Kiểm soát bóng: Werder Bremen: 49%, Bochum: 51%.
![]() Mitchell Weiser 27 | |
![]() Ibrahima Sissoko 34 | |
![]() Marvin Ducksch (VAR check) 55 | |
![]() Myron Boadu (Thay: Gerrit Holtmann) 63 | |
![]() Leonardo Bittencourt (Thay: Jens Stage) 68 | |
![]() Justin Njinmah (Thay: Oliver Burke) 68 | |
![]() Marco Gruell (Thay: Marvin Ducksch) 68 | |
![]() Erhan Masovic (Thay: Felix Passlack) 78 | |
![]() Moritz Broschinski (Thay: Giorgos Masouras) 78 | |
![]() Samuel Bamba (Thay: Philipp Hofmann) 78 | |
![]() Mitchell Weiser (Kiến tạo: Justin Njinmah) 80 | |
![]() Erhan Masovic 84 | |
![]() Ibrahima Sissoko 86 | |
![]() Erhan Masovic 86 | |
![]() Niklas Stark 86 | |
![]() Mats Pannewig (Thay: Maximilian Wittek) 88 | |
![]() Keke Topp (Thay: Romano Schmid) 89 | |
![]() Senne Lynen 90+6' | |
![]() Timo Horn 90+9' |
Thống kê trận đấu Bremen vs VfL Bochum


Diễn biến Bremen vs VfL Bochum

Sau hành vi bạo lực, Timo Horn xứng đáng nhận thẻ từ trọng tài.
Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc trận đấu.
Kiểm soát bóng: Werder Bremen: 48%, Bochum: 52%.
Michael Zetterer bắt bóng an toàn khi anh lao ra và bắt gọn bóng.
Tim Oermann thắng trong pha không chiến với Marco Gruell.
Werder Bremen thực hiện quả ném biên ở phần sân nhà.
Marco Friedl thực hiện pha tắc bóng và giành lại quyền kiểm soát cho đội mình
Bochum bắt đầu một pha phản công.
Mats Pannewig thực hiện pha tắc bóng và giành lại quyền kiểm soát cho đội mình
Werder Bremen thực hiện quả ném biên ở phần sân đối phương.
Bernardo phá bóng giải tỏa áp lực
Nỗ lực tốt của Senne Lynen khi anh hướng cú sút vào khung thành, nhưng thủ môn đã cản phá được
Werder Bremen bắt đầu một pha phản công.
Bochum thực hiện quả ném biên ở phần sân đối phương.
Samuel Bamba thực hiện quả đá phạt nhưng bị hàng rào chặn lại

Senne Lynen phạm lỗi thô bạo với đối thủ và bị ghi tên vào sổ phạt của trọng tài.
Cú sút của Tim Oermann bị chặn lại.
Trọng tài thổi phạt khi Senne Lynen của Werder Bremen phạm lỗi với Myron Boadu
Cú sút của Mats Pannewig bị chặn lại.
Marco Friedl của Werder Bremen chặn một quả tạt hướng về vòng cấm.
Đội hình xuất phát Bremen vs VfL Bochum
Bremen (3-5-2): Michael Zetterer (1), Niklas Stark (4), Marco Friedl (32), Amos Pieper (5), Mitchell Weiser (8), Jens Stage (6), Senne Lynen (14), Romano Schmid (20), Felix Agu (27), Marvin Ducksch (7), Oliver Burke (15)
VfL Bochum (3-5-2): Timo Horn (1), Tim Oermann (14), Jakov Medic (13), Bernardo (5), Felix Passlack (15), Gerrit Holtmann (21), Ibrahima Sissoko (6), Tom Krauss (17), Maximilian Wittek (32), Philipp Hofmann (33), Giorgos Masouras (11)


Thay người | |||
68’ | Jens Stage Leonardo Bittencourt | 63’ | Gerrit Holtmann Myron Boadu |
68’ | Oliver Burke Justin Njinmah | 78’ | Felix Passlack Erhan Masovic |
68’ | Marvin Ducksch Marco Grüll | 78’ | Philipp Hofmann Samuel Bamba |
89’ | Romano Schmid Keke Topp | 78’ | Giorgos Masouras Moritz Broschinski |
88’ | Maximilian Wittek Mats Pannewig |
Cầu thủ dự bị | |||
Mio Backhaus | Patrick Drewes | ||
Anthony Jung | Cristian Gamboa | ||
Julian Malatini | Erhan Masovic | ||
Issa Kaboré | Anthony Losilla | ||
Leonardo Bittencourt | Dani De Wit | ||
André Silva | Mats Pannewig | ||
Justin Njinmah | Myron Boadu | ||
Marco Grüll | Samuel Bamba | ||
Keke Topp | Moritz Broschinski |
Tình hình lực lượng | |||
Miloš Veljković Chấn thương cơ | Ivan Ordets Kỷ luật | ||
Derrick Kohn Chấn thương mắt cá | Matúš Bero Kỷ luật | ||
Patrice Covic Không xác định | Koji Miyoshi Chấn thương đùi | ||
Leon Opitz Va chạm |
Huấn luyện viên | |||
Nhận định Bremen vs VfL Bochum
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây Bremen
Thành tích gần đây VfL Bochum
Bảng xếp hạng Bundesliga
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 31 | 23 | 6 | 2 | 61 | 75 | T T H T T |
2 | ![]() | 31 | 19 | 10 | 2 | 31 | 67 | T T H H T |
3 | ![]() | 31 | 16 | 7 | 8 | 20 | 55 | T B T H T |
4 | ![]() | 31 | 15 | 6 | 10 | -3 | 51 | B B T T T |
5 | ![]() | 31 | 13 | 10 | 8 | 6 | 49 | B T T H B |
6 | ![]() | 31 | 14 | 6 | 11 | 11 | 48 | T T H T T |
7 | ![]() | 31 | 13 | 8 | 10 | 9 | 47 | B H B H B |
8 | ![]() | 31 | 13 | 7 | 11 | -6 | 46 | T T T T H |
9 | ![]() | 31 | 13 | 5 | 13 | 1 | 44 | T H B B B |
10 | ![]() | 31 | 11 | 10 | 10 | -9 | 43 | H B T H B |
11 | ![]() | 31 | 11 | 8 | 12 | 5 | 41 | B T B H B |
12 | ![]() | 31 | 10 | 9 | 12 | 5 | 39 | B B B H B |
13 | ![]() | 31 | 9 | 9 | 13 | -14 | 36 | T T H H H |
14 | ![]() | 31 | 8 | 7 | 16 | -10 | 31 | B H T H H |
15 | ![]() | 31 | 7 | 9 | 15 | -18 | 30 | H B T B B |
16 | ![]() | 31 | 7 | 4 | 20 | -27 | 25 | T B B B T |
17 | ![]() | 31 | 5 | 7 | 19 | -29 | 22 | B H B H T |
18 | ![]() | 31 | 5 | 6 | 20 | -33 | 21 | B B B B H |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại