![]() Andre Castro 26 | |
![]() Dinis Rodrigues 30 | |
![]() Felipe Silva 37 | |
![]() Andre Ricardo 40 | |
![]() Tiago Reis 51 | |
![]() Joao Teixeira (Thay: Gil Pinto Martins) 55 | |
![]() Joao Moreira (Thay: Dinis Rodrigues) 55 | |
![]() Pedro Pelagio (Thay: Pedro Tiba) 67 | |
![]() Ktatau (Thay: Andre Ricardo) 67 | |
![]() Trofim Melnichenko (Thay: Andre Castro) 67 | |
![]() Jorge Meirele (Thay: Leonardo Vonic) 69 | |
![]() Rui Monteiro (Thay: Tiago Andrade) 69 | |
![]() Alberto Soro (Thay: Wellington Nascimento Carvalho) 77 | |
![]() Tiago Reis 78 | |
![]() Joao Moreira 84 | |
![]() Mamadou Tounkara (Thay: Ruben Pina) 88 | |
![]() Higor Inacio Platiny De Oliveira Rodriguez (Thay: Tiago Rodrigues dos Reis) 89 |
Thống kê trận đấu FC Porto B vs Chaves
số liệu thống kê

FC Porto B

Chaves
50 Kiểm soát bóng 50
17 Phạm lỗi 14
0 Ném biên 0
0 Việt vị 1
0 Chuyền dài 0
4 Phạt góc 4
4 Thẻ vàng 3
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
2 Sút trúng đích 5
3 Sút không trúng đích 3
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
0 Thủ môn cản phá 0
0 Phát bóng 0
0 Chăm sóc y tế 0
Đội hình xuất phát FC Porto B vs Chaves
FC Porto B: Samuel (94), Felipe Silva (44), Gabriel Bras (73), Kaio Henrique (80), Domingos Andrade (88), Gil Pinto Martins (90), Andre Castro (2), Dinis Rodrigues (76), Leonardo Vonic (79), Angel Alarcon (47), Tiago Andrade (59)
Chaves: Vozinha (1), Vasco Fernandes (13), Bruno Rodrigues (4), Aaron Romero Catalan (5), Pedro Pinho (8), Pedro Tiba (25), Ruben Pina (88), Tiago Melo Almeida (19), Andre Ricardo (20), Wellington Nascimento Carvalho (21), Tiago Reis (9)
Thay người | |||
55’ | Dinis Rodrigues Joao Moreira | 67’ | Pedro Tiba Pedro Pelagio |
55’ | Gil Pinto Martins João Teixeira | 67’ | Andre Ricardo Ktatau |
67’ | Andre Castro Trofim Melnichenko | 77’ | Wellington Nascimento Carvalho Alberto Soro |
69’ | Tiago Andrade Rui Monteiro | 88’ | Ruben Pina Mamadou Tounkara |
69’ | Leonardo Vonic Jorge Meirele | 89’ | Tiago Rodrigues dos Reis Higor Inacio Platiny De Oliveira Rodriguez |
Cầu thủ dự bị | |||
Trofim Melnichenko | Pedro Pelagio | ||
Joao Moreira | Ktatau | ||
Antonio Ribeiro | Rui Gomes | ||
Andre Oliveira | Alberto Soro | ||
Rui Monteiro | Higor Inacio Platiny De Oliveira Rodriguez | ||
Jorge Meirele | Rodrigo Moura | ||
Martim Araujo Cunha | Helder Morim | ||
Goncalo Ribeiro | Mamadou Tounkara | ||
João Teixeira | Paul Ayongo |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Hạng nhất Bồ Đào Nha
Thành tích gần đây FC Porto B
Hạng 2 Bồ Đào Nha
Thành tích gần đây Chaves
Hạng 2 Bồ Đào Nha
Bảng xếp hạng Hạng 2 Bồ Đào Nha
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 31 | 15 | 13 | 3 | 21 | 58 | T T T B H |
2 | ![]() | 31 | 15 | 10 | 6 | 18 | 55 | T T H T H |
3 | ![]() | 31 | 14 | 12 | 5 | 21 | 54 | T H H T T |
4 | ![]() | 31 | 14 | 8 | 9 | 9 | 50 | B B T T B |
5 | ![]() | 31 | 13 | 9 | 9 | 7 | 48 | B T H T H |
6 | ![]() | 30 | 13 | 8 | 9 | 7 | 47 | B T H B T |
7 | ![]() | 31 | 13 | 7 | 11 | 7 | 46 | T B B B T |
8 | ![]() | 31 | 12 | 9 | 10 | 2 | 45 | B B T T B |
9 | ![]() | 31 | 12 | 7 | 12 | -1 | 43 | B B B B B |
10 | ![]() | 31 | 10 | 11 | 10 | -5 | 41 | T H T T H |
11 | ![]() | 31 | 10 | 11 | 10 | 2 | 41 | B T H B B |
12 | ![]() | 31 | 9 | 12 | 10 | 3 | 39 | B T H T H |
13 | ![]() | 31 | 8 | 11 | 12 | -7 | 35 | B H H B T |
14 | ![]() | 31 | 9 | 7 | 15 | -11 | 34 | B B B T H |
15 | ![]() | 31 | 7 | 11 | 13 | -10 | 32 | T T H B T |
16 | ![]() | 31 | 8 | 6 | 17 | -15 | 30 | T B B B B |
17 | ![]() | 31 | 7 | 7 | 17 | -28 | 28 | B T H B T |
18 | ![]() | 30 | 5 | 9 | 16 | -20 | 24 | B T B T B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại