![]() Mark Verkuijl 15 | |
![]() Flor Van Den Eynden 30 | |
![]() Tarik Essakkati (Thay: Sam Bisselink) 46 | |
![]() Theo Golliard (Thay: Helgi Ingason) 61 | |
![]() Mohammed Amin Doudah (Thay: Enrik Ostrc) 61 | |
![]() Julian Rijkhoff (Thay: Kayden Wolff) 71 | |
![]() Bryan Van Hove (Thay: Amir Absalem) 71 | |
![]() Dies Janse 85 |
Thống kê trận đấu Jong Ajax vs Helmond Sport
số liệu thống kê

Jong Ajax

Helmond Sport
47 Kiểm soát bóng 53
11 Phạm lỗi 10
0 Ném biên 0
3 Việt vị 1
0 Chuyền dài 0
5 Phạt góc 3
1 Thẻ vàng 1
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
4 Sút trúng đích 2
5 Sút không trúng đích 3
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
1 Thủ môn cản phá 0
0 Phát bóng 0
0 Chăm sóc y tế 0
Đội hình xuất phát Jong Ajax vs Helmond Sport
Jong Ajax (4-2-3-1): Charlie Setford (1), Avery Appiah (2), Nick Verschuren (3), Dies Janse (4), Lucas Jetten (5), Mark Verkuijl (6), Sean Steur (8), Jan Faberski (7), Rayane Bounida (10), Kayden Wolff (11), Don-Angelo Konadu (9)
Helmond Sport (4-3-3): Wouter Van der Steen (1), Flor Van Den Eynden (3), Tobias Pachonik (2), Jonas Scholz (5), Amir Absalem (27), Enrik Ostrc (8), Alen Dizdarević (22), Helgi Frodi Ingason (19), Sam Bisselink (7), Anthony Van den Hurk (39), Lennerd Daneels (11)

Jong Ajax
4-2-3-1
1
Charlie Setford
2
Avery Appiah
3
Nick Verschuren
4
Dies Janse
5
Lucas Jetten
6
Mark Verkuijl
8
Sean Steur
7
Jan Faberski
10
Rayane Bounida
11
Kayden Wolff
9
Don-Angelo Konadu
11
Lennerd Daneels
39
Anthony Van den Hurk
7
Sam Bisselink
19
Helgi Frodi Ingason
22
Alen Dizdarević
8
Enrik Ostrc
27
Amir Absalem
5
Jonas Scholz
2
Tobias Pachonik
3
Flor Van Den Eynden
1
Wouter Van der Steen

Helmond Sport
4-3-3
Thay người | |||
71’ | Kayden Wolff Julian Rijkhoff | 46’ | Sam Bisselink Tarik Essakkati |
61’ | Helgi Ingason Theo Golliard | ||
61’ | Enrik Ostrc Mohammed Amin Doudah | ||
71’ | Amir Absalem Bryan Van Hove |
Cầu thủ dự bị | |||
Paul Peters Reverson | Kevin Aben | ||
Rida Chahid | Tom Hendriks | ||
Jinairo Johnson | Justin Ogenia | ||
David Kalokoh | Bryan Van Hove | ||
Ethan Butera | Redouane Halhal | ||
Julian Rijkhoff | Theo Golliard | ||
Rico Speksnijder | Mohammed Amin Doudah | ||
Precious Ugwu | Tarik Essakkati | ||
Skye Vink |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Hạng nhất Hà Lan
Thành tích gần đây Jong Ajax
Hạng 2 Hà Lan
Thành tích gần đây Helmond Sport
Hạng 2 Hà Lan
Bảng xếp hạng Hạng 2 Hà Lan
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 36 | 25 | 4 | 7 | 41 | 79 | T T T B T |
2 | ![]() | 36 | 21 | 8 | 7 | 32 | 71 | T T T T T |
3 | ![]() | 36 | 19 | 10 | 7 | 18 | 67 | T H H T H |
4 | ![]() | 36 | 19 | 8 | 9 | 21 | 65 | B T T B T |
5 | ![]() | 36 | 20 | 5 | 11 | 19 | 65 | T B T H T |
6 | ![]() | 36 | 17 | 8 | 11 | 19 | 59 | B T B T B |
7 | ![]() | 36 | 16 | 10 | 10 | 20 | 58 | T H H T T |
8 | ![]() | 36 | 16 | 5 | 15 | 5 | 53 | T T B B B |
9 | ![]() | 36 | 14 | 10 | 12 | 6 | 52 | T H B H H |
10 | ![]() | 36 | 13 | 10 | 13 | -6 | 49 | B B T B H |
11 | ![]() | 36 | 13 | 9 | 14 | -5 | 48 | H H T B T |
12 | ![]() | 36 | 12 | 10 | 14 | 3 | 46 | H H B T H |
13 | ![]() | 36 | 12 | 10 | 14 | -4 | 46 | H H B H B |
14 | ![]() | 36 | 11 | 8 | 17 | -19 | 41 | H B T H T |
15 | ![]() | 36 | 9 | 10 | 17 | -7 | 37 | B B B T B |
16 | ![]() | 36 | 8 | 12 | 16 | -30 | 36 | H T B T B |
17 | ![]() | 36 | 9 | 8 | 19 | -14 | 35 | B B H B T |
18 | ![]() | 36 | 7 | 6 | 23 | -28 | 27 | B H T B B |
19 | ![]() | 36 | 3 | 11 | 22 | -50 | 20 | H H B B B |
20 | ![]() | 36 | 10 | 10 | 16 | -21 | 1 | B H H T B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại