Thứ Tư, 30/04/2025

Trực tiếp kết quả Chrobry Glogow vs Miedz Legnica hôm nay 27-04-2025

Giải Hạng 2 Ba Lan - CN, 27/4

Kết thúc

Chrobry Glogow

Chrobry Glogow

1 : 1
Hiệp một: 1-0
CN, 22:00 27/04/2025
Vòng 30 - Hạng 2 Ba Lan
 
 
Tổng quan Diễn biến Đội hình Nhận định Thống kê Đối đầu Tin tức BXH
Mateusz Ozimek
22
Tomasz Walczak
66

Thống kê trận đấu Chrobry Glogow vs Miedz Legnica

số liệu thống kê
Chrobry Glogow
Chrobry Glogow
Miedz Legnica
Miedz Legnica
0 Phạm lỗi 0
0 Ném biên 0
0 Việt vị 0
0 Chuyền dài 0
0 Phạt góc 0
5 Thẻ vàng 1
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
0 Sút trúng đích 0
0 Sút không trúng đích 0
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
0 Thủ môn cản phá 0
0 Phát bóng 0
0 Chăm sóc y tế 0

Thành tích đối đầu

Thành tích đối đầu

Giao hữu
Hạng nhất Ba Lan
23/10 - 2021
Giao hữu
Hạng nhất Ba Lan
30/04 - 2022
30/09 - 2023
14/04 - 2024
Giao hữu
06/07 - 2024
Hạng 2 Ba Lan
19/10 - 2024
27/04 - 2025

Thành tích gần đây Chrobry Glogow

Hạng 2 Ba Lan
27/04 - 2025
21/04 - 2025
13/04 - 2025
09/04 - 2025
04/04 - 2025
15/03 - 2025
09/03 - 2025
02/03 - 2025
23/02 - 2025

Thành tích gần đây Miedz Legnica

Hạng 2 Ba Lan
27/04 - 2025
22/04 - 2025
11/04 - 2025
04/04 - 2025
30/03 - 2025
15/03 - 2025
08/03 - 2025
23/02 - 2025

Bảng xếp hạng Hạng 2 Ba Lan

TTĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1Arka GdyniaArka Gdynia3019833665T T H T H
2Termalica NiecieczaTermalica Nieciecza3018842662T T B T H
3Wisla PlockWisla Plock3015961654T T T H B
4Miedz LegnicaMiedz Legnica3015871753B T H T H
5Wisla KrakowWisla Krakow3015872353T T T T H
6Polonia WarsawPolonia Warsaw3015781052T T T H H
7Gornik LecznaGornik Leczna30131071449T T T T H
8GKS Tychy 71GKS Tychy 7130121261148T T T T H
9Ruch ChorzowRuch Chorzow3012711443B B B T T
10Znicz PruszkowZnicz Pruszkow3011910142B T B B T
11LKS LodzLKS Lodz3010812238H B B B T
12Stal RzeszowStal Rzeszow309813-635B B H B B
13Odra OpoleOdra Opole306915-2827B B B T H
14Chrobry GlogowChrobry Glogow306816-2426T B H B H
15Kotwica KolobrzegKotwica Kolobrzeg3051015-2425B B H B T
16Warta PoznanWarta Poznan305619-3121B B B B B
17Pogon SiedlcePogon Siedlce304818-2120H B T B H
18Stal Stalowa WolaStal Stalowa Wola3031116-2620B B T H B
  • T Thắng
  • H Hòa
  • B Bại
Theo Thể thao & Văn hóa
top-arrow
X