![]() Cristian Gonzalez 29 | |
![]() Diogo Nascimento 37 | |
![]() Leandro Antunes (Thay: Stivan Petkov) 55 | |
![]() Kevin Pina (Thay: Amine Rehmi) 55 | |
![]() Heber Pena Picos (Thay: Miguel Tavares) 62 | |
![]() Vivaldo Semedo (Thay: Damien Loppy) 62 | |
![]() Morschel Heinz Robert (Thay: Diogo Nascimento) 62 | |
![]() Henrique Jocu (Thay: Jorge Pereira) 66 | |
![]() Uros Milovanovic 69 | |
![]() Rodrigo Ramos (Thay: Prosper Obah) 76 | |
![]() Joao Henrique Oliveira Castro (Thay: Zidane Banjaqui) 80 | |
![]() Aleksandar Busnic (Thay: Italo Guilherme Machado Henrique) 83 | |
![]() Aleksandar Busnic 87 | |
![]() Orest Lebedenko 87 |
Thống kê trận đấu Feirense vs Vizela
số liệu thống kê

Feirense

Vizela
41 Kiểm soát bóng 59
18 Phạm lỗi 13
19 Ném biên 16
2 Việt vị 0
0 Chuyền dài 0
5 Phạt góc 6
1 Thẻ vàng 3
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
3 Sút trúng đích 2
5 Sút không trúng đích 10
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
2 Thủ môn cản phá 3
0 Phát bóng 0
0 Chăm sóc y tế 0
Đội hình xuất phát Feirense vs Vizela
Feirense: Joao Costa (24), Filipe Rafael Vieira Almeida (76), Cristian Gonzalez (3), Diogo Miguel Guedes Almeida (2), Helder Sa (28), Jorge Pereira (20), Zidane Banjaqui (11), Washington Santana da Silva (6), Ruben Alves (10), Stivan Petkov (9), Amine Rehmi (77)
Vizela: Raul Garcia (25), Orest Lebedenko (19), Italo Guilherme Machado Henrique (40), Jota (6), Jean-Pierre Rhyner (4), Diogo Nascimento (90), Jair Semedo Monteiro (20), Prosper Obah (68), Miguel Tavares (38), Uros Milovanovic (23), Damien Loppy (97)
Thay người | |||
55’ | Stivan Petkov Leandro Antunes | 62’ | Miguel Tavares Heber Pena Picos |
55’ | Amine Rehmi Kevin Pina | 62’ | Diogo Nascimento Morschel Heinz Robert |
66’ | Jorge Pereira Henrique Jocu | 62’ | Damien Loppy Vivaldo |
80’ | Zidane Banjaqui Joao Henrique Oliveira Castro | 76’ | Prosper Obah Rodrigo Ramos |
83’ | Italo Guilherme Machado Henrique Aleksandar Busnic |
Cầu thủ dự bị | |||
Leandro Antunes | Angel Bastunov | ||
Pedro Mateus | Aleksandar Busnic | ||
Kevin Pina | Joao Reis | ||
Henrique Jocu | Heber Pena Picos | ||
Nile John | Rodrigo Ramos | ||
Jose Macedo | Morschel Heinz Robert | ||
Joao Henrique Oliveira Castro | Anthony Correia | ||
Tony | Francesco Ruberto | ||
Olamide Shodipo | Vivaldo |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Hạng 2 Bồ Đào Nha
Thành tích gần đây Feirense
Hạng 2 Bồ Đào Nha
Thành tích gần đây Vizela
Hạng 2 Bồ Đào Nha
Bảng xếp hạng Hạng 2 Bồ Đào Nha
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 31 | 15 | 13 | 3 | 21 | 58 | T T T B H |
2 | ![]() | 31 | 15 | 10 | 6 | 18 | 55 | T T H T H |
3 | ![]() | 31 | 14 | 12 | 5 | 21 | 54 | T H H T T |
4 | ![]() | 31 | 14 | 8 | 9 | 9 | 50 | B B T T B |
5 | ![]() | 31 | 13 | 9 | 9 | 7 | 48 | B T H T H |
6 | ![]() | 30 | 13 | 8 | 9 | 7 | 47 | B T H B T |
7 | ![]() | 31 | 13 | 7 | 11 | 7 | 46 | T B B B T |
8 | ![]() | 31 | 12 | 9 | 10 | 2 | 45 | B B T T B |
9 | ![]() | 31 | 12 | 7 | 12 | -1 | 43 | B B B B B |
10 | ![]() | 31 | 10 | 11 | 10 | -5 | 41 | T H T T H |
11 | ![]() | 31 | 10 | 11 | 10 | 2 | 41 | B T H B B |
12 | ![]() | 31 | 9 | 12 | 10 | 3 | 39 | B T H T H |
13 | ![]() | 31 | 8 | 11 | 12 | -7 | 35 | B H H B T |
14 | ![]() | 31 | 9 | 7 | 15 | -11 | 34 | B B B T H |
15 | ![]() | 31 | 7 | 11 | 13 | -10 | 32 | T T H B T |
16 | ![]() | 31 | 8 | 6 | 17 | -15 | 30 | T B B B B |
17 | ![]() | 31 | 7 | 7 | 17 | -28 | 28 | B T H B T |
18 | ![]() | 30 | 5 | 9 | 16 | -20 | 24 | B T B T B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại