Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc trận đấu.
![]() Daniel Smekal 2 | |
![]() (Pen) Michal Fasko 17 | |
![]() Ondrej Deml 60 | |
![]() Zyen Jones 60 | |
![]() Szilard Bokros (Thay: Lukas Fabis) 66 | |
![]() Daniel Magda (Thay: Michail Domik) 66 | |
![]() Luis Santos (Thay: Zyen Jones) 66 | |
![]() Andriy Gavrylenko (Thay: Kevor Palumets) 78 | |
![]() Alex Markovic (Thay: Ondrej Deml) 78 | |
![]() Lionel Abate Etoundi (Thay: Daniel Smekal) 78 | |
![]() Miroslav Sovic (Thay: Ioannis Niarchos) 82 | |
![]() Jakub Luka (Thay: Vincent Chyla) 83 | |
![]() Peter Juritka (Thay: Samuel Stefanik) 88 | |
![]() Matej Jakubek (Thay: Marek Zsigmund) 90 |
Thống kê trận đấu FC Kosice vs Zeleziarne Podbrezova


Diễn biến FC Kosice vs Zeleziarne Podbrezova
Marek Zsigmund rời sân và được thay thế bởi Matej Jakubek.
Samuel Stefanik rời sân và được thay thế bởi Peter Juritka.
Vincent Chyla rời sân và được thay thế bởi Jakub Luka.
Ioannis Niarchos rời sân và được thay thế bởi Miroslav Sovic.
Daniel Smekal rời sân và được thay thế bởi Lionel Abate Etoundi.
Ondrej Deml rời sân và được thay thế bởi Alex Markovic.
Kevor Palumets rời sân và được thay thế bởi Andriy Gavrylenko.
Zyen Jones rời sân và được thay thế bởi Luis Santos.
Michail Domik rời sân và được thay thế bởi Daniel Magda.
Lukas Fabis rời sân và được thay thế bởi Szilard Bokros.

Thẻ vàng cho Zyen Jones.

Thẻ vàng cho Ondrej Deml.
Hiệp hai bắt đầu.
Hết hiệp một! Trọng tài thổi còi kết thúc hiệp một

V À A A O O O - Michal Fasko từ FC Kosice thực hiện thành công từ chấm phạt đền!

V À A A O O O - Daniel Smekal ghi bàn!
Trọng tài bắt đầu trận đấu.
Đội hình xuất phát FC Kosice vs Zeleziarne Podbrezova
FC Kosice (3-4-1-2): David Sipos (1), Jakub Jakubko (5), Jan Krivak (20), Nassim Innocenti (90), Lukas Fabis (19), David Gallovic (8), Marek Zsigmund (25), Michal Domik (55), Michal Fasko (23), Giannis Niarchos (7), Zyen Jones (10)
Zeleziarne Podbrezova (3-4-1-2): Adam Danko (28), Rene Paraj (15), Kristian Kostrna (24), Filip Mielke (3), Samuel Stefanik (26), Vincent Chyla (13), Simon Fasko (25), Alasana Yirajang (10), Kevor Palumets (80), Ondrej Deml (8), Daniel Smekal (9)


Thay người | |||
66’ | Zyen Jones Luis Santos | 78’ | Daniel Smekal Lionel Abate Etoundi |
66’ | Lukas Fabis Szilard Bokros | 78’ | Kevor Palumets Andriy Gavrylenko |
66’ | Michail Domik Daniel Magda | 78’ | Ondrej Deml Alex Markovic |
82’ | Ioannis Niarchos Miroslav Sovic | 83’ | Vincent Chyla Jakub Luka |
90’ | Marek Zsigmund Matej Jakubek | 88’ | Samuel Stefanik Peter Juritka |
Cầu thủ dự bị | |||
Matus Kira | Pavol Bajza | ||
Luis Santos | Lionel Abate Etoundi | ||
Matej Jakubek | Andriy Gavrylenko | ||
Galymzhan Kenzhebek | Peter Juritka | ||
Szilard Bokros | Jakub Luka | ||
Rastislav Korba | Alex Markovic | ||
Daniel Magda | Samuel Subert | ||
Miroslav Sovic | |||
Dalibor Takac |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây FC Kosice
Thành tích gần đây Zeleziarne Podbrezova
Bảng xếp hạng VĐQG Slovakia
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 22 | 15 | 4 | 3 | 23 | 49 | T T H H B |
2 | ![]() | 22 | 13 | 6 | 3 | 22 | 45 | H B H B T |
3 | ![]() | 22 | 12 | 8 | 2 | 17 | 44 | T T H H T |
4 | ![]() | 22 | 8 | 8 | 6 | 10 | 32 | B T H H T |
5 | ![]() | 22 | 7 | 9 | 6 | 2 | 30 | T H T H H |
6 | ![]() | 22 | 7 | 8 | 7 | 6 | 29 | B T T B T |
7 | ![]() | 22 | 6 | 9 | 7 | -6 | 27 | H H H T B |
8 | ![]() | 22 | 6 | 4 | 12 | -14 | 22 | T B H T H |
9 | ![]() | 22 | 3 | 11 | 8 | -13 | 20 | H T B H H |
10 | ![]() | 22 | 5 | 5 | 12 | -17 | 20 | B B B T B |
11 | ![]() | 22 | 4 | 7 | 11 | -14 | 19 | H B T H H |
12 | ![]() | 22 | 4 | 5 | 13 | -16 | 17 | B B B B B |
Vô địch | ||||||||
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | ![]() | 29 | 19 | 6 | 4 | 31 | 63 | T T H T B |
2 | ![]() | 29 | 15 | 9 | 5 | 18 | 54 | T B H H T |
3 | ![]() | 29 | 13 | 10 | 6 | 13 | 49 | B B T B B |
4 | ![]() | 29 | 11 | 12 | 6 | 14 | 45 | H H H T T |
5 | ![]() | 29 | 9 | 11 | 9 | 6 | 38 | H T B H H |
6 | ![]() | 29 | 7 | 13 | 9 | -2 | 34 | B H B H H |
Xuống hạng | ||||||||
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | ![]() | 29 | 9 | 10 | 10 | -6 | 37 | T B H T B |
2 | ![]() | 29 | 10 | 5 | 14 | -12 | 35 | B B H T T |
3 | ![]() | 29 | 8 | 8 | 13 | -11 | 32 | B T H T B |
4 | ![]() | 29 | 6 | 13 | 10 | -12 | 31 | T T H B H |
5 | ![]() | 29 | 7 | 6 | 16 | -19 | 27 | T B H B T |
6 | ![]() | 29 | 5 | 7 | 17 | -20 | 22 | B T H B H |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại