Ném biên cho đội khách ở phần sân đối diện.
![]() (Pen) Axel Kryger 4 | |
![]() Duarte Moreira (Kiến tạo: Nicklas Strunck) 8 | |
![]() Luis Goerlich 26 | |
![]() Nicklas Strunck 28 | |
![]() Vegard Solheim (Thay: Claus Niyukuri) 53 | |
![]() Parfait Bizoza (Thay: Troy Nyhammer) 53 | |
![]() Sander Haavik Innvaer (Thay: Martin Samuelsen) 61 | |
![]() Julius Eskesen 64 | |
![]() Julius Eskesen (Kiến tạo: Parfait Bizoza) 71 | |
![]() Jon Helge Tveita (Thay: Luis Goerlich) 75 | |
![]() Ismael Seone (Thay: Runar Espejord) 75 | |
![]() Christian Landu Landu (Thay: Axel Kryger) 86 | |
![]() Sondre Norheim (Thay: Duarte Moreira) 86 | |
![]() Sjur Jonassen (Thay: Heine Aasen Larsen) 90 | |
![]() Nicklas Strunck (Kiến tạo: Jon Helge Tveita) 90+2' |
Thống kê trận đấu Bryne vs FK Haugesund


Diễn biến Bryne vs FK Haugesund
Đội nhà được hưởng quả phát bóng lên tại Bryne.
Ola Hobber Nilsen ra hiệu cho Haugesund được hưởng quả ném biên ở phần sân của Bryne FK.
Bóng an toàn khi Bryne FK được hưởng quả ném biên ở phần sân của họ.
Đá phạt cho Bryne FK ở phần sân nhà.
Bryne FK bị thổi phạt việt vị.
Jon Helge Tveita có pha kiến tạo tuyệt vời.

V À A A O O O! Nicklas Strunck Jakobsen nâng tỷ số cho Bryne FK lên 3-1.
Tại Bryne, Bryne FK đẩy nhanh tấn công nhưng bị thổi phạt việt vị.
Ola Hobber Nilsen ra hiệu cho Bryne FK được hưởng quả đá phạt.
Sjur Torgersen Jonassen vào sân thay cho Heine Asen Larsen của Bryne FK.
Tại Bryne Stadion, Haugesund bị phạt việt vị.
Ném biên cho Haugesund ở phần sân nhà.
Ola Hobber Nilsen ra hiệu cho Bryne FK được hưởng quả đá phạt.
Ola Hobber Nilsen cho Bryne FK hưởng quả phát bóng lên.
Liệu Haugesund có thể đưa bóng vào vị trí tấn công từ quả ném biên này ở phần sân của Bryne FK không?
Bóng đi ra ngoài sân cho một quả phát bóng lên của Bryne FK.
Christian Landu Landu thay thế Axel Kryger cho Bryne FK tại Bryne Stadion.
Đội chủ nhà đã thay thế Duarte Miguel Ramos Moreira bằng Sondre Norheim. Đây là sự thay đổi thứ hai của Kevin Knappen hôm nay.
Haugesund được hưởng quả đá phạt ở phần sân nhà.
Bryne FK có quả phát bóng lên.
Đội hình xuất phát Bryne vs FK Haugesund
Bryne (4-4-2): Jan De Boer (12), Axel Kryger (26), Jacob Haahr (5), Jens Berland Husebo (24), Lasse Qvigstad (17), Alfred Scriven (11), Luis Gorlich (2), Nicklas Strunck Jakobsen (19), Heine Asen Larsen (22), Duarte Miguel Ramos Moreira (18), Eirik Franke Saunes (14)
FK Haugesund (4-3-3): Amund Wichne (1), Claus Niyukuri (2), Mikkel Fischer (4), Madiodio Dia (55), Oscar Krusnell (3), Troy Engseth Nyhammer (10), Morten Konradsen (8), Julius Eskesen (21), Emil Schlichting (7), Runar Espejord (11), Martin Samuelsen (14)


Thay người | |||
75’ | Luis Goerlich Jon Helge Tveita | 53’ | Claus Niyukuri Vegard Solheim |
86’ | Duarte Moreira Sondre Norheim | 53’ | Troy Nyhammer Parfait Bizoza |
86’ | Axel Kryger Christian Landu Landu | 61’ | Martin Samuelsen Sander Havik Innvaer |
90’ | Heine Aasen Larsen Sjur Torgersen Jonassen | 75’ | Runar Espejord Ismael Seone |
Cầu thủ dự bị | |||
Igor Spiridonov | Einar Boe Fauskanger | ||
Sondre Norheim | Vegard Solheim | ||
Christian Landu Landu | Ismael Seone | ||
Mats Selmer Thornes | Mikkel Hope | ||
Sanel Bojadzic | Martin Alvsaker | ||
Jon Helge Tveita | Anders Bondhus | ||
Dadi Gaye | Amidou Traore | ||
Martin Aamot Lye | Sander Havik Innvaer | ||
Sjur Torgersen Jonassen | Parfait Bizoza |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây Bryne
Thành tích gần đây FK Haugesund
Bảng xếp hạng VĐQG Na Uy
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 5 | 4 | 0 | 1 | 2 | 12 | B T T T T |
2 | ![]() | 4 | 3 | 1 | 0 | 7 | 10 | T T H T |
3 | ![]() | 5 | 3 | 1 | 1 | 6 | 10 | T B T T H |
4 | ![]() | 5 | 3 | 1 | 1 | 5 | 10 | B T T T H |
5 | ![]() | 4 | 3 | 1 | 0 | 4 | 10 | T T T H |
6 | ![]() | 4 | 2 | 1 | 1 | 3 | 7 | T H T B |
7 | ![]() | 5 | 2 | 1 | 2 | 0 | 7 | T H B B T |
8 | ![]() | 5 | 2 | 0 | 3 | 3 | 6 | B T B B T |
9 | ![]() | 4 | 2 | 0 | 2 | 1 | 6 | B T B T |
10 | ![]() | 5 | 2 | 0 | 3 | -3 | 6 | B T B T B |
11 | ![]() | 4 | 1 | 1 | 2 | -2 | 4 | T B B H |
12 | ![]() | 4 | 1 | 0 | 3 | -1 | 3 | B B T B |
13 | ![]() | 4 | 1 | 0 | 3 | -5 | 3 | T B B B |
14 | ![]() | 4 | 1 | 0 | 3 | -7 | 3 | T B B B |
15 | ![]() | 4 | 0 | 2 | 2 | -5 | 2 | B B H H |
16 | ![]() | 4 | 0 | 1 | 3 | -8 | 1 | B B B H |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại