![]() Malaly Dembele (Thay: Mame Diouf) 39 | |
![]() Arda Hilmi Sengul 45+5' | |
![]() Ali Dere 45+5' | |
![]() Yusuf Ali Ozer (Thay: Tuncer Duhan Aksu) 48 | |
![]() Gaoussou Diarra 51 | |
![]() David Sambissa (Thay: Mario Krstovski) 68 | |
![]() Suleyman Lus (Thay: Ali Dere) 79 | |
![]() Arda Sengul 82 | |
![]() Seref Ozcan (Thay: Gaoussou Diarra) 83 | |
![]() Kerem Sen (Thay: Florian Loshaj) 83 | |
![]() Malaly Dembele 84 | |
![]() Oguzhan Ayaydin (Thay: Eduard Rroca) 87 |
Thống kê trận đấu Istanbulspor vs Keciorengucu
số liệu thống kê

Istanbulspor

Keciorengucu
0 Phạm lỗi 0
0 Ném biên 0
0 Việt vị 0
0 Chuyền dài 0
0 Phạt góc 0
3 Thẻ vàng 2
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
0 Sút trúng đích 0
0 Sút không trúng đích 0
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
0 Thủ môn cản phá 0
0 Phát bóng 0
0 Chăm sóc y tế 0
Đội hình xuất phát Istanbulspor vs Keciorengucu
Istanbulspor: Isa Dogan (1), Yunus Bahadir (2), Tuncer Duhan Aksu (3), Fatih Tultak (4), Okan Erdogan (23), Florian Loshaj (34), Abdullah Dijlan Aydin (11), Kubilay Sonmez (14), Gaoussou Diarra (19), Emir Kaan Gültekin (9), Mario Krstovski (77)
Keciorengucu: Metin Ucar (71), Arda Hilmi Sengul (15), Ugur Kaan Yildiz (19), Steven Caulker (44), Marcos Silva (88), Erkam Develi (6), Eduard Rroca (8), Ali Dere (11), Moustapha Camara (14), Okwuchukwu Ezeh (21), Mame Diouf (55)
Thay người | |||
48’ | Tuncer Duhan Aksu Yusuf Ali Ozer | 39’ | Mame Diouf Malaly Dembele |
68’ | Mario Krstovski David Sambissa | 79’ | Ali Dere Suleyman Lus |
83’ | Florian Loshaj Kerem Sen | 87’ | Eduard Rroca Oguzhan Ayaydin |
83’ | Gaoussou Diarra Seref Ozcan |
Cầu thủ dự bị | |||
David Sambissa | Mehmet Erdogan | ||
Yigit Fidan | Mert Kula | ||
Kerem Sen | Oguzcan Caliskan | ||
Özcan Şahan | Malaly Dembele | ||
Demeaco Duhaney | Gorkem Bitin | ||
Alp Tutar | Oguzhan Ayaydin | ||
Alieu Cham | Emre Satilmis | ||
Yusuf Ali Ozer | Hasan Ayaroglu | ||
Seref Ozcan | Orhan Nahirci | ||
Isa Dayakli | Suleyman Lus |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Hạng nhất Thổ Nhĩ Kỳ
Thành tích gần đây Istanbulspor
Hạng 2 Thổ Nhĩ Kỳ
Giao hữu
Hạng 2 Thổ Nhĩ Kỳ
Thành tích gần đây Keciorengucu
Hạng 2 Thổ Nhĩ Kỳ
Bảng xếp hạng Hạng 2 Thổ Nhĩ Kỳ
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 36 | 20 | 9 | 7 | 28 | 69 | H T T B B |
2 | ![]() | 36 | 18 | 9 | 9 | 20 | 63 | T B H B T |
3 | ![]() | 36 | 17 | 11 | 8 | 17 | 62 | T T H H T |
4 | ![]() | 36 | 16 | 12 | 8 | 6 | 60 | H T H H T |
5 | ![]() | 36 | 18 | 4 | 14 | 23 | 58 | T B B T T |
6 | ![]() | 36 | 17 | 7 | 12 | 19 | 58 | B H T B B |
7 | ![]() | 36 | 15 | 10 | 11 | 21 | 55 | H T H T T |
8 | ![]() | 36 | 15 | 10 | 11 | 10 | 55 | B T H T T |
9 | ![]() | 36 | 13 | 15 | 8 | 6 | 54 | H H T T B |
10 | ![]() | 36 | 14 | 11 | 11 | 9 | 53 | H B H T T |
11 | ![]() | 36 | 13 | 13 | 10 | 8 | 52 | H T H T B |
12 | ![]() | 36 | 14 | 9 | 13 | 11 | 51 | T T T B B |
13 | ![]() | 36 | 13 | 12 | 11 | 6 | 51 | H H T B B |
14 | ![]() | 36 | 12 | 12 | 12 | -7 | 48 | T B T B T |
15 | ![]() | 36 | 12 | 9 | 15 | -7 | 45 | H T B B B |
16 | ![]() | 36 | 13 | 5 | 18 | -3 | 44 | B H B T T |
17 | ![]() | 36 | 12 | 6 | 18 | -2 | 42 | B B H B T |
18 | ![]() | 36 | 11 | 7 | 18 | -8 | 40 | T B B T B |
19 | ![]() | 36 | 7 | 9 | 20 | -32 | 30 | B B B T B |
20 | ![]() | 36 | 0 | 0 | 36 | -125 | 0 | B B B B B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại