Thứ Tư, 30/04/2025
Ferran Torres (Kiến tạo: Inigo Martinez)
12
Borja Iglesias (Kiến tạo: Pablo Duran)
15
Oscar Mingueza (Thay: Iker Losada)
46
Borja Iglesias (Kiến tạo: Yoel Lago)
52
Dani Olmo (Thay: Fermin Lopez)
59
Lamine Yamal (Thay: Ferran Torres)
59
Alfon Gonzalez (Thay: Williot Swedberg)
60
Borja Iglesias (Kiến tạo: Sergio Carreira)
62
Dani Olmo (Kiến tạo: Raphinha)
64
Raphinha (Kiến tạo: Lamine Yamal)
68
Iago Aspas (Thay: Borja Iglesias)
73
Fer Lopez (Thay: Pablo Duran)
74
Gavi (Thay: Robert Lewandowski)
78
Eric Garcia (Thay: Pau Cubarsi)
87
Pau Victor (Thay: Gerard Martin)
88
Hugo Sotelo (Thay: Ilaix Moriba)
89
Raphinha
90+2'
Iago Aspas
90+2'
Inigo Martinez
90+3'
(Pen) Raphinha
90+8'
Oscar Mingueza
90+8'

Thống kê trận đấu Barcelona vs Celta Vigo

số liệu thống kê
Barcelona
Barcelona
Celta Vigo
Celta Vigo
72 Kiểm soát bóng 28
10 Phạm lỗi 13
24 Ném biên 18
0 Việt vị 0
6 Chuyền dài 2
4 Phạt góc 1
2 Thẻ vàng 2
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
6 Sút trúng đích 8
10 Sút không trúng đích 2
2 Cú sút bị chặn 1
0 Phản công 0
5 Thủ môn cản phá 2
3 Phát bóng 14
0 Chăm sóc y tế 0

Diễn biến Barcelona vs Celta Vigo

Tất cả (368)
90+13'

Thống kê kiểm soát bóng: Barcelona: 72%, Celta Vigo: 28%.

90+13'

Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc trận đấu.

90+13'

Celta Vigo đang kiểm soát bóng.

90+13'

Celta Vigo thực hiện một quả ném biên ở phần sân nhà.

90+12'

Barcelona đang cố gắng tạo ra điều gì đó ở đây.

90+12'

Barcelona thực hiện một quả ném biên ở phần sân đối phương.

90+11'

Oscar Mingueza giải tỏa áp lực với một pha phá bóng.

90+11'

Barcelona đang cố gắng tạo ra điều gì đó ở đây.

90+11'

Phạt góc cho Barcelona.

90+10'

Celta Vigo đang cố gắng tạo ra điều gì đó ở đây.

90+10'

Celta Vigo thực hiện một quả ném biên ở phần sân nhà.

90+10'

Jules Kounde giải tỏa áp lực bằng một pha phá bóng.

90+10'

Celta Vigo đang kiểm soát bóng.

90+8' Thẻ vàng cho Oscar Mingueza.

Thẻ vàng cho Oscar Mingueza.

90+8'

V À A A A O O O - Raphinha từ Barcelona thực hiện thành công quả phạt đền bằng chân trái! Vicente Guaita đã rất gần để từ chối cơ hội.

90+7'

PHẠT ĐỀN - Yoel Lago từ Celta Vigo phạm lỗi và bị thổi phạt đền vì đá ngã Dani Olmo.

90+7'

Sau khi kiểm tra VAR, trọng tài đã thay đổi quyết định và quyết định trao một quả phạt đền cho Barcelona!

90+5'

VAR - PENALTY! - Trọng tài đã dừng trận đấu. Kiểm tra VAR đang diễn ra, có khả năng sẽ có một quả phạt đền cho Barcelona.

90+5'

Một cú sút của Lamine Yamal bị chặn lại.

90+5'

Celta Vigo đang kiểm soát bóng.

90+4'

Jules Kounde thực hiện pha tắc bóng và giành quyền kiểm soát cho đội nhà.

Đội hình xuất phát Barcelona vs Celta Vigo

Barcelona (4-3-3): Wojciech Szczęsny (25), Jules Koundé (23), Pau Cubarsí (2), Iñigo Martínez (5), Gerard Martín (35), Pedri (8), Frenkie De Jong (21), Fermín López (16), Raphinha (11), Robert Lewandowski (9), Ferran Torres (7)

Celta Vigo (3-4-3): Vicente Guaita (13), Javi Rodríguez (32), Yoel Lago (29), Marcos Alonso (20), Pablo Duran (18), Fran Beltrán (8), Ilaix Moriba (6), Sergio Carreira (5), Iker Losada (14), Borja Iglesias (7), Williot Swedberg (19)

Barcelona
Barcelona
4-3-3
25
Wojciech Szczęsny
23
Jules Koundé
2
Pau Cubarsí
5
Iñigo Martínez
35
Gerard Martín
8
Pedri
21
Frenkie De Jong
16
Fermín López
11
Raphinha
9
Robert Lewandowski
7
Ferran Torres
19
Williot Swedberg
7
Borja Iglesias
14
Iker Losada
5
Sergio Carreira
6
Ilaix Moriba
8
Fran Beltrán
18
Pablo Duran
20
Marcos Alonso
29
Yoel Lago
32
Javi Rodríguez
13
Vicente Guaita
Celta Vigo
Celta Vigo
3-4-3
Thay người
59’
Fermin Lopez
Dani Olmo
46’
Iker Losada
Óscar Mingueza
59’
Ferran Torres
Lamine Yamal
60’
Williot Swedberg
Alfonso Gonzales
78’
Robert Lewandowski
Gavi
73’
Borja Iglesias
Iago Aspas
87’
Pau Cubarsi
Eric García
89’
Ilaix Moriba
Hugo Sotelo
88’
Gerard Martin
Pau Víctor
Cầu thủ dự bị
Iñaki Peña
Iván Villar
Diego Kochen
Óscar Mingueza
Ronald Araújo
Mihailo Ristić
Andreas Christensen
Carlos Domínguez
Eric García
Hugo Sotelo
Hector Fort
Franco Cervi
Pablo Torre
Jailson
Dani Olmo
Hugo Álvarez
Ansu Fati
Damian Rodriguez
Pau Víctor
Fernando Lopez Gonzalez
Gavi
Iago Aspas
Lamine Yamal
Alfonso Gonzales
Tình hình lực lượng

Marc-André ter Stegen

Chấn thương đầu gối

Carl Starfelt

Chấn thương đùi

Alejandro Balde

Chấn thương đùi

Jones El-Abdellaoui

Chấn thương cơ

Marc Casado

Chấn thương đầu gối

Marc Bernal

Chấn thương dây chằng chéo

Huấn luyện viên

Hansi Flick

Claudio Giráldez

Thành tích đối đầu

Thành tích đối đầu

La Liga
24/09 - 2015
15/02 - 2016
03/10 - 2016
05/03 - 2017
02/12 - 2017
18/04 - 2018
23/12 - 2018
05/05 - 2019
10/11 - 2019
27/06 - 2020
02/10 - 2020
16/05 - 2021
06/11 - 2021
11/05 - 2022
10/10 - 2022
05/06 - 2023
23/09 - 2023
18/02 - 2024
24/11 - 2024
19/04 - 2025

Thành tích gần đây Barcelona

Cúp Nhà Vua Tây Ban Nha
27/04 - 2025
H1: 1-0 | HP: 1-0
La Liga
23/04 - 2025
19/04 - 2025
Champions League
16/04 - 2025
La Liga
13/04 - 2025
Champions League
10/04 - 2025
La Liga
06/04 - 2025
Cúp Nhà Vua Tây Ban Nha
03/04 - 2025
La Liga
30/03 - 2025
28/03 - 2025

Thành tích gần đây Celta Vigo

La Liga
24/04 - 2025
19/04 - 2025
12/04 - 2025
05/04 - 2025
01/04 - 2025
15/03 - 2025
08/03 - 2025
01/03 - 2025
22/02 - 2025
16/02 - 2025

Bảng xếp hạng La Liga

TTĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1BarcelonaBarcelona3324455776T H T T T
2Real MadridReal Madrid3322653572T B T T T
3AtleticoAtletico3319952966H T T B T
4Athletic ClubAthletic Club33161252460H H T B T
5VillarrealVillarreal33151081155H T H B T
6Real BetisReal Betis331599954T H B T T
7Celta VigoCelta Vigo3313713146H T B B T
8OsasunaOsasuna3310149-644H H T T T
9MallorcaMallorca3312813-744B B T H B
10SociedadSociedad3312615-542T T B H B
11VallecanoVallecano33101112-741T B B H B
12GetafeGetafe3310914139B T B B B
13EspanyolEspanyol3310914-739T T T H B
14ValenciaValencia3391212-1239T T T H H
15SevillaSevilla3391014-937B B B H B
16GironaGirona339816-1235B B B B H
17AlavesAlaves3381015-1134B T B H T
18Las PalmasLas Palmas338817-1532H B T T B
19LeganesLeganes3361215-1930B H B H H
20ValladolidValladolid334425-5716B B B B B
  • T Thắng
  • H Hòa
  • B Bại
Theo Thể thao & Văn hóa

Tin liên quan

Bóng đá Tây Ban Nha

Xem thêm
top-arrow
X