Carlos Protesoni của Deportivo Alaves bị phạt việt vị.
![]() Jon Aramburu 30 | |
![]() Carlos Vicente 36 | |
![]() Ander Guevara (Thay: Joan Jordan) 46 | |
![]() Tomas Conechny (Thay: Carlos Martin) 46 | |
![]() Tomas Conechny 47 | |
![]() Nahuel Tenaglia (Kiến tạo: Carlos Vicente) 65 | |
![]() Orri Oskarsson (Thay: Takefusa Kubo) 66 | |
![]() Aritz Elustondo (Thay: Jon Aramburu) 66 | |
![]() Luka Sucic (Thay: Brais Mendez) 66 | |
![]() Carlos Protesoni (Thay: Jon Guridi) 71 | |
![]() Sheraldo Becker (Thay: Sergio Gomez) 76 | |
![]() Arkaitz Mariezkurrena (Thay: Pablo Marin) 76 | |
![]() Antonio Martinez (Thay: Kike Garcia) 78 | |
![]() Arkaitz Mariezkurrena 80 | |
![]() Orri Oskarsson 90+1' | |
![]() Antonio Sivera 90+1' | |
![]() Antonio Blanco 90+2' | |
![]() Luka Sucic 90+2' | |
![]() Aritz Elustondo 90+5' |
Thống kê trận đấu Alaves vs Sociedad


Diễn biến Alaves vs Sociedad
Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc trận đấu.
Trọng tài ra hiệu cho một quả đá phạt khi Luka Sucic của Real Sociedad đá ngã Carlos Protesoni.
Trọng tài ra hiệu một quả đá phạt khi Ander Guevara của Deportivo Alaves đá ngã Luka Sucic.
Tỷ lệ kiểm soát bóng: Deportivo Alaves: 37%, Real Sociedad: 63%.
Real Sociedad thực hiện một quả ném biên ở phần sân nhà của họ.

Thẻ vàng cho Aritz Elustondo.
Trọng tài ra hiệu cho một quả đá phạt khi Aritz Elustondo của Real Sociedad đá ngã Carlos Vicente.
Carlos Protesoni của Deportivo Alaves bị phạt việt vị.
Deportivo Alaves thực hiện một quả ném biên ở phần sân nhà.
Real Sociedad thực hiện một quả ném biên ở phần sân đối phương.
Real Sociedad thực hiện một quả ném biên ở phần sân nhà.

Thẻ vàng cho Antonio Blanco.

Thẻ vàng cho Luka Sucic.

Thẻ vàng cho Antonio Sivera.

Thẻ vàng cho Antonio Blanco.

Thẻ vàng cho Orri Oskarsson.
Orri Oskarsson từ Real Sociedad đã có một pha phạm lỗi hơi quá tay khi kéo ngã Manuel Sanchez.
Trọng tài thứ tư thông báo có 5 phút bù giờ.
Orri Oskarsson của Real Sociedad bị thổi phạt việt vị.
Tỷ lệ kiểm soát bóng: Deportivo Alaves: 37%, Real Sociedad: 63%.
Đội hình xuất phát Alaves vs Sociedad
Alaves (4-2-3-1): Antonio Sivera (1), Facundo Tenaglia (14), Santiago Mouriño (12), Facundo Garces (2), Manu Sánchez (3), Joan Jordán (24), Antonio Blanco (8), Carlos Vicente (7), Jon Guridi (18), Carlos Martín (15), Kike García (17)
Sociedad (4-1-4-1): Álex Remiro (1), Jon Aramburu (19), Jon Martin (31), Jon Pacheco (20), Javi López (12), Martín Zubimendi (4), Takefusa Kubo (14), Pablo Marín (28), Brais Méndez (23), Sergio Gómez (17), Mikel Oyarzabal (10)


Thay người | |||
46’ | Joan Jordan Ander Guevara | 66’ | Jon Aramburu Aritz Elustondo |
46’ | Carlos Martin Tomas Conechny | 66’ | Takefusa Kubo Orri Óskarsson |
71’ | Jon Guridi Carlos Benavidez | 66’ | Brais Mendez Luka Sučić |
78’ | Kike Garcia Toni Martínez | 76’ | Sergio Gomez Sheraldo Becker |
76’ | Pablo Marin Arkaitz Mariezkurrena |
Cầu thủ dự bị | |||
Jesús Owono | Unai Marrero | ||
Aleksandar Sedlar | Aihen Muñoz | ||
Ander Guevara | Aritz Elustondo | ||
Asier Villalibre | Ander Barrenetxea | ||
Tomas Conechny | Orri Óskarsson | ||
Toni Martínez | Sheraldo Becker | ||
Hugo Novoa | Jon Olasagasti | ||
Pau Cabanes | Hamari Traoré | ||
Carles Aleñá | Beñat Turrientes | ||
Moussa Diarra | Luka Sučić | ||
Carlos Benavidez | Luken Beitia | ||
Adrian Pica | Arkaitz Mariezkurrena |
Huấn luyện viên | |||
Nhận định Alaves vs Sociedad
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây Alaves
Thành tích gần đây Sociedad
Bảng xếp hạng La Liga
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 33 | 24 | 4 | 5 | 57 | 76 | T H T T T |
2 | ![]() | 33 | 22 | 6 | 5 | 35 | 72 | T B T T T |
3 | ![]() | 33 | 19 | 9 | 5 | 29 | 66 | H T T B T |
4 | ![]() | 33 | 16 | 12 | 5 | 24 | 60 | H H T B T |
5 | ![]() | 33 | 15 | 10 | 8 | 11 | 55 | H T H B T |
6 | ![]() | 33 | 15 | 9 | 9 | 9 | 54 | T H B T T |
7 | ![]() | 33 | 13 | 7 | 13 | 1 | 46 | H T B B T |
8 | ![]() | 33 | 10 | 14 | 9 | -6 | 44 | H H T T T |
9 | ![]() | 33 | 12 | 8 | 13 | -7 | 44 | B B T H B |
10 | ![]() | 33 | 12 | 6 | 15 | -5 | 42 | T T B H B |
11 | ![]() | 33 | 10 | 11 | 12 | -7 | 41 | T B B H B |
12 | ![]() | 33 | 10 | 9 | 14 | 1 | 39 | B T B B B |
13 | ![]() | 33 | 10 | 9 | 14 | -7 | 39 | T T T H B |
14 | ![]() | 33 | 9 | 12 | 12 | -12 | 39 | T T T H H |
15 | ![]() | 33 | 9 | 10 | 14 | -9 | 37 | B B B H B |
16 | ![]() | 33 | 9 | 8 | 16 | -12 | 35 | B B B B H |
17 | ![]() | 33 | 8 | 10 | 15 | -11 | 34 | B T B H T |
18 | ![]() | 33 | 8 | 8 | 17 | -15 | 32 | H B T T B |
19 | ![]() | 33 | 6 | 12 | 15 | -19 | 30 | B H B H H |
20 | ![]() | 33 | 4 | 4 | 25 | -57 | 16 | B B B B B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại