Quả phát bóng cho Portland tại Dignity Health Sports Park.
![]() David Da Costa (Kiến tạo: Antony) 38 | |
![]() Joseph Paintsil 45+1' | |
![]() Santiago Moreno (Kiến tạo: Antony) 53 | |
![]() Lucas Sanabria (Thay: Edwin Cerrillo) 60 | |
![]() Marco Reus (Thay: Diego Fagundez) 60 | |
![]() Julian Aude (Thay: Isaiah Parente) 60 | |
![]() Kevin Kelsy (Kiến tạo: Antony) 63 | |
![]() Christian Ramirez (Kiến tạo: Joseph Paintsil) 67 | |
![]() Marco Reus (Kiến tạo: Christian Ramirez) 69 | |
![]() Omir Fernandez (Thay: Joao Ortiz) 70 | |
![]() Felipe Mora (Thay: Kevin Kelsy) 71 | |
![]() Maya Yoshida (Thay: Mathias Joergensen) 71 | |
![]() Jonathan Rodriguez (Thay: Antony) 71 | |
![]() (Pen) Jonathan Rodriguez 76 | |
![]() Jonathan Rodriguez 77 | |
![]() Eric Miller (Thay: Juan Mosquera) 80 | |
![]() Maya Yoshida 82 | |
![]() Cristhian Paredes (Thay: David Da Costa) 85 | |
![]() Mauricio Cuevas (Thay: Carlos Garces) 90 | |
![]() Kamal Miller 90+4' |
Thống kê trận đấu LA Galaxy vs Portland Timbers


Diễn biến LA Galaxy vs Portland Timbers
Đá phạt cho Portland trong phần sân của họ.
Tại Dignity Health Sports Park, Portland bị phạt vì việt vị.
Cú đánh đầu của Maya Yoshida đi không trúng đích cho LA Galaxy.
Bóng đi ra ngoài sân cho một quả phát bóng của Portland.
Filip Dujic ra hiệu cho LA Galaxy một quả đá phạt ngay ngoài khu vực của Portland.

Tại Dignity Health Sports Park, Kamal Miller đã bị thẻ vàng cho đội khách.
Marco Reus của LA Galaxy thoát xuống tại Dignity Health Sports Park. Nhưng cú sút đi chệch cột dọc.
Filip Dujic trao cho Portland một quả phát bóng.
LA Galaxy có một quả phát bóng.
Maya Yoshida của LA Galaxy bị thổi phạt việt vị tại Dignity Health Sports Park.
Portland được hưởng một quả đá phạt trong phần sân của họ.
LA Galaxy đã được Filip Dujic trao một quả phạt góc.
Greg Vanney đang thực hiện sự thay người thứ năm của đội tại Dignity Health Sports Park với Mauricio Cuevas thay thế Carlos Garces.
LA Galaxy có tận dụng được tình huống ném biên này sâu trong phần sân của Portland không?
Phạt góc được trao cho LA Galaxy.
Quả phát bóng lên cho Portland tại Dignity Health Sports Park.
Đá phạt cho Portland ở phần sân của họ.
Filip Dujic ra hiệu cho một quả đá phạt cho LA Galaxy ở phần sân của họ.
Cristhian Paredes (Portland) đã thay thế David Pereira Da Costa có thể bị chấn thương tại Dignity Health Sports Park.
Liệu LA Galaxy có thể tận dụng quả đá phạt nguy hiểm này không?
Đội hình xuất phát LA Galaxy vs Portland Timbers
LA Galaxy (4-2-3-1): John McCarthy (77), Miki Yamane (2), Carlos Garces (25), Zanka (5), John Nelson (14), Isaiah Parente (16), Edwin Cerrillo (6), Gabriel Pec (11), Diego Fagundez (7), Joseph Paintsil (28), Christian Ramirez (17)
Portland Timbers (4-2-3-1): James Pantemis (41), Juan Mosquera (29), Finn Surman (20), Kamal Miller (4), Jimer Fory (27), Joao Ortiz (80), David Ayala (24), Santiago Moreno (30), David Pereira da Costa (10), Antony (11), Kevin Kelsy (19)


Thay người | |||
60’ | Isaiah Parente Julian Aude | 70’ | Joao Ortiz Omir Fernandez |
60’ | Diego Fagundez Marco Reus | 71’ | Antony Jonathan Rodriguez |
60’ | Edwin Cerrillo Lucas Sanabria | 71’ | Kevin Kelsy Felipe Mora |
71’ | Mathias Joergensen Maya Yoshida | 80’ | Juan Mosquera Eric Miller |
90’ | Carlos Garces Mauricio Cuevas | 85’ | David Da Costa Cristhian Paredes |
Cầu thủ dự bị | |||
Novak Micovic | Maxime Crépeau | ||
Matheus Nascimento | Jonathan Rodriguez | ||
Mauricio Cuevas | Eric Miller | ||
Tucker Lepley | Felipe Mora | ||
Maya Yoshida | Ariel Lassister | ||
Julian Aude | Dario Zuparic | ||
Miguel Berry | Claudio Bravo | ||
Marco Reus | Cristhian Paredes | ||
Lucas Sanabria | Omir Fernandez |
Nhận định LA Galaxy vs Portland Timbers
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây LA Galaxy
Thành tích gần đây Portland Timbers
Bảng xếp hạng MLS Nhà Nghề Mỹ
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 10 | 7 | 2 | 1 | 13 | 23 | H T T H T |
2 | ![]() | 10 | 7 | 1 | 2 | 3 | 22 | T T T T T |
3 | ![]() | 10 | 6 | 3 | 1 | 6 | 21 | T T T B T |
4 | ![]() | 10 | 6 | 1 | 3 | 10 | 19 | B H B T T |
5 | ![]() | 10 | 6 | 1 | 3 | 8 | 19 | B T T T B |
6 | ![]() | 9 | 5 | 3 | 1 | 6 | 18 | T H H T B |
7 | ![]() | 10 | 5 | 3 | 2 | 5 | 18 | T H T H T |
8 | ![]() | 10 | 5 | 1 | 4 | 6 | 16 | B B T B T |
9 | ![]() | 10 | 5 | 1 | 4 | -3 | 16 | T H B T B |
10 | ![]() | 10 | 4 | 4 | 2 | 6 | 16 | T H H H T |
11 | ![]() | 10 | 4 | 4 | 2 | 2 | 16 | T T H H B |
12 | ![]() | 10 | 4 | 4 | 2 | 0 | 16 | T B T H H |
13 | ![]() | 10 | 4 | 3 | 3 | 2 | 15 | B T H B T |
14 | ![]() | 10 | 4 | 3 | 3 | 0 | 15 | T H B H T |
15 | 10 | 4 | 2 | 4 | 1 | 14 | T T B B B | |
16 | ![]() | 10 | 4 | 2 | 4 | -1 | 14 | B B T H H |
17 | ![]() | 10 | 4 | 2 | 4 | -1 | 14 | B B T B T |
18 | ![]() | 9 | 4 | 1 | 4 | 0 | 13 | T B T T T |
19 | ![]() | 10 | 3 | 4 | 3 | 1 | 13 | H B T T H |
20 | ![]() | 10 | 4 | 0 | 6 | -4 | 12 | B T B B T |
21 | ![]() | 10 | 3 | 3 | 4 | -4 | 12 | H B H B B |
22 | ![]() | 10 | 3 | 1 | 6 | 1 | 10 | H T B B B |
23 | ![]() | 10 | 2 | 4 | 4 | -1 | 10 | B B B H H |
24 | ![]() | 10 | 2 | 4 | 4 | -4 | 10 | B T H H T |
25 | ![]() | 10 | 2 | 3 | 5 | -8 | 9 | T H B B B |
26 | ![]() | 10 | 2 | 3 | 5 | -11 | 9 | B B B T B |
27 | ![]() | 10 | 2 | 1 | 7 | -5 | 7 | B T B T B |
28 | ![]() | 10 | 1 | 4 | 5 | -6 | 7 | H H H T B |
29 | ![]() | 10 | 0 | 3 | 7 | -10 | 3 | H B B H B |
30 | ![]() | 10 | 0 | 3 | 7 | -12 | 3 | B B H B B |
BXH Đông Mỹ | ||||||||
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | ![]() | 10 | 7 | 1 | 2 | 3 | 22 | T T T T T |
2 | ![]() | 10 | 6 | 3 | 1 | 6 | 21 | T T T B T |
3 | ![]() | 10 | 6 | 1 | 3 | 10 | 19 | B H B T T |
4 | ![]() | 10 | 6 | 1 | 3 | 8 | 19 | B T T T B |
5 | ![]() | 9 | 5 | 3 | 1 | 6 | 18 | T H H T B |
6 | ![]() | 10 | 5 | 1 | 4 | 6 | 16 | B B T B T |
7 | ![]() | 10 | 4 | 4 | 2 | 6 | 16 | T H H H T |
8 | ![]() | 10 | 4 | 3 | 3 | 2 | 15 | B T H B T |
9 | ![]() | 10 | 4 | 2 | 4 | -1 | 14 | B B T B T |
10 | ![]() | 9 | 4 | 1 | 4 | 0 | 13 | T B T T T |
11 | ![]() | 10 | 3 | 3 | 4 | -4 | 12 | H B H B B |
12 | ![]() | 10 | 2 | 3 | 5 | -8 | 9 | T H B B B |
13 | ![]() | 10 | 2 | 3 | 5 | -11 | 9 | B B B T B |
14 | ![]() | 10 | 1 | 4 | 5 | -6 | 7 | H H H T B |
15 | ![]() | 10 | 0 | 3 | 7 | -10 | 3 | H B B H B |
BXH Tây Mỹ | ||||||||
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | ![]() | 10 | 7 | 2 | 1 | 13 | 23 | H T T H T |
2 | ![]() | 10 | 5 | 3 | 2 | 5 | 18 | T H T H T |
3 | ![]() | 10 | 5 | 1 | 4 | -3 | 16 | T H B T B |
4 | ![]() | 10 | 4 | 4 | 2 | 2 | 16 | T T H H B |
5 | ![]() | 10 | 4 | 4 | 2 | 0 | 16 | T B T H H |
6 | ![]() | 10 | 4 | 3 | 3 | 0 | 15 | T H B H T |
7 | 10 | 4 | 2 | 4 | 1 | 14 | T T B B B | |
8 | ![]() | 10 | 4 | 2 | 4 | -1 | 14 | B B T H H |
9 | ![]() | 10 | 3 | 4 | 3 | 1 | 13 | H B T T H |
10 | ![]() | 10 | 4 | 0 | 6 | -4 | 12 | B T B B T |
11 | ![]() | 10 | 3 | 1 | 6 | 1 | 10 | H T B B B |
12 | ![]() | 10 | 2 | 4 | 4 | -1 | 10 | B B B H H |
13 | ![]() | 10 | 2 | 4 | 4 | -4 | 10 | B T H H T |
14 | ![]() | 10 | 2 | 1 | 7 | -5 | 7 | B T B T B |
15 | ![]() | 10 | 0 | 3 | 7 | -12 | 3 | B B H B B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại