Daniel Smekal rời sân và được thay thế bởi Andriy Gavrylenko.
![]() Kristian Kostrna 14 | |
![]() Daniel Smekal (Kiến tạo: Samuel Stefanik) 20 | |
![]() Viktor Djukanovic (Kiến tạo: Yhoan Andzouana) 37 | |
![]() Milan Dimun (Thay: Taras Kacharaba) 46 | |
![]() Lionel Abate Etoundi (Thay: Roland Galcik) 63 | |
![]() Damir Redzic (Thay: Karol Blasko) 63 | |
![]() Mateus Brunetti 72 | |
![]() Bartol Barisic (Thay: Viktor Djukanovic) 74 | |
![]() Ondrej Deml (Thay: Simon Fasko) 74 | |
![]() Kevor Palumets (Thay: Samuel Stefanik) 75 | |
![]() Rene Paraj (Thay: Alasana Yirajang) 75 | |
![]() Alioune Sylla (Thay: Mate Tuboly) 86 | |
![]() Alejandro Mendez (Thay: Yhoan Andzouana) 87 | |
![]() Andriy Gavrylenko (Thay: Daniel Smekal) 88 |
Thống kê trận đấu DAC 1904 Dunajska Streda vs Zeleziarne Podbrezova


Diễn biến DAC 1904 Dunajska Streda vs Zeleziarne Podbrezova
Yhoan Andzouana rời sân và được thay thế bởi Alejandro Mendez.
Mate Tuboly rời sân và được thay thế bởi Alioune Sylla.
Alasana Yirajang rời sân và được thay thế bởi Rene Paraj.
Samuel Stefanik rời sân và được thay thế bởi Kevor Palumets.
Simon Fasko rời sân và được thay thế bởi Ondrej Deml.
Viktor Djukanovic rời sân và được thay thế bởi Bartol Barisic.

Thẻ vàng cho Mateus Brunetti.
Karol Blasko rời sân và được thay thế bởi Damir Redzic.
Roland Galcik rời sân và được thay thế bởi Lionel Abate Etoundi.
Taras Kacharaba rời sân và được thay thế bởi Milan Dimun.
Hiệp hai đã bắt đầu.
Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc hiệp một.
Yhoan Andzouana đã kiến tạo cho bàn thắng.

V À A A A O O O - Viktor Djukanovic đã ghi bàn!
Samuel Stefanik đã kiến tạo cho bàn thắng.

V À A A O O O - Daniel Smekal đã ghi bàn!

Thẻ vàng cho Kristian Kostrna.
Trọng tài bắt đầu trận đấu.
Đội hình xuất phát DAC 1904 Dunajska Streda vs Zeleziarne Podbrezova
DAC 1904 Dunajska Streda (4-2-3-1): Aleksandar Popovic (41), Tsotne Kapanadze (22), Taras Kacharaba (33), Mateus Brunetti (16), Yhoan Andzouana (17), Mate Tuboly (68), Bajo (6), Matej Trusa (46), Ammar Ramadan (10), Karol Blasko (2), Viktor Djukanovic (7)
Zeleziarne Podbrezova (3-5-2): Adam Danko (28), Filip Mielke (3), Kristian Kostrna (24), Alex Markovic (18), Peter Kovacik (20), Simon Fasko (25), Samuel Stefanik (26), Vincent Chyla (13), Alasana Yirajang (10), Roland Galcik (7), Daniel Smekal (9)


Thay người | |||
46’ | Taras Kacharaba Milan Dimun | 63’ | Roland Galcik Lionel Abate Etoundi |
63’ | Karol Blasko Damir Redzic | 74’ | Simon Fasko Ondrej Deml |
74’ | Viktor Djukanovic Bartol Barisic | 75’ | Alasana Yirajang Rene Paraj |
86’ | Mate Tuboly Alioune Sylla | 75’ | Samuel Stefanik Kevor Palumets |
87’ | Yhoan Andzouana Alex Mendez | 88’ | Daniel Smekal Andriy Gavrylenko |
Cầu thủ dự bị | |||
Filipe | Matej Juricka | ||
Milan Dimun | Ondrej Deml | ||
Bartol Barisic | Rene Paraj | ||
Levente Bsze | Peter Juritka | ||
Damir Redzic | Jakub Luka | ||
Alex Mendez | Andriy Gavrylenko | ||
Alioune Sylla | Kevor Palumets | ||
Martin Jencus | Lionel Abate Etoundi | ||
Rhyan Modesto |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây DAC 1904 Dunajska Streda
Thành tích gần đây Zeleziarne Podbrezova
Bảng xếp hạng VĐQG Slovakia
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 22 | 15 | 4 | 3 | 23 | 49 | T T H H B |
2 | ![]() | 22 | 13 | 6 | 3 | 22 | 45 | H B H B T |
3 | ![]() | 22 | 12 | 8 | 2 | 17 | 44 | T T H H T |
4 | ![]() | 22 | 8 | 8 | 6 | 10 | 32 | B T H H T |
5 | ![]() | 22 | 7 | 9 | 6 | 2 | 30 | T H T H H |
6 | ![]() | 22 | 7 | 8 | 7 | 6 | 29 | B T T B T |
7 | ![]() | 22 | 6 | 9 | 7 | -6 | 27 | H H H T B |
8 | ![]() | 22 | 6 | 4 | 12 | -14 | 22 | T B H T H |
9 | ![]() | 22 | 3 | 11 | 8 | -13 | 20 | H T B H H |
10 | ![]() | 22 | 5 | 5 | 12 | -17 | 20 | B B B T B |
11 | ![]() | 22 | 4 | 7 | 11 | -14 | 19 | H B T H H |
12 | ![]() | 22 | 4 | 5 | 13 | -16 | 17 | B B B B B |
Vô địch | ||||||||
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | ![]() | 29 | 19 | 6 | 4 | 31 | 63 | T T H T B |
2 | ![]() | 29 | 15 | 9 | 5 | 18 | 54 | T B H H T |
3 | ![]() | 29 | 13 | 10 | 6 | 13 | 49 | B B T B B |
4 | ![]() | 29 | 11 | 12 | 6 | 14 | 45 | H H H T T |
5 | ![]() | 29 | 9 | 11 | 9 | 6 | 38 | H T B H H |
6 | ![]() | 29 | 7 | 13 | 9 | -2 | 34 | B H B H H |
Xuống hạng | ||||||||
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | ![]() | 29 | 9 | 10 | 10 | -6 | 37 | T B H T B |
2 | ![]() | 29 | 10 | 5 | 14 | -12 | 35 | B B H T T |
3 | ![]() | 29 | 8 | 8 | 13 | -11 | 32 | B T H T B |
4 | ![]() | 29 | 6 | 13 | 10 | -12 | 31 | T T H B H |
5 | ![]() | 29 | 7 | 6 | 16 | -19 | 27 | T B H B T |
6 | ![]() | 29 | 5 | 7 | 17 | -20 | 22 | B T H B H |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại