Thứ Tư, 30/04/2025
Martin Masik
36
Nandor Tamas (Thay: Viktor Sliacky)
46
Adam Morong
52
Lukas Leginus (Thay: Jan Vlasko)
59
Alex Sobczyk (Thay: Lukas Matejka)
59
Ganbold Ganbayar (Thay: Nikolas Spalek)
60
Christian Bayemi (Thay: Tobias Divis)
60
Alex Sobczyk
69
Mario Holly (Thay: Martin Masik)
70
Marek Fabry (Thay: Martin Cernek)
71
Tamas Nemeth (Thay: Gabor Toth)
75
Matija Krivokapic (Thay: Dan Ozvolda)
75
Ganbold Ganbayar (Kiến tạo: Simon Smehyl)
82
Robert Matejov (Thay: Tomas Smejkal)
84
Mario Suver (Kiến tạo: Robert Matejov)
90+1'

Thống kê trận đấu Komarno vs Skalica

số liệu thống kê
Komarno
Komarno
Skalica
Skalica
47 Kiểm soát bóng 53
11 Phạm lỗi 17
0 Ném biên 0
0 Việt vị 1
0 Chuyền dài 0
3 Phạt góc 8
0 Thẻ vàng 3
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
2 Sút trúng đích 5
3 Sút không trúng đích 4
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
0 Thủ môn cản phá 0
0 Phát bóng 0
0 Chăm sóc y tế 0

Diễn biến Komarno vs Skalica

Tất cả (21)
90+3'

Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc trận đấu.

90+1'

Robert Matejov đã kiến tạo cho bàn thắng.

90+1' V À A A O O O - Mario Suver đã ghi bàn!

V À A A O O O - Mario Suver đã ghi bàn!

84'

Tomas Smejkal rời sân và được thay thế bởi Robert Matejov.

82'

Simon Smehyl đã kiến tạo cho bàn thắng.

82' V À A A O O O - Ganbold Ganbayar ghi bàn!

V À A A O O O - Ganbold Ganbayar ghi bàn!

75'

Dan Ozvolda rời sân và được thay thế bởi Matija Krivokapic.

75'

Gabor Toth rời sân và được thay thế bởi Tamas Nemeth.

71'

Martin Cernek rời sân và được thay thế bởi Marek Fabry.

70'

Martin Masik rời sân và được thay thế bởi Mario Holly.

69' Thẻ vàng cho Alex Sobczyk.

Thẻ vàng cho Alex Sobczyk.

60'

Tobias Divis rời sân và được thay thế bởi Christian Bayemi.

60'

Nikolas Spalek rời sân và được thay thế bởi Ganbold Ganbayar.

59'

Lukas Matejka rời sân và được thay thế bởi Alex Sobczyk.

59'

Jan Vlasko rời sân và được thay thế bởi Lukas Leginus.

52' Thẻ vàng cho Adam Morong.

Thẻ vàng cho Adam Morong.

46'

Viktor Sliacky rời sân và được thay thế bởi Nandor Tamas.

46'

Hiệp hai bắt đầu.

45+2'

Trận đấu đã kết thúc! Trọng tài thổi còi kết thúc hiệp một.

36' Thẻ vàng cho Martin Masik.

Thẻ vàng cho Martin Masik.

Trọng tài bắt đầu trận đấu.

Đội hình xuất phát Komarno vs Skalica

Komarno (4-4-2): Filip Dlubac (1), Simon Smehyl (8), Robert Pillar (21), Martin Simko (3), Ondrej Rudzan (24), Tobias Divis (14), Dominik Zak (12), Dan Ozvolda (6), Viktor Sliacky (93), Gabor Toth (9), Nikolas Spalek (97)

Skalica (4-2-3-1): Martin Junas (39), Adam Morong (9), Mario Suver (23), Matej Hradecky (4), Adam Gazi (25), Martin Masik (19), Petr Pudhorocky (17), Tomas Smejkal (24), Jan Vlasko (10), Martin Cernek (3), Lukas Matejka (12)

Komarno
Komarno
4-4-2
1
Filip Dlubac
8
Simon Smehyl
21
Robert Pillar
3
Martin Simko
24
Ondrej Rudzan
14
Tobias Divis
12
Dominik Zak
6
Dan Ozvolda
93
Viktor Sliacky
9
Gabor Toth
97
Nikolas Spalek
12
Lukas Matejka
3
Martin Cernek
10
Jan Vlasko
24
Tomas Smejkal
17
Petr Pudhorocky
19
Martin Masik
25
Adam Gazi
4
Matej Hradecky
23
Mario Suver
9
Adam Morong
39
Martin Junas
Skalica
Skalica
4-2-3-1
Thay người
46’
Viktor Sliacky
Nandor Karoly Tamas
59’
Jan Vlasko
Lukas Leginus
60’
Tobias Divis
Christian Bayemi
59’
Lukas Matejka
Alex Sobczyk
60’
Nikolas Spalek
Ganbayar Ganbold
70’
Martin Masik
Mario Holly
75’
Gabor Toth
Tamas Nemeth
71’
Martin Cernek
Marek Fabry
75’
Dan Ozvolda
Matija Krivokapic
84’
Tomas Smejkal
Robert Matejov
Cầu thủ dự bị
Matus Chropovsky
Lukas Hrosso
Tamas Nemeth
Adam Krcik
David Kmeto
Adam Kopas
Christian Bayemi
Mario Holly
Nandor Karoly Tamas
Lukas Leginus
Jozef Pastorek
Martin Nagy
Ganbayar Ganbold
Robert Matejov
Matija Krivokapic
Marek Fabry
Alex Sobczyk

Thành tích đối đầu

Thành tích đối đầu

Hạng nhất Slovakia
11/09 - 2021
H1: 1-0
02/04 - 2022
H1: 0-1
Cúp quốc gia Slovakia
08/11 - 2023
H1: 1-0
VĐQG Slovakia
05/10 - 2024
H1: 1-0
22/02 - 2025
13/04 - 2025
H1: 0-0
27/04 - 2025
H1: 0-1

Thành tích gần đây Komarno

VĐQG Slovakia
27/04 - 2025
H1: 0-1
20/04 - 2025
13/04 - 2025
H1: 0-0
05/04 - 2025
H1: 0-0
30/03 - 2025
16/03 - 2025
08/03 - 2025
26/02 - 2025
22/02 - 2025

Thành tích gần đây Skalica

VĐQG Slovakia
27/04 - 2025
H1: 0-1
19/04 - 2025
13/04 - 2025
H1: 0-0
05/04 - 2025
29/03 - 2025
15/03 - 2025
H1: 0-0
08/03 - 2025
01/03 - 2025
H1: 0-0
22/02 - 2025
16/02 - 2025

Bảng xếp hạng VĐQG Slovakia

TTĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1Slovan BratislavaSlovan Bratislava2215432349T T H H B
2ZilinaZilina2213632245H B H B T
3Spartak TrnavaSpartak Trnava2212821744T T H H T
4DAC 1904 Dunajska StredaDAC 1904 Dunajska Streda228861032B T H H T
5Zeleziarne PodbrezovaZeleziarne Podbrezova22796230T H T H H
6FC KosiceFC Kosice22787629B T T B T
7Zemplin MichalovceZemplin Michalovce22697-627H H H T B
8KomarnoKomarno226412-1422T B H T H
9TrencinTrencin223118-1320H T B H H
10RuzomberokRuzomberok225512-1720B B B T B
11SkalicaSkalica224711-1419H B T H H
12Dukla Banska BystricaDukla Banska Bystrica224513-1617B B B B B
Vô địch
TTĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1Slovan BratislavaSlovan Bratislava2919643163T T H T B
2ZilinaZilina2915951854T B H H T
3Spartak TrnavaSpartak Trnava29131061349B B T B B
4DAC 1904 Dunajska StredaDAC 1904 Dunajska Streda29111261445H H H T T
5FC KosiceFC Kosice299119638H T B H H
6Zeleziarne PodbrezovaZeleziarne Podbrezova297139-234B H B H H
Xuống hạng
TTĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1Zemplin MichalovceZemplin Michalovce2991010-637T B H T B
2KomarnoKomarno2910514-1235B B H T T
3SkalicaSkalica298813-1132B T H T B
4TrencinTrencin2961310-1231T T H B H
5RuzomberokRuzomberok297616-1927T B H B T
6Dukla Banska BystricaDukla Banska Bystrica295717-2022B T H B H
  • T Thắng
  • H Hòa
  • B Bại
Theo Thể thao & Văn hóa
top-arrow
X