![]() Tarik Essakkati 19 | |
![]() Franck Evina (Kiến tạo: Fridolin Wagner) 34 | |
![]() Justin Ogenia (Thay: Tarik Essakkati) 64 | |
![]() Alaa Bakir 67 | |
![]() Amir Absalem 69 | |
![]() Michael Martin (Thay: Alaa Bakir) 73 | |
![]() Helgi Ingason (Thay: Theo Golliard) 73 | |
![]() Axl van Himbeeck (Thay: Alen Dizdarevic) 73 | |
![]() Yannick Eduardo (Thay: Franck Evina) 79 | |
![]() Helgi Ingason 90 |
Thống kê trận đấu Helmond Sport vs FC Emmen
số liệu thống kê

Helmond Sport

FC Emmen
50 Kiểm soát bóng 50
10 Phạm lỗi 14
0 Ném biên 0
2 Việt vị 0
0 Chuyền dài 0
3 Phạt góc 8
2 Thẻ vàng 0
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
2 Sút trúng đích 4
9 Sút không trúng đích 6
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
2 Thủ môn cản phá 1
0 Phát bóng 0
0 Chăm sóc y tế 0
Đội hình xuất phát Helmond Sport vs FC Emmen
Helmond Sport (4-3-3): Wouter Van der Steen (1), Tobias Pachonik (2), Redouane Halhal (4), Jonas Scholz (5), Amir Absalem (27), Theo Golliard (10), Alen Dizdarević (22), Mohammed Amin Doudah (47), Lennerd Daneels (11), Tarik Essakkati (32), Anthony Van den Hurk (39)
FC Emmen (4-3-3): Luca Unbehaun (38), Faris Hammouti (23), Mike Te Wierik (4), Pascal Mulder (6), Robin Schouten (27), Torben Rhein (7), Fridolin Wagner (26), Alaa Bakir (8), Jalen Hawkins (10), Franck Evina (18), Kelian Nsona (24)

Helmond Sport
4-3-3
1
Wouter Van der Steen
2
Tobias Pachonik
4
Redouane Halhal
5
Jonas Scholz
27
Amir Absalem
10
Theo Golliard
22
Alen Dizdarević
47
Mohammed Amin Doudah
11
Lennerd Daneels
32
Tarik Essakkati
39
Anthony Van den Hurk
24
Kelian Nsona
18
Franck Evina
10
Jalen Hawkins
8
Alaa Bakir
26
Fridolin Wagner
7
Torben Rhein
27
Robin Schouten
6
Pascal Mulder
4
Mike Te Wierik
23
Faris Hammouti
38
Luca Unbehaun

FC Emmen
4-3-3
Thay người | |||
64’ | Tarik Essakkati Justin Ogenia | 73’ | Alaa Bakir Michael Martin |
73’ | Theo Golliard Helgi Frodi Ingason | 79’ | Franck Evina Yannick Eduardo |
73’ | Alen Dizdarevic Axl Van Himbeeck |
Cầu thủ dự bị | |||
Tom Hendriks | Robin Jalving | ||
Kevin Aben | Jan Hoekstra | ||
Sem Dekkers | Chardi Landu | ||
Enrik Ostrc | Jorn Hekkert | ||
Sam Bisselink | Michael Martin | ||
Onesime Zimuangana | Tim Geypens | ||
Helgi Frodi Ingason | Dennis Silvanus Vos | ||
Flor Van Den Eynden | Gijs Bolk | ||
Justin Ogenia | Stan van Manen | ||
Bryan Van Hove | Jorginho Soares | ||
Axl Van Himbeeck | Djenahro Nunumete | ||
Yannick Eduardo |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Hạng nhất Hà Lan
Thành tích gần đây Helmond Sport
Hạng 2 Hà Lan
Thành tích gần đây FC Emmen
Hạng 2 Hà Lan
Bảng xếp hạng Hạng 2 Hà Lan
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 36 | 25 | 4 | 7 | 41 | 79 | T T T B T |
2 | ![]() | 36 | 21 | 8 | 7 | 32 | 71 | T T T T T |
3 | ![]() | 36 | 19 | 10 | 7 | 18 | 67 | T H H T H |
4 | ![]() | 36 | 19 | 8 | 9 | 21 | 65 | B T T B T |
5 | ![]() | 36 | 20 | 5 | 11 | 19 | 65 | T B T H T |
6 | ![]() | 36 | 17 | 8 | 11 | 19 | 59 | B T B T B |
7 | ![]() | 36 | 16 | 10 | 10 | 20 | 58 | T H H T T |
8 | ![]() | 36 | 16 | 5 | 15 | 5 | 53 | T T B B B |
9 | ![]() | 36 | 14 | 10 | 12 | 6 | 52 | T H B H H |
10 | ![]() | 36 | 13 | 10 | 13 | -6 | 49 | B B T B H |
11 | ![]() | 36 | 13 | 9 | 14 | -5 | 48 | H H T B T |
12 | ![]() | 36 | 12 | 10 | 14 | 3 | 46 | H H B T H |
13 | ![]() | 36 | 12 | 10 | 14 | -4 | 46 | H H B H B |
14 | ![]() | 36 | 11 | 8 | 17 | -19 | 41 | H B T H T |
15 | ![]() | 36 | 9 | 10 | 17 | -7 | 37 | B B B T B |
16 | ![]() | 36 | 8 | 12 | 16 | -30 | 36 | H T B T B |
17 | ![]() | 36 | 9 | 8 | 19 | -14 | 35 | B B H B T |
18 | ![]() | 36 | 7 | 6 | 23 | -28 | 27 | B H T B B |
19 | ![]() | 36 | 3 | 11 | 22 | -50 | 20 | H H B B B |
20 | ![]() | 36 | 10 | 10 | 16 | -21 | 1 | B H H T B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại