Thứ Tư, 30/04/2025
Yousef Salech
33
Jesper Daland (Thay: Perry Ng)
46
Jed Wallace (Thay: Isaac Price)
65
Will Alves (Thay: Chris Willock)
70
Joe Ralls (Thay: David Turnbull)
70
Rubin Colwill (Thay: Alex Robertson)
78
Ollie Tanner (Thay: Cian Ashford)
78
Daryl Dike (Thay: Adam Armstrong)
78
Michael Johnston (Thay: Tom Fellows)
85

Thống kê trận đấu Cardiff City vs West Brom

số liệu thống kê
Cardiff City
Cardiff City
West Brom
West Brom
48 Kiểm soát bóng 52
16 Phạm lỗi 10
21 Ném biên 17
4 Việt vị 1
7 Chuyền dài 4
9 Phạt góc 5
1 Thẻ vàng 0
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
5 Sút trúng đích 5
5 Sút không trúng đích 5
8 Cú sút bị chặn 7
0 Phản công 0
5 Thủ môn cản phá 5
11 Phát bóng 7
0 Chăm sóc y tế 0

Diễn biến Cardiff City vs West Brom

Tất cả (13)
90+4'

Trận đấu đã kết thúc! Trọng tài thổi còi kết thúc trận đấu.

85'

Tom Fellows rời sân và được thay thế bởi Michael Johnston.

78'

Adam Armstrong rời sân và được thay thế bởi Daryl Dike.

78'

Cian Ashford rời sân và được thay thế bởi Ollie Tanner.

78'

Alex Robertson rời sân và được thay thế bởi Rubin Colwill.

70'

David Turnbull rời sân và được thay thế bởi Joe Ralls.

70'

Chris Willock rời sân và được thay thế bởi Will Alves.

65'

Isaac Price rời sân và được thay thế bởi Jed Wallace.

46'

Perry Ng rời sân và được thay thế bởi Jesper Daland.

46'

Hiệp hai đã bắt đầu.

45+3'

Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc hiệp một.

33' Thẻ vàng cho Yousef Salech.

Thẻ vàng cho Yousef Salech.

Trọng tài thổi còi bắt đầu trận đấu.

Đội hình xuất phát Cardiff City vs West Brom

Cardiff City (4-2-3-1): Ethan Horvath (1), Perry Ng (38), Will Fish (2), Calum Chambers (12), Callum O'Dowda (11), Andy Rinomhota (35), David Turnbull (14), Cian Ashford (45), Alex Robertson (18), Chris Willock (16), Yousef Salech (22)

West Brom (4-2-3-1): Josh Griffiths (20), Darnell Furlong (2), Kyle Bartley (5), Torbjorn Lysaker Heggem (14), Callum Styles (4), Ousmane Diakite (17), Alex Mowatt (27), Tom Fellows (31), Isaac Price (21), Karlan Grant (18), Adam Armstrong (32)

Cardiff City
Cardiff City
4-2-3-1
1
Ethan Horvath
38
Perry Ng
2
Will Fish
12
Calum Chambers
11
Callum O'Dowda
35
Andy Rinomhota
14
David Turnbull
45
Cian Ashford
18
Alex Robertson
16
Chris Willock
22
Yousef Salech
32
Adam Armstrong
18
Karlan Grant
21
Isaac Price
31
Tom Fellows
27
Alex Mowatt
17
Ousmane Diakite
4
Callum Styles
14
Torbjorn Lysaker Heggem
5
Kyle Bartley
2
Darnell Furlong
20
Josh Griffiths
West Brom
West Brom
4-2-3-1
Thay người
46’
Perry Ng
Jesper Daland
65’
Isaac Price
Jed Wallace
70’
David Turnbull
Joe Ralls
78’
Adam Armstrong
Daryl Dike
70’
Chris Willock
William Alves
85’
Tom Fellows
Mikey Johnston
78’
Cian Ashford
Ollie Tanner
78’
Alex Robertson
Rubin Colwill
Cầu thủ dự bị
Matthew Turner
Joe Wildsmith
Dimitrios Goutas
Mason Holgate
Jesper Daland
Semi Ajayi
Joel Bagan
Jed Wallace
Joe Ralls
Grady Diangana
William Alves
Daryl Dike
Ollie Tanner
William Lankshear
Yakou Méïté
Mikey Johnston
Rubin Colwill
Harry Whitwell
Huấn luyện viên

Neil Warnock

Slaven Bilic

Thành tích đối đầu

Thành tích đối đầu

Premier League
Hạng nhất Anh
29/09 - 2021
02/01 - 2022
18/08 - 2022
16/03 - 2023
29/11 - 2023
14/02 - 2024
26/10 - 2024
26/04 - 2025

Thành tích gần đây Cardiff City

Hạng nhất Anh
26/04 - 2025
21/04 - 2025
18/04 - 2025
12/04 - 2025
09/04 - 2025
05/04 - 2025
29/03 - 2025
15/03 - 2025
12/03 - 2025
08/03 - 2025

Thành tích gần đây West Brom

Hạng nhất Anh
26/04 - 2025
21/04 - 2025
18/04 - 2025
12/04 - 2025
09/04 - 2025
05/04 - 2025
29/03 - 2025
15/03 - 2025
12/03 - 2025
08/03 - 2025
H1: 1-0

Bảng xếp hạng Hạng nhất Anh

TTĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1Leeds UnitedLeeds United45281346497T T T T T
2BurnleyBurnley45271625197H T T T T
3Sheffield UnitedSheffield United45287102789B B T B T
4SunderlandSunderland452113111576H B B B B
5Bristol CityBristol City45171612467T H T B B
6Coventry CityCoventry City4519917466T H T B B
7MillwallMillwall45181215066T T B T T
8Blackburn RoversBlackburn Rovers4519818565H T T T T
9MiddlesbroughMiddlesbrough451810171064B B T B H
10West BromWest Brom45141912861B T B B H
11SwanseaSwansea4517919-560T T T T B
12Sheffield WednesdaySheffield Wednesday45151218-957H B B T H
13WatfordWatford4516821-856T B B B B
14Norwich CityNorwich City45131517154H B B B H
15QPRQPR45131418-1153T H T B B
16PortsmouthPortsmouth45141120-1353B H T T H
17Oxford UnitedOxford United45131319-1652B T B H T
18Stoke CityStoke City45121419-1750H T T B B
19Derby CountyDerby County45131022-849H H B T T
20Preston North EndPreston North End45101916-1149H B B B B
21Luton TownLuton Town45131022-2249H B T T T
22Hull CityHull City45121221-1048B H B T B
23Plymouth ArgylePlymouth Argyle45111321-3646B T B T T
24Cardiff CityCardiff City4591719-2344H B B H H
  • T Thắng
  • H Hòa
  • B Bại
Theo Thể thao & Văn hóa
top-arrow
X