Simon Smehyl đã có đường kiến tạo cho bàn thắng.
![]() Robert Pillar 3 | |
![]() Ivan Mensah 10 | |
![]() Babacar Sy (Thay: David Richtarech) 59 | |
![]() Viktor Sliacky (Thay: Nandor Tamas) 63 | |
![]() Jakub Sylvestr (Thay: Gabor Toth) 75 | |
![]() Vojtech Kubista (Thay: Ganbold Ganbayar) 76 | |
![]() Lukas Migala (Thay: Marian Pisoja) 79 | |
![]() Branislav Luptak (Thay: Dominik Veselovsky) 79 | |
![]() Tomas Malec (Thay: Timotej Zahumensky) 90 | |
![]() Christian Bayemi (Thay: Dan Ozvolda) 90 | |
![]() Jakub Sylvestr (Kiến tạo: Simon Smehyl) 90+5' |
Thống kê trận đấu Dukla Banska Bystrica vs Komarno


Diễn biến Dukla Banska Bystrica vs Komarno

V À A A O O O - Jakub Sylvestr đã ghi bàn!
Dan Ozvolda rời sân và được thay thế bởi Christian Bayemi.
Timotej Zahumensky rời sân và được thay thế bởi Tomas Malec.
Dominik Veselovsky rời sân và được thay thế bởi Branislav Luptak.
Marian Pisoja rời sân và được thay thế bởi Lukas Migala.
Ganbold Ganbayar rời sân và được thay thế bởi Vojtech Kubista.
Gabor Toth rời sân và được thay thế bởi Jakub Sylvestr.
Nandor Tamas rời sân và được thay thế bởi Viktor Sliacky.
David Richtarech rời sân và được thay thế bởi Babacar Sy.
Hiệp hai đã bắt đầu.
Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc hiệp một.

Thẻ vàng cho Ivan Mensah.

Thẻ vàng cho Robert Pillar.
Trọng tài bắt đầu trận đấu.
Đội hình xuất phát Dukla Banska Bystrica vs Komarno
Dukla Banska Bystrica (3-4-1-2): Michal Trnovsky (36), Oliver Klimpl (26), Ivan Anokye Mensah (25), Lubomir Willweber (41), Marian Pisoja (28), Marek Hlinka (88), David Richtarech (6), Timotej Zahumensky (44), Dominik Veselovsky (20), Lucky Ezeh (23), Martin Rymarenko (11)
Komarno (4-4-2): Filip Dlubac (1), Dominik Spiriak (5), Robert Pillar (21), Martin Simko (3), Ondrej Rudzan (24), Simon Smehyl (8), Dominik Zak (12), Dan Ozvolda (6), Nandor Karoly Tamas (22), Gabor Toth (9), Ganbayar Ganbold (73)


Thay người | |||
59’ | David Richtarech Babacar Sy | 63’ | Nandor Tamas Viktor Sliacky |
79’ | Dominik Veselovsky Branislav Luptak | 75’ | Gabor Toth Jakub Sylvestr |
79’ | Marian Pisoja Lukas Migala | 76’ | Ganbold Ganbayar Vojtech Kubista |
90’ | Timotej Zahumensky Tomas Malec | 90’ | Dan Ozvolda Christian Bayemi |
Cầu thủ dự bị | |||
Ivan Rehak | Matus Chropovsky | ||
Jakub Povazanec | Viktor Sliacky | ||
Branislav Luptak | Christian Bayemi | ||
Nicolas Sikula | Jakub Sylvestr | ||
Babacar Sy | Jozef Pastorek | ||
Paulo Victor | Vojtech Kubista | ||
Lukas Migala | Tamas Nemeth | ||
Tomas Malec | Tobias Divis | ||
Felix Rados |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây Dukla Banska Bystrica
Thành tích gần đây Komarno
Bảng xếp hạng VĐQG Slovakia
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 22 | 15 | 4 | 3 | 23 | 49 | T T H H B |
2 | ![]() | 22 | 13 | 6 | 3 | 22 | 45 | H B H B T |
3 | ![]() | 22 | 12 | 8 | 2 | 17 | 44 | T T H H T |
4 | ![]() | 22 | 8 | 8 | 6 | 10 | 32 | B T H H T |
5 | ![]() | 22 | 7 | 9 | 6 | 2 | 30 | T H T H H |
6 | ![]() | 22 | 7 | 8 | 7 | 6 | 29 | B T T B T |
7 | ![]() | 22 | 6 | 9 | 7 | -6 | 27 | H H H T B |
8 | ![]() | 22 | 6 | 4 | 12 | -14 | 22 | T B H T H |
9 | ![]() | 22 | 3 | 11 | 8 | -13 | 20 | H T B H H |
10 | ![]() | 22 | 5 | 5 | 12 | -17 | 20 | B B B T B |
11 | ![]() | 22 | 4 | 7 | 11 | -14 | 19 | H B T H H |
12 | ![]() | 22 | 4 | 5 | 13 | -16 | 17 | B B B B B |
Vô địch | ||||||||
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | ![]() | 29 | 19 | 6 | 4 | 31 | 63 | T T H T B |
2 | ![]() | 29 | 15 | 9 | 5 | 18 | 54 | T B H H T |
3 | ![]() | 29 | 13 | 10 | 6 | 13 | 49 | B B T B B |
4 | ![]() | 29 | 11 | 12 | 6 | 14 | 45 | H H H T T |
5 | ![]() | 29 | 9 | 11 | 9 | 6 | 38 | H T B H H |
6 | ![]() | 29 | 7 | 13 | 9 | -2 | 34 | B H B H H |
Xuống hạng | ||||||||
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | ![]() | 29 | 9 | 10 | 10 | -6 | 37 | T B H T B |
2 | ![]() | 29 | 10 | 5 | 14 | -12 | 35 | B B H T T |
3 | ![]() | 29 | 8 | 8 | 13 | -11 | 32 | B T H T B |
4 | ![]() | 29 | 6 | 13 | 10 | -12 | 31 | T T H B H |
5 | ![]() | 29 | 7 | 6 | 16 | -19 | 27 | T B H B T |
6 | ![]() | 29 | 5 | 7 | 17 | -20 | 22 | B T H B H |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại