vakhtang Chanturishvili
23
Petr Sevcik
6
Michal Beran
21
Matej Polidar
18
Martin Cedidla
4
Nemanja Tekijaski
22
Jakub Martinec
1
Jan Hanus
Jablonec
Jablonec
3-4-3
Thay người
68’
Daniel Marecek
Michal Sevcik
55’
Jan Chramosta
David Puskac
68’
Nicolas Penner
Vojtech Hora
56’
Bienvenue Kanakimana
Jan Suchan
74’
Matyas Vojta
Matej Pulkrab
77’
Dominik Holly
Sebastian Nebyla
82’
Marek Suchy
Lukas Masek
89’
Michal Beran
Filip Novak
89’
Petr Sevcik
David Stepanek
Cầu thủ dự bị
Jiri Floder
Klemen Mihelak
Matej Zachoval
Filip Novak
Jetmir Haliti
David Stepanek
Lukas Masek
Daniel Soucek
Benson Sakala
Sebastian Nebyla
Michal Sevcik
Jan Suchan
Vojtech Hora
Success Makanjuola
Ylldren Ibrahimaj
David Puskac
Jan Buryan
Alexis Alegue
Matej Pulkrab
Matous Krulich
Jakub Fulnek
Michal Cernak

Thành tích đối đầu

Thành tích đối đầu

Cúp quốc gia Séc
16/02 - 2022
VĐQG Séc
07/08 - 2022
12/11 - 2022
23/07 - 2023
28/04 - 2024
20/07 - 2024
19/04 - 2025

Thành tích gần đây Mlada Boleslav

VĐQG Séc
19/04 - 2025
13/04 - 2025
06/04 - 2025
30/03 - 2025
15/03 - 2025
09/03 - 2025
Cúp quốc gia Séc
26/02 - 2025
VĐQG Séc
16/02 - 2025

Thành tích gần đây Jablonec

VĐQG Séc
19/04 - 2025
13/04 - 2025
Cúp quốc gia Séc
09/04 - 2025
VĐQG Séc
06/04 - 2025
29/03 - 2025
17/03 - 2025
Cúp quốc gia Séc
13/03 - 2025
VĐQG Séc
08/03 - 2025
23/02 - 2025

Bảng xếp hạng VĐQG Séc

TTĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1Slavia PragueSlavia Prague3025325078T H T T T
2Viktoria PlzenViktoria Plzen3020553165B T T T T
3Banik OstravaBanik Ostrava3020462664T T H T T
4Sparta PragueSparta Prague3019562362B B H T T
5JablonecJablonec3015692251B H T T T
6SK Sigma OlomoucSK Sigma Olomouc3012711543B H B H T
7Slovan LiberecSlovan Liberec30119101442T T T T B
8KarvinaKarvina3011811-1241T T T B T
9Hradec KraloveHradec Kralove3011712240T B T B B
10Bohemians 1905Bohemians 19053081012-1034T H B B B
11Mlada BoleslavMlada Boleslav309714034B B B B B
12TepliceTeplice309714-1034T H B H T
13SlovackoSlovacko307914-2630B B B H B
14Dukla PrahaDukla Praha305916-2424T H T B B
15PardubicePardubice304719-2719B B T B B
16SK Dynamo Ceske BudejoviceSK Dynamo Ceske Budejovice300525-645B B B H B
  • T Thắng
  • H Hòa
  • B Bại
Theo Thể thao & Văn hóa
top-arrow
X