![]() (og) Zhengyang Fang 8 | |
![]() Erikys 45+2' | |
![]() Jiaxuan Zhu 49 | |
![]() Zimin Zhang 54 | |
![]() Xiaoyi Cao 65 | |
![]() Yi Li 80 | |
![]() Eysajan Kurban 83 | |
![]() Elguja Lobjanidze 86 |
Thống kê trận đấu Heilongjiang Ice City FC vs Wuxi Wugou FC
số liệu thống kê

Heilongjiang Ice City FC

Wuxi Wugou FC
0 Phạm lỗi 0
0 Ném biên 0
0 Việt vị 0
0 Chuyền dài 0
6 Phạt góc 5
1 Thẻ vàng 2
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
0 Sút trúng đích 0
0 Sút không trúng đích 0
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
0 Thủ môn cản phá 0
0 Phát bóng 0
0 Chăm sóc y tế 0
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Hạng 2 Trung Quốc
Thành tích gần đây Heilongjiang Ice City FC
Hạng 2 Trung Quốc
Cúp quốc gia Trung Quốc
Hạng 2 Trung Quốc
Thành tích gần đây Wuxi Wugou FC
Cúp quốc gia Trung Quốc
Hạng 2 Trung Quốc
Bảng xếp hạng Hạng 2 Trung Quốc
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 6 | 5 | 1 | 0 | 8 | 16 | T T T T T |
2 | ![]() | 6 | 5 | 0 | 1 | 13 | 15 | B T T T T |
3 | ![]() | 6 | 4 | 2 | 0 | 7 | 14 | T T T H T |
4 | 6 | 4 | 1 | 1 | 8 | 13 | T H B T T | |
5 | ![]() | 6 | 2 | 4 | 0 | 4 | 10 | T H H H T |
6 | ![]() | 6 | 2 | 2 | 2 | -1 | 8 | B H T B H |
7 | ![]() | 6 | 1 | 4 | 1 | -1 | 7 | B H T H H |
8 | ![]() | 6 | 2 | 1 | 3 | -2 | 7 | T B H T B |
9 | ![]() | 6 | 2 | 1 | 3 | -5 | 7 | H B B T T |
10 | 6 | 1 | 3 | 2 | -2 | 6 | B H H B H | |
11 | 6 | 2 | 0 | 4 | -8 | 6 | B B T B B | |
12 | ![]() | 6 | 1 | 3 | 2 | -1 | 6 | T H H H B |
13 | 6 | 1 | 2 | 3 | -1 | 5 | T B B H B | |
14 | 6 | 1 | 1 | 4 | -6 | 4 | B T B H B | |
15 | ![]() | 6 | 0 | 3 | 3 | -5 | 3 | H H B B B |
16 | ![]() | 6 | 0 | 2 | 4 | -8 | 2 | B H B B H |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại