Bayer Leverkusen giành chiến thắng xứng đáng sau màn trình diễn ấn tượng.
![]() Patrik Schick (Kiến tạo: Nathan Tella) 13 | |
![]() Nathan Tella (VAR check) 24 | |
![]() Emiliano Buendia 45+1' | |
![]() Henri Koudossou (Thay: Marius Wolf) 55 | |
![]() Mert Komur (Thay: Elvis Rexhbecaj) 55 | |
![]() Robert Gumny (Thay: Dimitrios Giannoulis) 55 | |
![]() Robert Gumny (Thay: Dimitrios Giannoulis) 57 | |
![]() Amine Adli (Thay: Patrik Schick) 64 | |
![]() Jonas Hofmann (Thay: Emiliano Buendia) 64 | |
![]() Piero Hincapie (Thay: Nathan Tella) 64 | |
![]() Phillip Tietz (Thay: Samuel Essende) 71 | |
![]() Fredrik Jensen (Thay: Alexis Claude) 81 | |
![]() Aleix Garcia (Thay: Florian Wirtz) 82 | |
![]() Cedric Zesiger 83 | |
![]() Jeremie Frimpong (Thay: Arthur) 86 |
Thống kê trận đấu Leverkusen vs Augsburg


Diễn biến Leverkusen vs Augsburg
Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc trận đấu.
Kiểm soát bóng: Bayer Leverkusen: 53%, Augsburg: 47%.
Phát bóng lên cho Bayer Leverkusen.
Phát bóng lên cho Bayer Leverkusen.
Jeffrey Gouweleeuw từ Augsburg cố gắng ghi bàn từ ngoài vòng cấm, nhưng cú sút không đi gần mục tiêu.
Augsburg có một pha tấn công tiềm ẩn nguy hiểm.
Matej Kovar bắt bóng an toàn khi anh ra ngoài và bắt gọn bóng.
Finn Dahmen từ Augsburg chặn được đường chuyền vào vòng cấm.
Bayer Leverkusen với một đợt tấn công có thể nguy hiểm.
Trọng tài thứ tư cho biết có 3 phút bù giờ.
Kiểm soát bóng: Bayer Leverkusen: 52%, Augsburg: 48%.
Amine Adli đánh đầu về phía khung thành, nhưng Finn Dahmen đã dễ dàng cản phá.
Đường chuyền của Jeremie Frimpong từ Bayer Leverkusen thành công tìm thấy đồng đội trong vòng cấm.
Phát bóng lên cho Augsburg.
Bayer Leverkusen thực hiện quả ném biên ở phần sân đối phương.
Cú sút của Alejandro Grimaldo bị chặn lại.
Jonas Hofmann từ Bayer Leverkusen thực hiện quả phạt góc ngắn từ cánh phải.
Cedric Zesiger giải tỏa áp lực bằng một pha phá bóng
Arthur rời sân để nhường chỗ cho Jeremie Frimpong trong một sự thay đổi chiến thuật.
Pha vào bóng liều lĩnh. Arthur phạm lỗi thô bạo với Henri Koudossou
Đội hình xuất phát Leverkusen vs Augsburg
Leverkusen (4-2-3-1): Matěj Kovář (17), Arthur (13), Jonathan Tah (4), Edmond Tapsoba (12), Álex Grimaldo (20), Robert Andrich (8), Granit Xhaka (34), Nathan Tella (19), Florian Wirtz (10), Emiliano Buendía (16), Patrik Schick (14)
Augsburg (3-4-2-1): Finn Dahmen (1), Chrislain Matsima (5), Jeffrey Gouweleeuw (6), Cédric Zesiger (16), Marius Wolf (11), Kristijan Jakic (17), Frank Onyeka (19), Dimitrios Giannoulis (13), Elvis Rexhbecaj (8), Alexis Claude-Maurice (20), Samuel Essende (9)


Thay người | |||
64’ | Nathan Tella Piero Hincapié | 55’ | Dimitrios Giannoulis Robert Gumny |
64’ | Emiliano Buendia Jonas Hofmann | 55’ | Marius Wolf Henri Koudossou |
64’ | Patrik Schick Amine Adli | 55’ | Elvis Rexhbecaj Mert Komur |
82’ | Florian Wirtz Aleix García | 71’ | Samuel Essende Phillip Tietz |
86’ | Arthur Jeremie Frimpong | 81’ | Alexis Claude Fredrik Jensen |
Cầu thủ dự bị | |||
Piero Hincapié | Nediljko Labrović | ||
Jeremie Frimpong | Robert Gumny | ||
Exequiel Palacios | Keven Schlotterbeck | ||
Lukas Hradecky | Felix Meiser | ||
Andrea Natali | Henri Koudossou | ||
Jonas Hofmann | Mert Komur | ||
Aleix García | Juan Ignacio Cabrera | ||
Amine Adli | Phillip Tietz | ||
Victor Boniface | Fredrik Jensen |
Tình hình lực lượng | |||
Nordi Mukiele Chấn thương cơ | Noahkai Banks Va chạm | ||
Mario Hermoso Chấn thương đùi | Reece Oxford Không xác định | ||
Jeanuel Belocian Chấn thương đầu gối | Arne Maier Thẻ đỏ trực tiếp | ||
Martin Terrier Không xác định | Yusuf Kabadayi Chấn thương đầu gối | ||
Alejo Sarco Chấn thương gân kheo |
Huấn luyện viên | |||
Nhận định Leverkusen vs Augsburg
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây Leverkusen
Thành tích gần đây Augsburg
Bảng xếp hạng Bundesliga
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 31 | 23 | 6 | 2 | 61 | 75 | T T H T T |
2 | ![]() | 31 | 19 | 10 | 2 | 31 | 67 | T T H H T |
3 | ![]() | 31 | 16 | 7 | 8 | 20 | 55 | T B T H T |
4 | ![]() | 31 | 15 | 6 | 10 | -3 | 51 | B B T T T |
5 | ![]() | 31 | 13 | 10 | 8 | 6 | 49 | B T T H B |
6 | ![]() | 31 | 14 | 6 | 11 | 11 | 48 | T T H T T |
7 | ![]() | 31 | 13 | 8 | 10 | 9 | 47 | B H B H B |
8 | ![]() | 31 | 13 | 7 | 11 | -6 | 46 | T T T T H |
9 | ![]() | 31 | 13 | 5 | 13 | 1 | 44 | T H B B B |
10 | ![]() | 31 | 11 | 10 | 10 | -9 | 43 | H B T H B |
11 | ![]() | 31 | 11 | 8 | 12 | 5 | 41 | B T B H B |
12 | ![]() | 31 | 10 | 9 | 12 | 5 | 39 | B B B H B |
13 | ![]() | 31 | 9 | 9 | 13 | -14 | 36 | T T H H H |
14 | ![]() | 31 | 8 | 7 | 16 | -10 | 31 | B H T H H |
15 | ![]() | 31 | 7 | 9 | 15 | -18 | 30 | H B T B B |
16 | ![]() | 31 | 7 | 4 | 20 | -27 | 25 | T B B B T |
17 | ![]() | 31 | 5 | 7 | 19 | -29 | 22 | B H B H T |
18 | ![]() | 31 | 5 | 6 | 20 | -33 | 21 | B B B B H |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại