Đó là tất cả! Trọng tài thổi còi kết thúc trận đấu.
Trực tiếp kết quả Leeds United vs Preston North End hôm nay 12-04-2025
Giải Hạng nhất Anh - Th 7, 12/4
Kết thúc



![]() Manor Solomon (Kiến tạo: Ilia Gruev) 4 | |
![]() Kaine Kesler-Hayden (Kiến tạo: Mads Froekjaer-Jensen) 6 | |
![]() Jayden Bogle (Kiến tạo: Manor Solomon) 13 | |
![]() Andrew Hughes 45+1' | |
![]() Ryan Porteous (Thay: Jordan Storey) 64 | |
![]() Emil Riis (Thay: Robbie Brady) 64 | |
![]() Emil Riis Jakobsen (Thay: Robert Brady) 64 | |
![]() Karl Darlow 72 | |
![]() Isaac Schmidt (Thay: Wilfried Gnonto) 80 | |
![]() Patrick Bamford (Thay: Brenden Aaronson) 80 | |
![]() Will Keane (Thay: Jayden Meghoma) 80 | |
![]() Ethan Ampadu 87 | |
![]() Theo Carroll (Thay: Stefan Thordarson) 87 | |
![]() Liam Lindsay (Thay: Andrew Hughes) 87 | |
![]() Sam Byram (Thay: Manor Solomon) 90 |
Đó là tất cả! Trọng tài thổi còi kết thúc trận đấu.
Manor Solomon rời sân và được thay thế bởi Sam Byram.
Andrew Hughes rời sân và được thay thế bởi Liam Lindsay.
Stefan Thordarson rời sân và được thay thế bởi Theo Carroll.
Thẻ vàng cho Ethan Ampadu.
Jayden Meghoma rời sân và được thay thế bởi Will Keane.
Brenden Aaronson rời sân và được thay thế bởi Patrick Bamford.
Wilfried Gnonto rời sân và được thay thế bởi Isaac Schmidt.
Thẻ vàng cho Karl Darlow.
Jordan Storey rời sân và được thay thế bởi Ryan Porteous.
Robert Brady rời sân và được thay thế bởi Emil Riis Jakobsen.
Hiệp hai đã bắt đầu.
Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc hiệp một.
Thẻ vàng cho Andrew Hughes.
Manor Solomon đã kiến tạo cho bàn thắng.
V À A A O O O - Jayden Bogle đã ghi bàn!
Mads Froekjaer-Jensen đã có đường chuyền kiến tạo cho bàn thắng.
V À A A O O O O
Ilia Gruev đã có đường chuyền kiến tạo cho bàn thắng.
V À A A O O O
V À A A O O O Leeds ghi bàn.
Leeds United (4-2-3-1): Karl Darlow (26), Jayden Bogle (2), Joe Rodon (6), Ethan Ampadu (4), Junior Firpo (3), Ao Tanaka (22), Ilia Gruev (44), Wilfried Gnonto (29), Brenden Aaronson (11), Manor Solomon (14), Joël Piroe (10)
Preston North End (3-4-2-1): David Cornell (13), Jordan Storey (14), Lewis Gibson (19), Andrew Hughes (16), Stefán Teitur Thórdarson (22), Robbie Brady (11), Ben Whiteman (4), Jayden Meghoma (3), Kaine Kesler-Hayden (29), Mads Frøkjær-Jensen (10), Milutin Osmajić (28)
Thay người | |||
80’ | Wilfried Gnonto Isaac Schmidt | 64’ | Jordan Storey Ryan Porteous |
80’ | Brenden Aaronson Patrick Bamford | 64’ | Robert Brady Emil Riis |
90’ | Manor Solomon Sam Byram | 80’ | Jayden Meghoma Will Keane |
87’ | Andrew Hughes Liam Lindsay | ||
87’ | Stefan Thordarson Theo Carroll |
Cầu thủ dự bị | |||
Illan Meslier | Li-Bau Stowell | ||
Sam Byram | Ryan Porteous | ||
Isaac Schmidt | Liam Lindsay | ||
James Debayo | Patrick Bauer | ||
Maximilian Wöber | Theo Mawene | ||
Josuha Guilavogui | Theo Carroll | ||
Patrick Bamford | Will Keane | ||
Largie Ramazani | Emil Riis | ||
Mateo Joseph | Ched Evans |
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 45 | 28 | 13 | 4 | 64 | 97 | T T T T T |
2 | ![]() | 45 | 27 | 16 | 2 | 51 | 97 | H T T T T |
3 | ![]() | 45 | 28 | 7 | 10 | 27 | 89 | B B T B T |
4 | ![]() | 45 | 21 | 13 | 11 | 15 | 76 | H B B B B |
5 | ![]() | 45 | 17 | 16 | 12 | 4 | 67 | T H T B B |
6 | ![]() | 45 | 19 | 9 | 17 | 4 | 66 | T H T B B |
7 | ![]() | 45 | 18 | 12 | 15 | 0 | 66 | T T B T T |
8 | ![]() | 45 | 19 | 8 | 18 | 5 | 65 | H T T T T |
9 | ![]() | 45 | 18 | 10 | 17 | 10 | 64 | B B T B H |
10 | ![]() | 45 | 14 | 19 | 12 | 8 | 61 | B T B B H |
11 | ![]() | 45 | 17 | 9 | 19 | -5 | 60 | T T T T B |
12 | ![]() | 45 | 15 | 12 | 18 | -9 | 57 | H B B T H |
13 | ![]() | 45 | 16 | 8 | 21 | -8 | 56 | T B B B B |
14 | ![]() | 45 | 13 | 15 | 17 | 1 | 54 | H B B B H |
15 | ![]() | 45 | 13 | 14 | 18 | -11 | 53 | T H T B B |
16 | ![]() | 45 | 14 | 11 | 20 | -13 | 53 | B H T T H |
17 | ![]() | 45 | 13 | 13 | 19 | -16 | 52 | B T B H T |
18 | ![]() | 45 | 12 | 14 | 19 | -17 | 50 | H T T B B |
19 | ![]() | 45 | 13 | 10 | 22 | -8 | 49 | H H B T T |
20 | ![]() | 45 | 10 | 19 | 16 | -11 | 49 | H B B B B |
21 | ![]() | 45 | 13 | 10 | 22 | -22 | 49 | H B T T T |
22 | ![]() | 45 | 12 | 12 | 21 | -10 | 48 | B H B T B |
23 | ![]() | 45 | 11 | 13 | 21 | -36 | 46 | B T B T T |
24 | ![]() | 45 | 9 | 17 | 19 | -23 | 44 | H B B H H |