![]() Yasin Ozcan 3 | |
![]() Mortadha Ben Ouannes 6 | |
![]() (Pen) Victor Osimhen 11 | |
![]() Kevin Rodrigues (Thay: Yasin Ozcan) 46 | |
![]() Mortadha Ben Ouannes (Kiến tạo: Kamil Piatkowski) 52 | |
![]() Josip Brekalo 55 | |
![]() Josip Brekalo (Kiến tạo: Goekhan Guel) 61 | |
![]() Mario Lemina 65 | |
![]() Ahmed Kutucu (Thay: Roland Sallai) 65 | |
![]() Mario Lemina (Kiến tạo: Davinson Sanchez) 69 | |
![]() Victor Osimhen 71 | |
![]() Can Keles (Thay: Josip Brekalo) 76 | |
![]() Carlos Cuesta (Thay: Evren Eren Elmali) 80 | |
![]() Kaan Ayhan (Thay: Mario Lemina) 80 | |
![]() Carlos Cuesta 84 | |
![]() (Pen) Haris Hajradinovic 85 | |
![]() Dries Mertens (Thay: Lucas Torreira) 90 | |
![]() Yusuf Demir (Thay: Abdulkerim Bardakci) 90 | |
![]() Cafu (Thay: Mortadha Ben Ouannes) 90 |
Thống kê trận đấu Kasimpasa vs Galatasaray
số liệu thống kê

Kasimpasa

Galatasaray
47 Kiểm soát bóng 53
13 Phạm lỗi 11
0 Ném biên 0
3 Việt vị 2
0 Chuyền dài 0
10 Phạt góc 3
3 Thẻ vàng 2
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
8 Sút trúng đích 6
4 Sút không trúng đích 7
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
3 Thủ môn cản phá 5
0 Phát bóng 0
0 Chăm sóc y tế 0
Đội hình xuất phát Kasimpasa vs Galatasaray
Kasimpasa (4-1-4-1): Andreas Gianniotis (1), Cláudio Winck (2), Kamil Piatkowski (91), Nicholas Opoku (20), Yasin Özcan (58), Gökhan Gul (6), Mamadou Fall (7), Josip Brekalo (9), Haris Hajradinović (10), Mortadha Ben Ouanes (12), Nuno Da Costa (18)
Galatasaray (4-2-3-1): Fernando Muslera (1), Przemysław Frankowski (29), Davinson Sánchez (6), Abdülkerim Bardakcı (42), Evren Eren Elmali (17), Lucas Torreira (34), Mario Lemina (99), Roland Sallai (7), Gabriel Sara (20), Barış Alper Yılmaz (53), Victor Osimhen (45)

Kasimpasa
4-1-4-1
1
Andreas Gianniotis
2
Cláudio Winck
91
Kamil Piatkowski
20
Nicholas Opoku
58
Yasin Özcan
6
Gökhan Gul
7
Mamadou Fall
9
Josip Brekalo
10
Haris Hajradinović
12
Mortadha Ben Ouanes
18
Nuno Da Costa
45
Victor Osimhen
53
Barış Alper Yılmaz
20
Gabriel Sara
7
Roland Sallai
99
Mario Lemina
34
Lucas Torreira
17
Evren Eren Elmali
42
Abdülkerim Bardakcı
6
Davinson Sánchez
29
Przemysław Frankowski
1
Fernando Muslera

Galatasaray
4-2-3-1
Thay người | |||
46’ | Yasin Ozcan Kévin Rodrigues | 65’ | Roland Sallai Ahmed Kutucu |
76’ | Josip Brekalo Can Keleş | 80’ | Mario Lemina Kaan Ayhan |
90’ | Mortadha Ben Ouannes Cafú | 80’ | Evren Eren Elmali Carlos Cuesta |
90’ | Lucas Torreira Dries Mertens | ||
90’ | Abdulkerim Bardakci Yusuf Demir |
Cầu thủ dự bị | |||
Sinan Bolat | Günay Güvenç | ||
Sadik Çiftpınar | Kerem Demirbay | ||
Taylan Utku Aydin | Dries Mertens | ||
Kévin Rodrigues | Berkan Kutlu | ||
Atakan Mujde | Ahmed Kutucu | ||
Cafú | Kaan Ayhan | ||
Antonín Barák | Elias Jelert | ||
Yaman Suakar | Carlos Cuesta | ||
Can Keleş | Yusuf Demir | ||
Sinan Alkas | Metehan Baltacı |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
VĐQG Thổ Nhĩ Kỳ
Giao hữu
VĐQG Thổ Nhĩ Kỳ
Giao hữu
VĐQG Thổ Nhĩ Kỳ
Thành tích gần đây Kasimpasa
VĐQG Thổ Nhĩ Kỳ
Cúp quốc gia Thổ Nhĩ Kỳ
VĐQG Thổ Nhĩ Kỳ
Thành tích gần đây Galatasaray
VĐQG Thổ Nhĩ Kỳ
Cúp quốc gia Thổ Nhĩ Kỳ
VĐQG Thổ Nhĩ Kỳ
Cúp quốc gia Thổ Nhĩ Kỳ
VĐQG Thổ Nhĩ Kỳ
Cúp quốc gia Thổ Nhĩ Kỳ
Bảng xếp hạng VĐQG Thổ Nhĩ Kỳ
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 31 | 25 | 5 | 1 | 48 | 80 | T B T T T |
2 | ![]() | 31 | 23 | 6 | 2 | 49 | 75 | T T T H T |
3 | ![]() | 32 | 16 | 6 | 10 | 9 | 54 | B B B B T |
4 | ![]() | 31 | 14 | 10 | 7 | 16 | 52 | T H B H T |
5 | ![]() | 32 | 14 | 8 | 10 | 11 | 50 | B T T B B |
6 | ![]() | 31 | 14 | 6 | 11 | 7 | 48 | T T T T B |
7 | ![]() | 31 | 12 | 9 | 10 | 13 | 45 | H B T T T |
8 | ![]() | 31 | 11 | 10 | 10 | 12 | 43 | H H B H T |
9 | ![]() | 32 | 12 | 7 | 13 | -3 | 43 | T B T T T |
10 | ![]() | 31 | 10 | 12 | 9 | -2 | 42 | T T H B T |
11 | ![]() | 31 | 12 | 6 | 13 | -2 | 42 | B H T B B |
12 | ![]() | 31 | 10 | 10 | 11 | -10 | 40 | T T T H T |
13 | ![]() | 31 | 11 | 7 | 13 | -21 | 40 | B T T H B |
14 | ![]() | 31 | 11 | 4 | 16 | -14 | 37 | B H B T B |
15 | ![]() | 32 | 9 | 7 | 16 | -10 | 34 | T H B B T |
16 | ![]() | 31 | 9 | 7 | 15 | -11 | 34 | B B B T B |
17 | ![]() | 32 | 9 | 7 | 16 | -13 | 34 | B T H B B |
18 | ![]() | 31 | 4 | 7 | 20 | -29 | 19 | B B B B B |
19 | ![]() | 31 | 2 | 4 | 25 | -50 | 0 | B B B B B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại