![]() Diogo Prioste 30 | |
![]() Rafael Luis (Thay: Gianluca Prestianni) 46 | |
![]() Gustavo Miguel Pereira Sousa (Thay: Melro) 62 | |
![]() Luan Dias Farias (Thay: Joao Rego) 62 | |
![]() Nile John 63 | |
![]() Joao Veloso (Thay: Nuno Miguel Madeira Fernandes Felix) 73 | |
![]() Stivan Petkov (Thay: Zidane Banjaqui) 80 | |
![]() Bernardes (Thay: Hugo Felix) 80 | |
![]() Carlos Renteria (Thay: Nile John) 88 |
Thống kê trận đấu Benfica B vs Feirense
số liệu thống kê

Benfica B

Feirense
52 Kiểm soát bóng 48
8 Phạm lỗi 5
0 Ném biên 0
2 Việt vị 0
0 Chuyền dài 0
3 Phạt góc 4
0 Thẻ vàng 0
1 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
2 Sút trúng đích 5
4 Sút không trúng đích 3
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
4 Thủ môn cản phá 2
0 Phát bóng 0
0 Chăm sóc y tế 0
Đội hình xuất phát Benfica B vs Feirense
Benfica B: Andre Nogueira Gomes (75), Gustavo Marques (76), Kiko (78), Joshua Wynder (66), Leandro (71), Diogo Prioste (86), Hugo Felix (79), Nuno Miguel Madeira Fernandes Felix (60), Joao Rego (84), Melro (97), Gianluca Prestianni (25)
Feirense: Lucas Canizares (97), Diogo Miguel Guedes Almeida (2), Cristian Gonzalez (3), Bruno Silva (5), Emanuel Moreira Fernandes (21), Filipe Rafael Vieira Almeida (76), Nile John (8), Zidane Banjaqui (11), Jorge Pereira (20), Washington Santana da Silva (6), Leandro Antunes (7)
Thay người | |||
46’ | Gianluca Prestianni Rafael Luis | 80’ | Zidane Banjaqui Stivan Petkov |
62’ | Melro Gustavo Miguel Pereira Sousa | 88’ | Nile John Carlos Renteria |
62’ | Joao Rego Luan Dias Farias | ||
73’ | Nuno Miguel Madeira Fernandes Felix Joao Veloso | ||
80’ | Hugo Felix Bernardes |
Cầu thủ dự bị | |||
Bernardes | Pedro Mateus | ||
Lenny Lacroix | Stivan Petkov | ||
Joao Veloso | Jose Ricardo | ||
Beni Souza | Jose Macedo | ||
Diogo Spencer | Olamide Shodipo | ||
Rafael Luis | Amine Rehmi | ||
Gustavo Miguel Pereira Sousa | Tiago Ribeiro | ||
Luan Dias Farias | Carlos Renteria | ||
Diogo Jose de Nazare Jesus Ferreira | Cristian Ponde |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Hạng nhất Bồ Đào Nha
Thành tích gần đây Benfica B
Hạng 2 Bồ Đào Nha
Thành tích gần đây Feirense
Hạng 2 Bồ Đào Nha
Bảng xếp hạng Hạng 2 Bồ Đào Nha
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 31 | 15 | 13 | 3 | 21 | 58 | T T T B H |
2 | ![]() | 31 | 15 | 10 | 6 | 18 | 55 | T T H T H |
3 | ![]() | 31 | 14 | 12 | 5 | 21 | 54 | T H H T T |
4 | ![]() | 31 | 14 | 8 | 9 | 9 | 50 | B B T T B |
5 | ![]() | 31 | 13 | 9 | 9 | 7 | 48 | B T H T H |
6 | ![]() | 30 | 13 | 8 | 9 | 7 | 47 | B T H B T |
7 | ![]() | 31 | 13 | 7 | 11 | 7 | 46 | T B B B T |
8 | ![]() | 31 | 12 | 9 | 10 | 2 | 45 | B B T T B |
9 | ![]() | 31 | 12 | 7 | 12 | -1 | 43 | B B B B B |
10 | ![]() | 31 | 10 | 11 | 10 | -5 | 41 | T H T T H |
11 | ![]() | 31 | 10 | 11 | 10 | 2 | 41 | B T H B B |
12 | ![]() | 31 | 9 | 12 | 10 | 3 | 39 | B T H T H |
13 | ![]() | 31 | 8 | 11 | 12 | -7 | 35 | B H H B T |
14 | ![]() | 31 | 9 | 7 | 15 | -11 | 34 | B B B T H |
15 | ![]() | 31 | 7 | 11 | 13 | -10 | 32 | T T H B T |
16 | ![]() | 31 | 8 | 6 | 17 | -15 | 30 | T B B B B |
17 | ![]() | 31 | 7 | 7 | 17 | -28 | 28 | B T H B T |
18 | ![]() | 30 | 5 | 9 | 16 | -20 | 24 | B T B T B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại