Liệu Miami có thể tận dụng quả ném biên này sâu trong phần sân của Chicago Fire không?
Trực tiếp kết quả Chicago Fire vs Inter Miami CF hôm nay 14-04-2025
Giải MLS Nhà Nghề Mỹ - Th 2, 14/4
Kết thúc



![]() Mauricio Pineda 3 | |
![]() Federico Redondo 19 | |
![]() Luis Suarez 23 | |
![]() Brian Gutierrez 36 | |
![]() Benjamin Cremaschi 38 | |
![]() Jordi Alba (Thay: Tomas Aviles) 59 | |
![]() Tadeo Allende (Thay: Telasco Segovia) 60 | |
![]() Jack Elliott 62 | |
![]() Yannick Bright (Thay: Federico Redondo) 71 | |
![]() Maren Haile-Selassie (Thay: Brian Gutierrez) 71 | |
![]() Sergio Oregel 76 | |
![]() Dje Davilla (Thay: Mauricio Pineda) 80 | |
![]() Rominigue Kouame (Thay: Philip Zinckernagel) 80 | |
![]() Carlos Teran 84 | |
![]() Kellyn Acosta (Thay: Sergio Oregel) 85 | |
![]() Tom Barlow (Thay: Hugo Cuypers) 85 |
Liệu Miami có thể tận dụng quả ném biên này sâu trong phần sân của Chicago Fire không?
Phạt góc cho Miami.
Tại Chicago, IL, một quả đá phạt đã được trao cho đội khách.
Đá phạt cho Miami ở phần sân nhà.
Đó là một quả phát bóng lên cho đội chủ nhà tại Chicago, IL.
Miami đang tiến lên và Tadeo Allende có cú sút, tuy nhiên bóng không trúng đích.
Jonathan Bamba của Chicago Fire có cú sút trúng đích nhưng không thành công.
Phạt góc cho Miami.
Phát bóng lên cho Miami tại Soldier Field.
Chicago Fire dâng lên qua Jonathan Bamba, cú dứt điểm của anh bị cản phá.
Miami tấn công với tốc độ chóng mặt nhưng bị thổi phạt việt vị.
Lionel Messi (Miami) có cú sút – nhưng bóng trúng xà ngang! Ohhhh suýt nữa thì vào.
Tom Barlow vào sân thay cho Hugo Cuypers của Chicago Fire tại Soldier Field.
Chicago Fire thực hiện sự thay đổi thứ tư với Kellyn Acosta thay thế Sergio Oregel.
Miami đang ở tầm bắn từ quả đá phạt này.
Tại Soldier Field, Carlos Teran đã bị phạt thẻ vàng cho đội chủ nhà.
Đang trở nên nguy hiểm! Đá phạt cho Miami gần khu vực cấm địa.
Bóng đi ra ngoài sân cho một quả phát bóng lên của Chicago Fire.
Ném biên cho Miami ở phần sân của Chicago Fire.
Liệu Chicago Fire có thể đưa bóng vào vị trí tấn công từ quả ném biên này ở phần sân của Miami không?
Jon Freemon chỉ định một quả đá phạt cho Chicago Fire.
Chicago Fire (4-3-3): Chris Brady (1), Omari Glasgow (26), Jack Elliott (3), Carlos Teran (4), Andrew Gutman (15), Brian Gutierrez (17), Mauricio Pineda (22), Sergio Oregel (35), Philip Zinckernagel (11), Hugo Cuypers (9), Jonathan Bamba (19)
Inter Miami CF (4-3-3): Oscar Ustari (19), Gonzalo Lujan (2), Tomas Aviles (6), Maximiliano Falcon (37), Noah Allen (32), Benjamin Cremaschi (30), Sergio Busquets (5), Federico Redondo (55), Lionel Messi (10), Luis Suárez (9), Telasco Segovia (8)
Thay người | |||
71’ | Brian Gutierrez Maren Haile-Selassie | 59’ | Tomas Aviles Jordi Alba |
80’ | Philip Zinckernagel Romenigue Kouamé | 60’ | Telasco Segovia Tadeo Allende |
80’ | Mauricio Pineda Dje D'avilla | 71’ | Federico Redondo Yannick Bright |
85’ | Sergio Oregel Kellyn Acosta | ||
85’ | Hugo Cuypers Tom Barlow |
Cầu thủ dự bị | |||
Jeff Gal | Drake Callender | ||
Kellyn Acosta | Fafà Picault | ||
Omar Gonzalez | David Martínez | ||
Tom Barlow | Ian Fray | ||
Maren Haile-Selassie | Jordi Alba | ||
Justin Reynolds | Tadeo Allende | ||
Christopher Cupps | Allen Obando | ||
Romenigue Kouamé | Yannick Bright | ||
Dje D'avilla | Marcelo Weigandt |
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 10 | 7 | 2 | 1 | 13 | 23 | H T T H T |
2 | ![]() | 10 | 7 | 1 | 2 | 3 | 22 | T T T T T |
3 | ![]() | 10 | 6 | 3 | 1 | 6 | 21 | T T T B T |
4 | ![]() | 10 | 6 | 1 | 3 | 10 | 19 | B H B T T |
5 | ![]() | 10 | 6 | 1 | 3 | 8 | 19 | B T T T B |
6 | ![]() | 9 | 5 | 3 | 1 | 6 | 18 | T H H T B |
7 | ![]() | 10 | 5 | 3 | 2 | 5 | 18 | T H T H T |
8 | ![]() | 10 | 5 | 1 | 4 | 6 | 16 | B B T B T |
9 | ![]() | 10 | 5 | 1 | 4 | -3 | 16 | T H B T B |
10 | ![]() | 10 | 4 | 4 | 2 | 6 | 16 | T H H H T |
11 | ![]() | 10 | 4 | 4 | 2 | 2 | 16 | T T H H B |
12 | ![]() | 10 | 4 | 4 | 2 | 0 | 16 | T B T H H |
13 | ![]() | 10 | 4 | 3 | 3 | 2 | 15 | B T H B T |
14 | ![]() | 10 | 4 | 3 | 3 | 0 | 15 | T H B H T |
15 | 10 | 4 | 2 | 4 | 1 | 14 | T T B B B | |
16 | ![]() | 10 | 4 | 2 | 4 | -1 | 14 | B B T H H |
17 | ![]() | 10 | 4 | 2 | 4 | -1 | 14 | B B T B T |
18 | ![]() | 9 | 4 | 1 | 4 | 0 | 13 | T B T T T |
19 | ![]() | 10 | 3 | 4 | 3 | 1 | 13 | H B T T H |
20 | ![]() | 10 | 4 | 0 | 6 | -4 | 12 | B T B B T |
21 | ![]() | 10 | 3 | 3 | 4 | -4 | 12 | H B H B B |
22 | ![]() | 10 | 3 | 1 | 6 | 1 | 10 | H T B B B |
23 | ![]() | 10 | 2 | 4 | 4 | -1 | 10 | B B B H H |
24 | ![]() | 10 | 2 | 4 | 4 | -4 | 10 | B T H H T |
25 | ![]() | 10 | 2 | 3 | 5 | -8 | 9 | T H B B B |
26 | ![]() | 10 | 2 | 3 | 5 | -11 | 9 | B B B T B |
27 | ![]() | 10 | 2 | 1 | 7 | -5 | 7 | B T B T B |
28 | ![]() | 10 | 1 | 4 | 5 | -6 | 7 | H H H T B |
29 | ![]() | 10 | 0 | 3 | 7 | -10 | 3 | H B B H B |
30 | ![]() | 10 | 0 | 3 | 7 | -12 | 3 | B B H B B |
BXH Đông Mỹ | ||||||||
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | ![]() | 10 | 7 | 1 | 2 | 3 | 22 | T T T T T |
2 | ![]() | 10 | 6 | 3 | 1 | 6 | 21 | T T T B T |
3 | ![]() | 10 | 6 | 1 | 3 | 10 | 19 | B H B T T |
4 | ![]() | 10 | 6 | 1 | 3 | 8 | 19 | B T T T B |
5 | ![]() | 9 | 5 | 3 | 1 | 6 | 18 | T H H T B |
6 | ![]() | 10 | 5 | 1 | 4 | 6 | 16 | B B T B T |
7 | ![]() | 10 | 4 | 4 | 2 | 6 | 16 | T H H H T |
8 | ![]() | 10 | 4 | 3 | 3 | 2 | 15 | B T H B T |
9 | ![]() | 10 | 4 | 2 | 4 | -1 | 14 | B B T B T |
10 | ![]() | 9 | 4 | 1 | 4 | 0 | 13 | T B T T T |
11 | ![]() | 10 | 3 | 3 | 4 | -4 | 12 | H B H B B |
12 | ![]() | 10 | 2 | 3 | 5 | -8 | 9 | T H B B B |
13 | ![]() | 10 | 2 | 3 | 5 | -11 | 9 | B B B T B |
14 | ![]() | 10 | 1 | 4 | 5 | -6 | 7 | H H H T B |
15 | ![]() | 10 | 0 | 3 | 7 | -10 | 3 | H B B H B |
BXH Tây Mỹ | ||||||||
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | ![]() | 10 | 7 | 2 | 1 | 13 | 23 | H T T H T |
2 | ![]() | 10 | 5 | 3 | 2 | 5 | 18 | T H T H T |
3 | ![]() | 10 | 5 | 1 | 4 | -3 | 16 | T H B T B |
4 | ![]() | 10 | 4 | 4 | 2 | 2 | 16 | T T H H B |
5 | ![]() | 10 | 4 | 4 | 2 | 0 | 16 | T B T H H |
6 | ![]() | 10 | 4 | 3 | 3 | 0 | 15 | T H B H T |
7 | 10 | 4 | 2 | 4 | 1 | 14 | T T B B B | |
8 | ![]() | 10 | 4 | 2 | 4 | -1 | 14 | B B T H H |
9 | ![]() | 10 | 3 | 4 | 3 | 1 | 13 | H B T T H |
10 | ![]() | 10 | 4 | 0 | 6 | -4 | 12 | B T B B T |
11 | ![]() | 10 | 3 | 1 | 6 | 1 | 10 | H T B B B |
12 | ![]() | 10 | 2 | 4 | 4 | -1 | 10 | B B B H H |
13 | ![]() | 10 | 2 | 4 | 4 | -4 | 10 | B T H H T |
14 | ![]() | 10 | 2 | 1 | 7 | -5 | 7 | B T B T B |
15 | ![]() | 10 | 0 | 3 | 7 | -12 | 3 | B B H B B |