Thứ Tư, 30/04/2025
Carlos Dominguez (Thay: Carl Starfelt)
15
Roberto Fernandez (Kiến tạo: Javier Puado)
28
Pol Lozano
44
Javi Rodriguez
45+4'
Ilaix Moriba (Thay: Hugo Sotelo)
46
Alex Kral (Thay: Pol Lozano)
46
Jailson (Thay: Javi Rodriguez)
62
Fer Lopez (Thay: Iago Aspas)
62
Roberto Fernandez (Kiến tạo: Leandro Cabrera)
63
Jofre Carreras (Thay: Antoniu Roca)
64
Jailson
65
Williot Swedberg (Thay: Sergio Carreira)
71
Pere Milla (Thay: Edu Exposito)
75
Javier Puado
77
Walid Cheddira (Thay: Javier Puado)
83
Fernando Calero (Thay: Roberto Fernandez)
83

Thống kê trận đấu Celta Vigo vs Espanyol

số liệu thống kê
Celta Vigo
Celta Vigo
Espanyol
Espanyol
65 Kiểm soát bóng 36
14 Phạm lỗi 10
26 Ném biên 10
0 Việt vị 1
5 Chuyền dài 2
13 Phạt góc 5
2 Thẻ vàng 2
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
6 Sút trúng đích 3
5 Sút không trúng đích 1
5 Cú sút bị chặn 1
0 Phản công 0
1 Thủ môn cản phá 6
2 Phát bóng 9
0 Chăm sóc y tế 0

Diễn biến Celta Vigo vs Espanyol

Tất cả (252)
90+4'

Đó là tất cả! Trọng tài thổi còi kết thúc trận đấu.

90+4'

Tỷ lệ kiểm soát bóng: Celta Vigo: 64%, Espanyol: 36%.

90+4'

Marash Kumbulla từ Espanyol cắt bóng một đường chuyền hướng về khu vực 16m50.

90+3'

Jofre Carreras từ Espanyol cắt bóng một đường chuyền hướng về khu vực 16m50.

90+3'

Omar El Hilali từ Espanyol cắt bóng một đường chuyền hướng về khu vực 16m50.

90+3'

Pablo Duran từ Celta Vigo thực hiện cú sút nhưng bóng đi chệch mục tiêu.

90+3'

Oscar Mingueza thực hiện cú treo bóng từ quả phạt góc bên phải, nhưng không đến được đồng đội.

90+3'

Carlos Romero giải tỏa áp lực với một pha phá bóng.

90+3'

Một cú sút của Pablo Duran bị chặn lại.

90+2'

Oscar Mingueza từ Celta Vigo thực hiện quả phạt góc từ bên trái.

90+2'

Marash Kumbulla từ Espanyol cắt bóng từ một đường chuyền hướng về phía khung thành.

90+2'

Celta Vigo thực hiện một quả ném biên ở phần sân đối phương.

90+2'

Omar El Hilali giải tỏa áp lực bằng một pha phá bóng.

90+2'

Joan Garcia từ Espanyol cắt bóng từ một đường chuyền hướng về phía khung thành.

90+1'

Marcos Alonso thực hiện quả phạt góc từ cánh phải, nhưng bóng không đến gần đồng đội nào.

90+1'

Leandro Cabrera từ Espanyol cắt bóng từ một đường chuyền hướng về phía khung thành.

90+1'

Oscar Mingueza thực hiện quả phạt góc từ cánh trái, nhưng bóng không đến gần đồng đội nào.

90+1'

Omar El Hilali từ Espanyol cắt bóng từ một đường chuyền hướng về phía khung thành.

90+1'

Trọng tài thứ tư cho biết có 3 phút bù giờ.

90+1'

Celta Vigo thực hiện một quả ném biên ở phần sân nhà.

90'

Tỷ lệ kiểm soát bóng: Celta Vigo: 64%, Espanyol: 36%.

Đội hình xuất phát Celta Vigo vs Espanyol

Celta Vigo (3-4-3): Vicente Guaita (13), Javi Rodríguez (32), Carl Starfelt (2), Marcos Alonso (20), Sergio Carreira (5), Fran Beltrán (8), Hugo Sotelo (4), Óscar Mingueza (3), Iago Aspas (10), Pablo Duran (18), Alfonso Gonzales (12)

Espanyol (4-2-3-1): Joan Garcia (1), Omar El Hilali (23), Marash Kumbulla (4), Leandro Cabrera (6), Carlos Romero (22), Pol Lozano (10), Urko González (19), Antoniu Roca (31), Edu Exposito (8), Javi Puado (7), Roberto Fernandez (2)

Celta Vigo
Celta Vigo
3-4-3
13
Vicente Guaita
32
Javi Rodríguez
2
Carl Starfelt
20
Marcos Alonso
5
Sergio Carreira
8
Fran Beltrán
4
Hugo Sotelo
3
Óscar Mingueza
10
Iago Aspas
18
Pablo Duran
12
Alfonso Gonzales
2
Roberto Fernandez
7
Javi Puado
8
Edu Exposito
31
Antoniu Roca
19
Urko González
10
Pol Lozano
22
Carlos Romero
6
Leandro Cabrera
4
Marash Kumbulla
23
Omar El Hilali
1
Joan Garcia
Espanyol
Espanyol
4-2-3-1
Thay người
15’
Carl Starfelt
Carlos Domínguez
46’
Pol Lozano
Alex Kral
46’
Hugo Sotelo
Ilaix Moriba
64’
Antoniu Roca
Jofre Carreras
62’
Javi Rodriguez
Jailson
75’
Edu Exposito
Pere Milla
71’
Sergio Carreira
Williot Swedberg
83’
Roberto Fernandez
Fernando Calero
83’
Javier Puado
Walid Cheddira
Cầu thủ dự bị
Hugo Álvarez
Alex Kral
Ilaix Moriba
Fernando Pacheco
Iván Villar
Angel Fortuno
Mihailo Ristić
Sergi Gomez
Carlos Domínguez
Fernando Calero
Franco Cervi
Alvaro Tejero
Iker Losada
Roger Hinojo
Jailson
Pere Milla
Williot Swedberg
Alvaro Aguado
Damian Rodriguez
Alejo Véliz
Fernando Lopez Gonzalez
Walid Cheddira
Borja Iglesias
Jofre Carreras
Tình hình lực lượng

Pablo Ramon Parra

Chấn thương dây chằng chéo

Brian Olivan

Chấn thương bắp chân

Jose Gragera

Chấn thương mắt cá

Huấn luyện viên

Claudio Giráldez

Manolo Gonzalez

Thành tích đối đầu

Thành tích đối đầu

La Liga
19/01 - 2014
18/01 - 2015
23/05 - 2015
13/12 - 2015
20/04 - 2016
26/09 - 2016
02/03 - 2017
19/09 - 2017
12/02 - 2018
18/08 - 2018
25/04 - 2019
27/09 - 2019
20/07 - 2020
18/12 - 2021
10/04 - 2022
13/08 - 2022
Cúp Nhà Vua Tây Ban Nha
04/01 - 2023
H1: 0-1 | HP: 2-0
La Liga
19/03 - 2023
01/12 - 2024
12/04 - 2025

Thành tích gần đây Celta Vigo

La Liga
24/04 - 2025
19/04 - 2025
12/04 - 2025
05/04 - 2025
01/04 - 2025
15/03 - 2025
08/03 - 2025
01/03 - 2025
22/02 - 2025
16/02 - 2025

Thành tích gần đây Espanyol

La Liga
27/04 - 2025
23/04 - 2025
19/04 - 2025
H1: 1-0
12/04 - 2025
05/04 - 2025
29/03 - 2025
15/03 - 2025
11/03 - 2025
H1: 0-0
22/02 - 2025
H1: 0-0
16/02 - 2025

Bảng xếp hạng La Liga

TTĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1BarcelonaBarcelona3324455776T H T T T
2Real MadridReal Madrid3322653572T B T T T
3AtleticoAtletico3319952966H T T B T
4Athletic ClubAthletic Club33161252460H H T B T
5VillarrealVillarreal33151081155H T H B T
6Real BetisReal Betis331599954T H B T T
7Celta VigoCelta Vigo3313713146H T B B T
8OsasunaOsasuna3310149-644H H T T T
9MallorcaMallorca3312813-744B B T H B
10SociedadSociedad3312615-542T T B H B
11VallecanoVallecano33101112-741T B B H B
12GetafeGetafe3310914139B T B B B
13EspanyolEspanyol3310914-739T T T H B
14ValenciaValencia3391212-1239T T T H H
15SevillaSevilla3391014-937B B B H B
16GironaGirona339816-1235B B B B H
17AlavesAlaves3381015-1134B T B H T
18Las PalmasLas Palmas338817-1532H B T T B
19LeganesLeganes3361215-1930B H B H H
20ValladolidValladolid334425-5716B B B B B
  • T Thắng
  • H Hòa
  • B Bại
Theo Thể thao & Văn hóa

Bóng đá Tây Ban Nha

Xem thêm
top-arrow
X