Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc trận đấu.
![]() (Pen) Michal Fasko 28 | |
![]() Milos Kratochvil 32 | |
![]() Michal Fasko 45 | |
![]() Kevin Kouassivi-Benissan (Thay: Daniel Magda) 46 | |
![]() Erik Sabo (Thay: Milos Kratochvil) 46 | |
![]() Jan Krivak 51 | |
![]() Karlo Miljanic (Thay: Roman Cerepkai) 63 | |
![]() Matej Jakubek 65 | |
![]() Karlo Miljanic 65 | |
![]() Karlo Miljanic (Kiến tạo: Michal Fasko) 67 | |
![]() Robert Pich (Thay: Cedric Badolo) 72 | |
![]() Michal Duris (Thay: Jakub Paur) 72 | |
![]() Szilard Bokros (Thay: Lukas Fabis) 76 | |
![]() Nassim Innocenti 82 | |
![]() Dalibor Takac (Thay: David Gallovic) 88 | |
![]() Erik Sabo 90+2' |
Thống kê trận đấu FC Kosice vs Spartak Trnava


Diễn biến FC Kosice vs Spartak Trnava
Erik Sabo đã kiến tạo cho bàn thắng này.

V À A A O O O - Erik Sabo đã ghi bàn!
![V À A A O O O - [cầu thủ1] ghi bàn!](https://cdn.bongda24h.vn/images/icons/goal.png)
V À A A O O O - [cầu thủ1] ghi bàn!
David Gallovic rời sân và được thay thế bởi Dalibor Takac.

Thẻ vàng cho Nassim Innocenti.
Lukas Fabis rời sân và được thay thế bởi Szilard Bokros.
Jakub Paur rời sân và được thay thế bởi Michal Duris.
Cedric Badolo rời sân và được thay thế bởi Robert Pich.
Michal Fasko đã kiến tạo cho bàn thắng này.

V À A A O O O - Karlo Miljanic ghi bàn!

Thẻ vàng cho Karlo Miljanic.
![Thẻ vàng cho [cầu thủ1].](https://cdn.bongda24h.vn/images/icons/yellow_card.png)
Thẻ vàng cho [cầu thủ1].
Roman Cerepkai rời sân và được thay thế bởi Karlo Miljanic.

Thẻ vàng cho Jan Krivak.
Milos Kratochvil rời sân và được thay thế bởi Erik Sabo.
Daniel Magda rời sân và được thay thế bởi Kevin Kouassivi-Benissan.
Hiệp hai đã bắt đầu.
Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc hiệp một.

Thẻ vàng cho Michal Fasko.

Thẻ vàng cho Milos Kratochvil.
Đội hình xuất phát FC Kosice vs Spartak Trnava
FC Kosice (3-4-1-2): Matus Kira (22), Jakub Jakubko (5), Jan Krivak (20), Nassim Innocenti (90), Lukas Fabis (19), Michal Fasko (23), David Gallovic (8), Daniel Magda (21), Matej Jakubek (13), Roman Cerepkai (9), Giannis Niarchos (7)
Spartak Trnava (4-2-3-1): Ziga Frelih (1), Libor Holik (4), Marek Ujlaky (13), Roko Jureskin (3), Milos Kratochvil (14), Kelvin Ofori (97), Adrian Zeljković (80), Erik Daniel (23), Jakub Paur (17), Filip Twardzik (33), Cedric Badolo (88)


Thay người | |||
46’ | Daniel Magda Kevin Kouassivi-Benissan | 46’ | Milos Kratochvil Erik Sabo |
63’ | Roman Cerepkai Karlo Miljanic | 72’ | Cedric Badolo Robert Pich |
76’ | Lukas Fabis Szilard Bokros | 72’ | Jakub Paur Michal Duris |
88’ | David Gallovic Dalibor Takac |
Cầu thủ dự bị | |||
Szilard Bokros | Lukas Stetina | ||
Michal Domik | Robert Pich | ||
Kevin Kouassivi-Benissan | Milan Corryn | ||
Karlo Miljanic | Martin Bukata | ||
David Sipos | Martin Mikovic | ||
Miroslav Sovic | Patrik Vasil | ||
Dalibor Takac | Erik Sabo | ||
Miroslav Kovacik | Michal Duris | ||
Zyen Jones |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây FC Kosice
Thành tích gần đây Spartak Trnava
Bảng xếp hạng VĐQG Slovakia
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 22 | 15 | 4 | 3 | 23 | 49 | T T H H B |
2 | ![]() | 22 | 13 | 6 | 3 | 22 | 45 | H B H B T |
3 | ![]() | 22 | 12 | 8 | 2 | 17 | 44 | T T H H T |
4 | ![]() | 22 | 8 | 8 | 6 | 10 | 32 | B T H H T |
5 | ![]() | 22 | 7 | 9 | 6 | 2 | 30 | T H T H H |
6 | ![]() | 22 | 7 | 8 | 7 | 6 | 29 | B T T B T |
7 | ![]() | 22 | 6 | 9 | 7 | -6 | 27 | H H H T B |
8 | ![]() | 22 | 6 | 4 | 12 | -14 | 22 | T B H T H |
9 | ![]() | 22 | 3 | 11 | 8 | -13 | 20 | H T B H H |
10 | ![]() | 22 | 5 | 5 | 12 | -17 | 20 | B B B T B |
11 | ![]() | 22 | 4 | 7 | 11 | -14 | 19 | H B T H H |
12 | ![]() | 22 | 4 | 5 | 13 | -16 | 17 | B B B B B |
Vô địch | ||||||||
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | ![]() | 29 | 19 | 6 | 4 | 31 | 63 | T T H T B |
2 | ![]() | 29 | 15 | 9 | 5 | 18 | 54 | T B H H T |
3 | ![]() | 29 | 13 | 10 | 6 | 13 | 49 | B B T B B |
4 | ![]() | 29 | 11 | 12 | 6 | 14 | 45 | H H H T T |
5 | ![]() | 29 | 9 | 11 | 9 | 6 | 38 | H T B H H |
6 | ![]() | 29 | 7 | 13 | 9 | -2 | 34 | B H B H H |
Xuống hạng | ||||||||
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | ![]() | 29 | 9 | 10 | 10 | -6 | 37 | T B H T B |
2 | ![]() | 29 | 10 | 5 | 14 | -12 | 35 | B B H T T |
3 | ![]() | 29 | 8 | 8 | 13 | -11 | 32 | B T H T B |
4 | ![]() | 29 | 6 | 13 | 10 | -12 | 31 | T T H B H |
5 | ![]() | 29 | 7 | 6 | 16 | -19 | 27 | T B H B T |
6 | ![]() | 29 | 5 | 7 | 17 | -20 | 22 | B T H B H |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại