Dallas có một quả phát bóng lên.
![]() Shaq Moore 8 | |
![]() (og) Shaq Moore 16 | |
![]() Allen Obando (Kiến tạo: Ian Fray) 29 | |
![]() Hector Martinez 56 | |
![]() Lalas Abubakar (Thay: Nolan Norris) 58 | |
![]() Pedrinho (Thay: Manuel Cafumana) 58 | |
![]() Osaze Urhoghide 65 | |
![]() Noah Allen (Thay: Maximiliano Falcon) 65 | |
![]() Federico Redondo (Thay: Leo Afonso) 67 | |
![]() Anderson Julio (Kiến tạo: Pedrinho) 69 | |
![]() Tadeo Allende (Thay: Allen Obando) 75 | |
![]() Telasco Segovia (Thay: Yannick Bright) 75 | |
![]() Pedrinho (Kiến tạo: Logan Farrington) 81 | |
![]() Luciano Acosta 83 | |
![]() Tarik Scott (Thay: Logan Farrington) 88 | |
![]() Tsiki Ntsabeleng (Thay: Luciano Acosta) 90 |
Thống kê trận đấu Inter Miami CF vs FC Dallas


Diễn biến Inter Miami CF vs FC Dallas
Miami đang tiến lên và Tadeo Allende tung cú sút, tuy nhiên bóng không trúng đích.
Miami đang ở trong tầm sút từ quả đá phạt này.
Lukasz Szpala ra hiệu cho Miami được hưởng một quả đá phạt ở phần sân nhà.
Dallas thực hiện một quả ném biên ở phần sân của Miami.
Quả đá phạt cho Dallas ở phần sân của Miami.
Lukasz Szpala trao cho Dallas một quả phát bóng lên.
Miami được hưởng một quả phạt góc do Lukasz Szpala trao.
Eric Quill (Dallas) thực hiện sự thay đổi người thứ tư, với Tsiki Ntsabeleng thay thế Luciano Acosta.
Miami được hưởng phạt góc do Lukasz Szpala trao.
Dallas thực hiện sự thay đổi người thứ ba với Tarik Scott thay thế Logan Farrington.
Ném biên cho Dallas tại sân vận động Chase.
Miami đẩy lên phía trước qua Noah Allen, cú dứt điểm của anh bị cản phá.
Liệu Miami có thể đưa bóng vào vị trí tấn công từ quả ném biên này ở phần sân của Dallas không?
Phát bóng lên cho Dallas tại sân vận động Chase.
Tại Fort Lauderdale, FL, David Martinez (Miami) đánh đầu không trúng đích.
Miami được hưởng phạt góc.

Luciano Acosta (Dallas) đã nhận thẻ vàng từ Lukasz Szpala.
Đó là một pha kiến tạo tuyệt vời từ Logan Farrington.

V À A A O O O! Đội khách dẫn trước 3-4 nhờ công của Pedrinho.
Ném biên cho Miami ở phần sân nhà.
Đội hình xuất phát Inter Miami CF vs FC Dallas
Inter Miami CF (5-4-1): Drake Callender (1), Ian Fray (17), Tomas Aviles (6), Gonzalo Lujan (2), Maximiliano Falcon (37), David Martínez (14), Fafà Picault (7), Benjamin Cremaschi (30), Leonardo Frugis Afonso (23), Yannick Bright (42), Allen Obando (29)
FC Dallas (4-1-2-1-2): Maarten Paes (1), Shaq Moore (18), Sebastien Ibeagha (25), Osaze Urhoghide (3), Nolan Norris (32), Ramiro (17), Kaick Ferreira (55), Show (21), Luciano Acosta (10), Anderson Julio (11), Logan Farrington (23)


Thay người | |||
65’ | Maximiliano Falcon Noah Allen | 58’ | Manuel Cafumana Pedrinho |
67’ | Leo Afonso Federico Redondo | 58’ | Nolan Norris Lalas Abubakar |
75’ | Yannick Bright Telasco Segovia | 88’ | Logan Farrington Tarik Scott |
75’ | Allen Obando Tadeo Allende | 90’ | Luciano Acosta Tsiki Ntsabeleng |
Cầu thủ dự bị | |||
Rocco Rios Novo | Michael Collodi | ||
Noah Allen | Patrickson Delgado | ||
Ryan Sailor | Tsiki Ntsabeleng | ||
Santiago Morales | Pedrinho | ||
Sergio Busquets | Alvaro Augusto | ||
Federico Redondo | Lalas Abubakar | ||
Marcelo Weigandt | Tarik Scott | ||
Telasco Segovia | Diego Garca | ||
Tadeo Allende | Bernard Kamungo |
Nhận định Inter Miami CF vs FC Dallas
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây Inter Miami CF
Thành tích gần đây FC Dallas
Bảng xếp hạng MLS Nhà Nghề Mỹ
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 10 | 7 | 2 | 1 | 13 | 23 | H T T H T |
2 | ![]() | 10 | 7 | 1 | 2 | 3 | 22 | T T T T T |
3 | ![]() | 10 | 6 | 3 | 1 | 6 | 21 | T T T B T |
4 | ![]() | 10 | 6 | 1 | 3 | 10 | 19 | B H B T T |
5 | ![]() | 10 | 6 | 1 | 3 | 8 | 19 | B T T T B |
6 | ![]() | 9 | 5 | 3 | 1 | 6 | 18 | T H H T B |
7 | ![]() | 10 | 5 | 3 | 2 | 5 | 18 | T H T H T |
8 | ![]() | 10 | 5 | 1 | 4 | 6 | 16 | B B T B T |
9 | ![]() | 10 | 5 | 1 | 4 | -3 | 16 | T H B T B |
10 | ![]() | 10 | 4 | 4 | 2 | 6 | 16 | T H H H T |
11 | ![]() | 10 | 4 | 4 | 2 | 2 | 16 | T T H H B |
12 | ![]() | 10 | 4 | 4 | 2 | 0 | 16 | T B T H H |
13 | ![]() | 10 | 4 | 3 | 3 | 2 | 15 | B T H B T |
14 | ![]() | 10 | 4 | 3 | 3 | 0 | 15 | T H B H T |
15 | 10 | 4 | 2 | 4 | 1 | 14 | T T B B B | |
16 | ![]() | 10 | 4 | 2 | 4 | -1 | 14 | B B T H H |
17 | ![]() | 10 | 4 | 2 | 4 | -1 | 14 | B B T B T |
18 | ![]() | 9 | 4 | 1 | 4 | 0 | 13 | T B T T T |
19 | ![]() | 10 | 3 | 4 | 3 | 1 | 13 | H B T T H |
20 | ![]() | 10 | 4 | 0 | 6 | -4 | 12 | B T B B T |
21 | ![]() | 10 | 3 | 3 | 4 | -4 | 12 | H B H B B |
22 | ![]() | 10 | 3 | 1 | 6 | 1 | 10 | H T B B B |
23 | ![]() | 10 | 2 | 4 | 4 | -1 | 10 | B B B H H |
24 | ![]() | 10 | 2 | 4 | 4 | -4 | 10 | B T H H T |
25 | ![]() | 10 | 2 | 3 | 5 | -8 | 9 | T H B B B |
26 | ![]() | 10 | 2 | 3 | 5 | -11 | 9 | B B B T B |
27 | ![]() | 10 | 2 | 1 | 7 | -5 | 7 | B T B T B |
28 | ![]() | 10 | 1 | 4 | 5 | -6 | 7 | H H H T B |
29 | ![]() | 10 | 0 | 3 | 7 | -10 | 3 | H B B H B |
30 | ![]() | 10 | 0 | 3 | 7 | -12 | 3 | B B H B B |
BXH Đông Mỹ | ||||||||
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | ![]() | 10 | 7 | 1 | 2 | 3 | 22 | T T T T T |
2 | ![]() | 10 | 6 | 3 | 1 | 6 | 21 | T T T B T |
3 | ![]() | 10 | 6 | 1 | 3 | 10 | 19 | B H B T T |
4 | ![]() | 10 | 6 | 1 | 3 | 8 | 19 | B T T T B |
5 | ![]() | 9 | 5 | 3 | 1 | 6 | 18 | T H H T B |
6 | ![]() | 10 | 5 | 1 | 4 | 6 | 16 | B B T B T |
7 | ![]() | 10 | 4 | 4 | 2 | 6 | 16 | T H H H T |
8 | ![]() | 10 | 4 | 3 | 3 | 2 | 15 | B T H B T |
9 | ![]() | 10 | 4 | 2 | 4 | -1 | 14 | B B T B T |
10 | ![]() | 9 | 4 | 1 | 4 | 0 | 13 | T B T T T |
11 | ![]() | 10 | 3 | 3 | 4 | -4 | 12 | H B H B B |
12 | ![]() | 10 | 2 | 3 | 5 | -8 | 9 | T H B B B |
13 | ![]() | 10 | 2 | 3 | 5 | -11 | 9 | B B B T B |
14 | ![]() | 10 | 1 | 4 | 5 | -6 | 7 | H H H T B |
15 | ![]() | 10 | 0 | 3 | 7 | -10 | 3 | H B B H B |
BXH Tây Mỹ | ||||||||
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | ![]() | 10 | 7 | 2 | 1 | 13 | 23 | H T T H T |
2 | ![]() | 10 | 5 | 3 | 2 | 5 | 18 | T H T H T |
3 | ![]() | 10 | 5 | 1 | 4 | -3 | 16 | T H B T B |
4 | ![]() | 10 | 4 | 4 | 2 | 2 | 16 | T T H H B |
5 | ![]() | 10 | 4 | 4 | 2 | 0 | 16 | T B T H H |
6 | ![]() | 10 | 4 | 3 | 3 | 0 | 15 | T H B H T |
7 | 10 | 4 | 2 | 4 | 1 | 14 | T T B B B | |
8 | ![]() | 10 | 4 | 2 | 4 | -1 | 14 | B B T H H |
9 | ![]() | 10 | 3 | 4 | 3 | 1 | 13 | H B T T H |
10 | ![]() | 10 | 4 | 0 | 6 | -4 | 12 | B T B B T |
11 | ![]() | 10 | 3 | 1 | 6 | 1 | 10 | H T B B B |
12 | ![]() | 10 | 2 | 4 | 4 | -1 | 10 | B B B H H |
13 | ![]() | 10 | 2 | 4 | 4 | -4 | 10 | B T H H T |
14 | ![]() | 10 | 2 | 1 | 7 | -5 | 7 | B T B T B |
15 | ![]() | 10 | 0 | 3 | 7 | -12 | 3 | B B H B B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại