Trận đấu đã kết thúc! Trọng tài thổi còi kết thúc trận đấu.
![]() Yousef Salech 33 | |
![]() Jesper Daland (Thay: Perry Ng) 46 | |
![]() Jed Wallace (Thay: Isaac Price) 65 | |
![]() Will Alves (Thay: Chris Willock) 70 | |
![]() Joe Ralls (Thay: David Turnbull) 70 | |
![]() Rubin Colwill (Thay: Alex Robertson) 78 | |
![]() Ollie Tanner (Thay: Cian Ashford) 78 | |
![]() Daryl Dike (Thay: Adam Armstrong) 78 | |
![]() Michael Johnston (Thay: Tom Fellows) 85 |
Thống kê trận đấu Cardiff City vs West Brom


Diễn biến Cardiff City vs West Brom
Tom Fellows rời sân và được thay thế bởi Michael Johnston.
Adam Armstrong rời sân và được thay thế bởi Daryl Dike.
Cian Ashford rời sân và được thay thế bởi Ollie Tanner.
Alex Robertson rời sân và được thay thế bởi Rubin Colwill.
David Turnbull rời sân và được thay thế bởi Joe Ralls.
Chris Willock rời sân và được thay thế bởi Will Alves.
Isaac Price rời sân và được thay thế bởi Jed Wallace.
Perry Ng rời sân và được thay thế bởi Jesper Daland.
Hiệp hai đã bắt đầu.
Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc hiệp một.

Thẻ vàng cho Yousef Salech.
Trọng tài thổi còi bắt đầu trận đấu.
Đội hình xuất phát Cardiff City vs West Brom
Cardiff City (4-2-3-1): Ethan Horvath (1), Perry Ng (38), Will Fish (2), Calum Chambers (12), Callum O'Dowda (11), Andy Rinomhota (35), David Turnbull (14), Cian Ashford (45), Alex Robertson (18), Chris Willock (16), Yousef Salech (22)
West Brom (4-2-3-1): Josh Griffiths (20), Darnell Furlong (2), Kyle Bartley (5), Torbjorn Lysaker Heggem (14), Callum Styles (4), Ousmane Diakite (17), Alex Mowatt (27), Tom Fellows (31), Isaac Price (21), Karlan Grant (18), Adam Armstrong (32)


Thay người | |||
46’ | Perry Ng Jesper Daland | 65’ | Isaac Price Jed Wallace |
70’ | David Turnbull Joe Ralls | 78’ | Adam Armstrong Daryl Dike |
70’ | Chris Willock William Alves | 85’ | Tom Fellows Mikey Johnston |
78’ | Cian Ashford Ollie Tanner | ||
78’ | Alex Robertson Rubin Colwill |
Cầu thủ dự bị | |||
Matthew Turner | Joe Wildsmith | ||
Dimitrios Goutas | Mason Holgate | ||
Jesper Daland | Semi Ajayi | ||
Joel Bagan | Jed Wallace | ||
Joe Ralls | Grady Diangana | ||
William Alves | Daryl Dike | ||
Ollie Tanner | William Lankshear | ||
Yakou Méïté | Mikey Johnston | ||
Rubin Colwill | Harry Whitwell |
Huấn luyện viên | |||
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây Cardiff City
Thành tích gần đây West Brom
Bảng xếp hạng Hạng nhất Anh
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 45 | 28 | 13 | 4 | 64 | 97 | T T T T T |
2 | ![]() | 45 | 27 | 16 | 2 | 51 | 97 | H T T T T |
3 | ![]() | 45 | 28 | 7 | 10 | 27 | 89 | B B T B T |
4 | ![]() | 45 | 21 | 13 | 11 | 15 | 76 | H B B B B |
5 | ![]() | 45 | 17 | 16 | 12 | 4 | 67 | T H T B B |
6 | ![]() | 45 | 19 | 9 | 17 | 4 | 66 | T H T B B |
7 | ![]() | 45 | 18 | 12 | 15 | 0 | 66 | T T B T T |
8 | ![]() | 45 | 19 | 8 | 18 | 5 | 65 | H T T T T |
9 | ![]() | 45 | 18 | 10 | 17 | 10 | 64 | B B T B H |
10 | ![]() | 45 | 14 | 19 | 12 | 8 | 61 | B T B B H |
11 | ![]() | 45 | 17 | 9 | 19 | -5 | 60 | T T T T B |
12 | ![]() | 45 | 15 | 12 | 18 | -9 | 57 | H B B T H |
13 | ![]() | 45 | 16 | 8 | 21 | -8 | 56 | T B B B B |
14 | ![]() | 45 | 13 | 15 | 17 | 1 | 54 | H B B B H |
15 | ![]() | 45 | 13 | 14 | 18 | -11 | 53 | T H T B B |
16 | ![]() | 45 | 14 | 11 | 20 | -13 | 53 | B H T T H |
17 | ![]() | 45 | 13 | 13 | 19 | -16 | 52 | B T B H T |
18 | ![]() | 45 | 12 | 14 | 19 | -17 | 50 | H T T B B |
19 | ![]() | 45 | 13 | 10 | 22 | -8 | 49 | H H B T T |
20 | ![]() | 45 | 10 | 19 | 16 | -11 | 49 | H B B B B |
21 | ![]() | 45 | 13 | 10 | 22 | -22 | 49 | H B T T T |
22 | ![]() | 45 | 12 | 12 | 21 | -10 | 48 | B H B T B |
23 | ![]() | 45 | 11 | 13 | 21 | -36 | 46 | B T B T T |
24 | ![]() | 45 | 9 | 17 | 19 | -23 | 44 | H B B H H |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại