![]() Gaoussou Diarra 4 | |
![]() Dijlan Aydin 27 | |
![]() Gaoussou Diarra 65 | |
![]() Mario Krstovski (Thay: Gaoussou Diarra) 67 | |
![]() Muhammed Furkan Ozhan (Thay: Yakup Kirtay) 70 | |
![]() Muhammed Ozhan 72 | |
![]() Modestas Vorobjovas (Thay: David Sambissa) 78 | |
![]() Yigit Fidan (Thay: Emir Kaan Gultekin) 87 | |
![]() Seref Ozcan (Thay: Florian Loshaj) 88 |
Thống kê trận đấu Erzurum FK vs Istanbulspor
số liệu thống kê

Erzurum FK

Istanbulspor
0 Phạm lỗi 0
0 Ném biên 0
0 Việt vị 0
0 Chuyền dài 0
0 Phạt góc 0
5 Thẻ vàng 6
1 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
0 Sút trúng đích 0
0 Sút không trúng đích 0
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
0 Thủ môn cản phá 0
0 Phát bóng 0
0 Chăm sóc y tế 0
Đội hình xuất phát Erzurum FK vs Istanbulspor
Erzurum FK: Ataberk Dadakdeniz (16), Orhan Ovacikli (53), Mustafa Akbas (2), Mustafa Yumlu (22), Guram Giorbelidze (15), Yakup Kirtay (3), Tonio Teklic (91), Odise Roshi (21), Giovanni Crociata (24), Eren Tozlu (10), Cheikne Sylla (29)
Istanbulspor: Isa Dogan (1), Fatih Tultak (4), David Sambissa (7), Yunus Bahadir (2), Okan Erdogan (23), Abdullah Dijlan Aydin (11), Gaoussou Diarra (19), Yusuf Ali Ozer (44), Kubilay Sonmez (14), Florian Loshaj (34), Emir Kaan Gültekin (9)
Thay người | |||
70’ | Yakup Kirtay Muhammed Furkan Ozhan | 67’ | Gaoussou Diarra Mario Krstovski |
78’ | David Sambissa Modestas Vorobjovas | ||
87’ | Emir Kaan Gultekin Yigit Fidan | ||
88’ | Florian Loshaj Seref Ozcan |
Cầu thủ dự bị | |||
Muhammed Furkan Ozhan | Özcan Şahan | ||
Kagan Moradaoglu | Kerem Sen | ||
Koray Kilinc | Alp Tutar | ||
Ilkan Sever | Yigit Fidan | ||
Goktug Bakirbas | Mario Krstovski | ||
Salih Sarikaya | Seref Ozcan | ||
Gokhan Akkan | Halil Yigit Yitmez | ||
Mehmet Tas | Isa Dayakli | ||
Hasan Batuhan Artarslan | Enver Azmi Sarialioglu | ||
Toni Tasev | Modestas Vorobjovas |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Hạng nhất Thổ Nhĩ Kỳ
Cúp quốc gia Thổ Nhĩ Kỳ
Hạng 2 Thổ Nhĩ Kỳ
Thành tích gần đây Erzurum FK
Hạng 2 Thổ Nhĩ Kỳ
Thành tích gần đây Istanbulspor
Hạng 2 Thổ Nhĩ Kỳ
Giao hữu
Hạng 2 Thổ Nhĩ Kỳ
Bảng xếp hạng Hạng 2 Thổ Nhĩ Kỳ
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 36 | 20 | 9 | 7 | 28 | 69 | H T T B B |
2 | ![]() | 36 | 18 | 9 | 9 | 20 | 63 | T B H B T |
3 | ![]() | 36 | 17 | 11 | 8 | 17 | 62 | T T H H T |
4 | ![]() | 36 | 16 | 12 | 8 | 6 | 60 | H T H H T |
5 | ![]() | 36 | 18 | 4 | 14 | 23 | 58 | T B B T T |
6 | ![]() | 36 | 17 | 7 | 12 | 19 | 58 | B H T B B |
7 | ![]() | 36 | 15 | 10 | 11 | 21 | 55 | H T H T T |
8 | ![]() | 36 | 15 | 10 | 11 | 10 | 55 | B T H T T |
9 | ![]() | 36 | 13 | 15 | 8 | 6 | 54 | H H T T B |
10 | ![]() | 36 | 14 | 11 | 11 | 9 | 53 | H B H T T |
11 | ![]() | 36 | 13 | 13 | 10 | 8 | 52 | H T H T B |
12 | ![]() | 36 | 14 | 9 | 13 | 11 | 51 | T T T B B |
13 | ![]() | 36 | 13 | 12 | 11 | 6 | 51 | H H T B B |
14 | ![]() | 36 | 12 | 12 | 12 | -7 | 48 | T B T B T |
15 | ![]() | 36 | 12 | 9 | 15 | -7 | 45 | H T B B B |
16 | ![]() | 36 | 13 | 5 | 18 | -3 | 44 | B H B T T |
17 | ![]() | 36 | 12 | 6 | 18 | -2 | 42 | B B H B T |
18 | ![]() | 36 | 11 | 7 | 18 | -8 | 40 | T B B T B |
19 | ![]() | 36 | 7 | 9 | 20 | -32 | 30 | B B B T B |
20 | ![]() | 36 | 0 | 0 | 36 | -125 | 0 | B B B B B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại