Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc trận đấu.
![]() Viktor Djukanovic (Kiến tạo: Ammar Ramadan) 1 | |
![]() Matej Trusa (Kiến tạo: Ammar Ramadan) 25 | |
![]() Dalibor Takac (Thay: Jan Krivak) 33 | |
![]() Matej Trusa (Kiến tạo: Christian Herc) 35 | |
![]() Ioannis Niarchos 40 | |
![]() Szilard Bokros (Thay: Kevin Kouassivi-Benissan) 46 | |
![]() Zyen Jones (Thay: Roman Cerepkai) 46 | |
![]() Taras Kacharaba 51 | |
![]() Ioannis Niarchos (Kiến tạo: Jakub Jakubko) 54 | |
![]() Mate Tuboly (Thay: Karol Blasko) 65 | |
![]() Alioune Sylla (Thay: Viktor Djukanovic) 76 | |
![]() Damir Redzic (Thay: Ammar Ramadan) 76 | |
![]() Miroslav Sovic (Thay: Michal Fasko) 76 | |
![]() Galymzhan Kenzhebek (Thay: Ioannis Niarchos) 80 | |
![]() Mateus Brunetti 81 | |
![]() Bartol Barisic (Thay: Yhoan Andzouana) 87 | |
![]() Alejandro Mendez (Thay: Matej Trusa) 87 | |
![]() Zyen Jones 90+2' |
Thống kê trận đấu DAC 1904 Dunajska Streda vs FC Kosice


Diễn biến DAC 1904 Dunajska Streda vs FC Kosice

V À A A O O O - Zyen Jones đã ghi bàn!
Matej Trusa rời sân và được thay thế bởi Alejandro Mendez.
Yhoan Andzouana rời sân và được thay thế bởi Bartol Barisic.

Thẻ vàng cho Mateus Brunetti.
Ioannis Niarchos rời sân và được thay thế bởi Galymzhan Kenzhebek.
Michal Fasko rời sân và được thay thế bởi Miroslav Sovic.
Ammar Ramadan rời sân và được thay thế bởi Damir Redzic.
Viktor Djukanovic rời sân và được thay thế bởi Alioune Sylla.
Karol Blasko rời sân và được thay thế bởi Mate Tuboly.
Jakub Jakubko đã có đường kiến tạo cho bàn thắng.

V À A A O O O - Ioannis Niarchos đã ghi bàn!

Thẻ vàng cho Taras Kacharaba.
Roman Cerepkai rời sân và được thay thế bởi Zyen Jones.
Kevin Kouassivi-Benissan rời sân và được thay thế bởi Szilard Bokros.
Hiệp hai đã bắt đầu.
Trận đấu đã kết thúc! Trọng tài thổi còi kết thúc hiệp một.

Thẻ vàng cho Ioannis Niarchos.
Christian Herc đã kiến tạo cho bàn thắng.

V À A A O O O - Matej Trusa đã ghi bàn!
Jan Krivak rời sân và được thay thế bởi Dalibor Takac.
Đội hình xuất phát DAC 1904 Dunajska Streda vs FC Kosice
DAC 1904 Dunajska Streda (4-2-3-1): Filipe (1), Tsotne Kapanadze (22), Taras Kacharaba (33), Mateus Brunetti (16), Yhoan Andzouana (17), Bajo (6), Christian Herc (24), Matej Trusa (46), Karol Blasko (2), Ammar Ramadan (10), Viktor Djukanovic (7)
FC Kosice (3-1-4-2): Matus Kira (22), Jakub Jakubko (5), Jan Krivak (20), Kevin Kouassivi-Benissan (78), Matej Jakubek (13), Lukas Fabis (19), Michal Fasko (23), David Gallovic (8), Daniel Magda (21), Giannis Niarchos (7), Roman Cerepkai (9)


Thay người | |||
65’ | Karol Blasko Mate Tuboly | 33’ | Jan Krivak Dalibor Takac |
76’ | Viktor Djukanovic Alioune Sylla | 46’ | Kevin Kouassivi-Benissan Szilard Bokros |
76’ | Ammar Ramadan Damir Redzic | 46’ | Roman Cerepkai Zyen Jones |
87’ | Matej Trusa Alex Mendez | 76’ | Michal Fasko Miroslav Sovic |
87’ | Yhoan Andzouana Bartol Barisic | 80’ | Ioannis Niarchos Galymzhan Kenzhebek |
Cầu thủ dự bị | |||
Aleksandar Popovic | David Sipos | ||
Milan Dimun | Galymzhan Kenzhebek | ||
Mate Tuboly | Rastislav Korba | ||
Alex Mendez | Michal Domik | ||
Rhyan Modesto | Szilard Bokros | ||
Alioune Sylla | Dalibor Takac | ||
Damir Redzic | Miroslav Sovic | ||
Mark Csinger | Luis Santos | ||
Bartol Barisic | Zyen Jones |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây DAC 1904 Dunajska Streda
Thành tích gần đây FC Kosice
Bảng xếp hạng VĐQG Slovakia
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 22 | 15 | 4 | 3 | 23 | 49 | T T H H B |
2 | ![]() | 22 | 13 | 6 | 3 | 22 | 45 | H B H B T |
3 | ![]() | 22 | 12 | 8 | 2 | 17 | 44 | T T H H T |
4 | ![]() | 22 | 8 | 8 | 6 | 10 | 32 | B T H H T |
5 | ![]() | 22 | 7 | 9 | 6 | 2 | 30 | T H T H H |
6 | ![]() | 22 | 7 | 8 | 7 | 6 | 29 | B T T B T |
7 | ![]() | 22 | 6 | 9 | 7 | -6 | 27 | H H H T B |
8 | ![]() | 22 | 6 | 4 | 12 | -14 | 22 | T B H T H |
9 | ![]() | 22 | 3 | 11 | 8 | -13 | 20 | H T B H H |
10 | ![]() | 22 | 5 | 5 | 12 | -17 | 20 | B B B T B |
11 | ![]() | 22 | 4 | 7 | 11 | -14 | 19 | H B T H H |
12 | ![]() | 22 | 4 | 5 | 13 | -16 | 17 | B B B B B |
Vô địch | ||||||||
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | ![]() | 29 | 19 | 6 | 4 | 31 | 63 | T T H T B |
2 | ![]() | 29 | 15 | 9 | 5 | 18 | 54 | T B H H T |
3 | ![]() | 29 | 13 | 10 | 6 | 13 | 49 | B B T B B |
4 | ![]() | 29 | 11 | 12 | 6 | 14 | 45 | H H H T T |
5 | ![]() | 29 | 9 | 11 | 9 | 6 | 38 | H T B H H |
6 | ![]() | 29 | 7 | 13 | 9 | -2 | 34 | B H B H H |
Xuống hạng | ||||||||
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | ![]() | 29 | 9 | 10 | 10 | -6 | 37 | T B H T B |
2 | ![]() | 29 | 10 | 5 | 14 | -12 | 35 | B B H T T |
3 | ![]() | 29 | 8 | 8 | 13 | -11 | 32 | B T H T B |
4 | ![]() | 29 | 6 | 13 | 10 | -12 | 31 | T T H B H |
5 | ![]() | 29 | 7 | 6 | 16 | -19 | 27 | T B H B T |
6 | ![]() | 29 | 5 | 7 | 17 | -20 | 22 | B T H B H |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại