Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc trận đấu.
![]() (Pen) Jan Chramosta 30 | |
![]() Marek Suchy 37 | |
![]() David Puskac (Thay: Jan Chramosta) 55 | |
![]() Jan Suchan (Thay: Bienvenue Kanakimana) 56 | |
![]() Daniel Marecek 58 | |
![]() Vojtech Hora (Thay: Nicolas Penner) 68 | |
![]() Michal Sevcik (Thay: Daniel Marecek) 68 | |
![]() Matej Pulkrab (Thay: Matyas Vojta) 74 | |
![]() Sebastian Nebyla (Thay: Dominik Holly) 77 | |
![]() Lukas Masek (Thay: Marek Suchy) 82 | |
![]() Filip Novak (Thay: Michal Beran) 89 | |
![]() David Stepanek (Thay: Petr Sevcik) 89 | |
![]() Martin Cedidla 90+2' |
Thống kê trận đấu Mlada Boleslav vs Jablonec


Diễn biến Mlada Boleslav vs Jablonec
Petr Sevcik rời sân và được thay thế bởi David Stepanek.

Thẻ vàng cho Martin Cedidla.
Michal Beran rời sân và được thay thế bởi Filip Novak.
Marek Suchy rời sân và được thay thế bởi Lukas Masek.
Dominik Holly rời sân và được thay thế bởi Sebastian Nebyla.
Matyas Vojta rời sân và được thay thế bởi Matej Pulkrab.
Daniel Marecek rời sân và được thay thế bởi Michal Sevcik.
Nicolas Penner rời sân và được thay thế bởi Vojtech Hora.

Thẻ vàng cho Daniel Marecek.
Bienvenue Kanakimana rời sân và được thay thế bởi Jan Suchan.
Jan Chramosta rời sân và được thay thế bởi David Puskac.
Hiệp hai bắt đầu.
Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc hiệp một.

Thẻ vàng cho Marek Suchy.

V À A A O O O - Jan Chramosta của Jablonec thực hiện thành công từ chấm phạt đền!
Trọng tài bắt đầu trận đấu.
Đội hình xuất phát Mlada Boleslav vs Jablonec
Mlada Boleslav (3-4-3): Ales Mandous (27), Denis Donat (13), Marek Suchy (17), Tomas Kral (14), Dominik Kostka (31), Daniel Marecek (30), Vojtech Stransky (12), Solomon John (20), Nicolas Penner (15), Matyas Vojta (9), Tomas Ladra (10)
Jablonec (3-4-3): Jan Hanus (1), Jakub Martinec (22), Nemanja Tekijaski (4), Martin Cedidla (18), Matej Polidar (21), Michal Beran (6), Petr Sevcik (23), Vakhtang Chanturishvili (7), Bienvenue Kanakimana (20), Jan Chramosta (19), Dominik Holly (26)


Thay người | |||
68’ | Daniel Marecek Michal Sevcik | 55’ | Jan Chramosta David Puskac |
68’ | Nicolas Penner Vojtech Hora | 56’ | Bienvenue Kanakimana Jan Suchan |
74’ | Matyas Vojta Matej Pulkrab | 77’ | Dominik Holly Sebastian Nebyla |
82’ | Marek Suchy Lukas Masek | 89’ | Michal Beran Filip Novak |
89’ | Petr Sevcik David Stepanek |
Cầu thủ dự bị | |||
Jiri Floder | Klemen Mihelak | ||
Matej Zachoval | Filip Novak | ||
Jetmir Haliti | David Stepanek | ||
Lukas Masek | Daniel Soucek | ||
Benson Sakala | Sebastian Nebyla | ||
Michal Sevcik | Jan Suchan | ||
Vojtech Hora | Success Makanjuola | ||
Ylldren Ibrahimaj | David Puskac | ||
Jan Buryan | Alexis Alegue | ||
Matej Pulkrab | Matous Krulich | ||
Jakub Fulnek | Michal Cernak |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây Mlada Boleslav
Thành tích gần đây Jablonec
Bảng xếp hạng VĐQG Séc
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 30 | 25 | 3 | 2 | 50 | 78 | T H T T T |
2 | ![]() | 30 | 20 | 5 | 5 | 31 | 65 | B T T T T |
3 | ![]() | 30 | 20 | 4 | 6 | 26 | 64 | T T H T T |
4 | ![]() | 30 | 19 | 5 | 6 | 23 | 62 | B B H T T |
5 | ![]() | 30 | 15 | 6 | 9 | 22 | 51 | B H T T T |
6 | ![]() | 30 | 12 | 7 | 11 | 5 | 43 | B H B H T |
7 | ![]() | 30 | 11 | 9 | 10 | 14 | 42 | T T T T B |
8 | ![]() | 30 | 11 | 8 | 11 | -12 | 41 | T T T B T |
9 | ![]() | 30 | 11 | 7 | 12 | 2 | 40 | T B T B B |
10 | ![]() | 30 | 8 | 10 | 12 | -10 | 34 | T H B B B |
11 | ![]() | 30 | 9 | 7 | 14 | 0 | 34 | B B B B B |
12 | ![]() | 30 | 9 | 7 | 14 | -10 | 34 | T H B H T |
13 | ![]() | 30 | 7 | 9 | 14 | -26 | 30 | B B B H B |
14 | ![]() | 30 | 5 | 9 | 16 | -24 | 24 | T H T B B |
15 | ![]() | 30 | 4 | 7 | 19 | -27 | 19 | B B T B B |
16 | ![]() | 30 | 0 | 5 | 25 | -64 | 5 | B B B H B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại