Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc trận đấu.
![]() Moreno Zivkovic (Thay: Marin Leovac) 43 | |
![]() Fran Karacic 45+2' | |
![]() Art Smakaj 54 | |
![]() Michele Sego (Thay: Roko Brajkovic) 55 | |
![]() Fran Karacic 57 | |
![]() Fabijan Krivak (Thay: Luka Vrbancic) 63 | |
![]() Ivan Lucic 66 | |
![]() Aleksandar Trajkovski (Thay: Nazariy Rusyn) 68 | |
![]() Toni Silic (Thay: Abdoulie Sanyang) 68 | |
![]() Feta Fetai 69 | |
![]() Rokas Pukstas (Thay: Niko Sigur) 73 | |
![]() Bruno Durdov (Thay: Filip Krovinovic) 73 | |
![]() Ivan Katic (Thay: Robert Mudrazija) 81 | |
![]() Domagoj Antolic (Thay: Art Smakaj) 81 | |
![]() Michele Sego 90+8' | |
![]() Aleksandar Trajkovski (Kiến tạo: Marko Livaja) 90+8' |
Thống kê trận đấu Hajduk Split vs NK Lokomotiva


Diễn biến Hajduk Split vs NK Lokomotiva
Marko Livaja đã kiến tạo cho bàn thắng.

V À A A O O O O - Aleksandar Trajkovski ghi bàn!

Thẻ vàng cho Michele Sego.
Art Smakaj rời sân và được thay thế bởi Domagoj Antolic.
Robert Mudrazija rời sân và được thay thế bởi Ivan Katic.
Filip Krovinovic rời sân và được thay thế bởi Bruno Durdov.
Niko Sigur rời sân và được thay thế bởi Rokas Pukstas.

Thẻ vàng cho Feta Fetai.
Abdoulie Sanyang rời sân và được thay thế bởi Toni Silic.
Nazariy Rusyn rời sân và được thay thế bởi Aleksandar Trajkovski.

ANH ẤY BỊ ĐUỔI! - Ivan Lucic nhận thẻ đỏ! Các đồng đội của anh ấy phản đối dữ dội!
Luka Vrbancic rời sân và được thay thế bởi Fabijan Krivak.

Thẻ vàng cho Fran Karacic.
Roko Brajkovic rời sân và được thay thế bởi Michele Sego.

Thẻ vàng cho Art Smakaj.
Hiệp hai bắt đầu.
Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc hiệp một.

V À A A O O O - Fran Karacic đã ghi bàn!
Marin Leovac rời sân và được thay thế bởi Moreno Zivkovic.
Trọng tài bắt đầu trận đấu.
Đội hình xuất phát Hajduk Split vs NK Lokomotiva
Hajduk Split (4-2-3-1): Ivan Lucic (13), Niko Sigur (8), Filip Uremovic (25), Dominik Prpic (3), Ismael Diallo (5), Filip Krovinovic (23), Ivan Rakitic (11), Abdoulie Sanyang (24), Nazariy Rusyn (77), Roko Brajkovic (28), Marko Livaja (10)
NK Lokomotiva (4-2-3-1): Zvonimir Subaric (31), Fran Karacic (13), Luka Dajcer (16), Denis Kolinger (20), Marin Leovac (22), Feta Fetai (23), Art Smakaj (15), Luka Vrbancic (21), Robert Mudrazija (8), Dusan Vukovic (30), Komnen Andric (9)


Thay người | |||
55’ | Roko Brajkovic Michele Sego | 43’ | Marin Leovac Moreno Zivkovic |
68’ | Abdoulie Sanyang Toni Silic | 63’ | Luka Vrbancic Fabijan Krivak |
68’ | Nazariy Rusyn Aleksandar Trajkovski | 81’ | Robert Mudrazija Ivan Katic |
73’ | Niko Sigur Rokas Pukstas | 81’ | Art Smakaj Domagoj Antolic |
73’ | Filip Krovinovic Bruno Durdov |
Cầu thủ dự bị | |||
Toni Silic | Krunoslav Hendija | ||
Rokas Pukstas | Moreno Zivkovic | ||
Marino Skelin | Marko Vranjkovic | ||
Dario Melnjak | Denis Busnja | ||
Simun Hrgovic | Blaz Boskovic | ||
Marko Capan | Mirko Susak | ||
Aleksandar Trajkovski | Mody Mamadou Boune | ||
Bruno Durdov | Jakov-Anton Vasilj | ||
Josip Elez | Ivan Katic | ||
Michele Sego | Fabijan Krivak | ||
Mihael Zaper | Domagoj Antolic | ||
Anthony Kalik |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây Hajduk Split
Thành tích gần đây NK Lokomotiva
Bảng xếp hạng VĐQG Croatia
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 32 | 15 | 11 | 6 | 25 | 56 | T T B B B |
2 | ![]() | 32 | 15 | 11 | 6 | 15 | 56 | T H H B B |
3 | ![]() | 32 | 16 | 7 | 9 | 20 | 55 | B T T B T |
4 | ![]() | 32 | 12 | 9 | 11 | 3 | 45 | B T T B H |
5 | ![]() | 32 | 10 | 14 | 8 | 4 | 44 | H B H T T |
6 | ![]() | 32 | 10 | 12 | 10 | -6 | 42 | T B T T H |
7 | ![]() | 32 | 10 | 7 | 15 | -8 | 37 | B B B T T |
8 | ![]() | 32 | 9 | 9 | 14 | -14 | 36 | H T T T H |
9 | ![]() | 32 | 9 | 6 | 17 | -12 | 33 | B H B B B |
10 | ![]() | 32 | 7 | 8 | 17 | -27 | 29 | T B B T H |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại