Thẻ vàng cho Ali Al-Salem.
![]() Ali Makki 4 | |
![]() Saad Bguir 12 | |
![]() Abdulaziz Noor 20 | |
![]() Muteb Al Mufarrij 20 | |
![]() Juninho Bacuna 21 | |
![]() Musa Barrow (Thay: Fahad Al Abdulrazzaq) 58 | |
![]() Roger Martinez (Thay: Lucas Chavez) 58 | |
![]() Alexandru Cretu (Thay: Saad Bguir) 62 | |
![]() Yahya Naji (Thay: Odion Ighalo) 62 | |
![]() Yahya Naji (Kiến tạo: Ala'a Al-Haji) 66 | |
![]() Mohammed Mahzari (Thay: Fahad Mohammed bin Jumayah) 73 | |
![]() Sultan Mandash (Thay: Mohammed Marzouq Al Kuwaykibi) 73 | |
![]() Craig Goodwin (Thay: Abdulaziz Noor) 84 | |
![]() Mohamed Al Makaazi (Thay: Juninho Bacuna) 90 | |
![]() Ali Al-Salem 90+4' |
Thống kê trận đấu Al Taawoun vs Al Wehda

Diễn biến Al Taawoun vs Al Wehda

Juninho Bacuna rời sân và được thay thế bởi Mohamed Al Makaazi.
Abdulaziz Noor rời sân và được thay thế bởi Craig Goodwin.
Mohammed Marzouq Al Kuwaykibi rời sân và được thay thế bởi Sultan Mandash.
Fahad Mohammed bin Jumayah rời sân và được thay thế bởi Mohammed Mahzari.
Ala'a Al-Haji đã có đường chuyền kiến tạo cho bàn thắng.

V À A A O O O - Yahya Naji đã ghi bàn!
Odion Ighalo rời sân và được thay thế bởi Yahya Naji.
Saad Bguir rời sân và được thay thế bởi Alexandru Cretu.
Lucas Chavez rời sân và được thay thế bởi Roger Martinez.
Fahad Al Abdulrazzaq rời sân và được thay thế bởi Musa Barrow.
Hiệp hai đã bắt đầu.
Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc hiệp một.
Juninho Bacuna đã có đường kiến tạo cho bàn thắng.

Thẻ vàng cho Muteb Al Mufarrij.

V À A A O O O - Abdulaziz Noor đã ghi bàn!

Thẻ vàng cho Saad Bguir.

Thẻ vàng cho Ali Makki.

Thẻ vàng cho Ali Makki.
Trọng tài bắt đầu trận đấu.
Đội hình xuất phát Al Taawoun vs Al Wehda
Al Taawoun (4-1-4-1): Abdolqoddo Attiah (13), Fahad bin Jumayah (14), Waleed Abdul Wahad Al-Ahmed (23), Muteb Al-Mufarrij (32), Renne Rivas (16), Sultan Al Farhan (6), Mohammed Al Kuwaykibi (7), Lucas Chávez (19), Saad Al Nasser (8), Fahad Khalid Al Abdulrazzaq (21), Abdulfattah Adam Mohammed (9)
Al Wehda (4-3-3): Abdullah Hussain Al-Oaisher (1), Saeed Al Mowalad (2), Ali Abdulqader Makki (22), Abdullah Al Hafith (17), Ali Al-Salem (49), Alaa Alhaji (8), Waleed Rashid Bakhshween (4), Juninho Bacuna (10), Abdulaziz Noor Sheik (24), Saad Bguir (18), Odion Ighalo (9)

Thay người | |||
58’ | Lucas Chavez Roger Martínez | 62’ | Saad Bguir Alexandru Cretu |
58’ | Fahad Al Abdulrazzaq Musa Barrow | 62’ | Odion Ighalo Yahya Naji |
73’ | Fahad Mohammed bin Jumayah Mohammed Mahzari | 84’ | Abdulaziz Noor Craig Goodwin |
73’ | Mohammed Marzouq Al Kuwaykibi Sultan Ahmed Mandash | 90’ | Juninho Bacuna Mohamed Al Makahasi |
Cầu thủ dự bị | |||
Abdulrahman Alghamdi | Ahmed Al Rashidi | ||
Roger Martínez | Craig Goodwin | ||
Ibrahim Al-Shuail | Murad Khadhari | ||
Mohammed Mahzari | Meshal Alaeli | ||
Hattan Bahebri | Youssef Amyn | ||
Andrei | Alexandru Cretu | ||
Musa Barrow | Yahya Naji | ||
Sultan Ahmed Mandash | Hussain Ahmed Al Issa | ||
Mohamed Al Makahasi |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây Al Taawoun
Thành tích gần đây Al Wehda
Bảng xếp hạng VĐQG Saudi Arabia
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 29 | 21 | 5 | 3 | 36 | 68 | T H T B T |
2 | ![]() | 29 | 19 | 5 | 5 | 45 | 62 | T B H T H |
3 | ![]() | 29 | 18 | 6 | 5 | 29 | 60 | T T T B T |
4 | ![]() | 29 | 18 | 4 | 7 | 31 | 58 | B H T T T |
5 | ![]() | 29 | 17 | 5 | 7 | 16 | 56 | B H B T H |
6 | ![]() | 29 | 15 | 6 | 8 | 21 | 51 | T T T H H |
7 | ![]() | 29 | 11 | 8 | 10 | 4 | 41 | B T H B T |
8 | ![]() | 29 | 11 | 7 | 11 | -4 | 40 | B H H T B |
9 | ![]() | 29 | 9 | 8 | 12 | -10 | 35 | B H B B H |
10 | ![]() | 29 | 9 | 7 | 13 | -13 | 34 | B T B B H |
11 | ![]() | 29 | 8 | 7 | 14 | -11 | 31 | T H B T B |
12 | 29 | 9 | 4 | 16 | -20 | 31 | B B B B B | |
13 | ![]() | 29 | 8 | 6 | 15 | -16 | 30 | T H T T H |
14 | ![]() | 29 | 6 | 12 | 11 | -18 | 30 | T H T B H |
15 | ![]() | 29 | 7 | 7 | 15 | -13 | 28 | T T H H T |
16 | 29 | 8 | 3 | 18 | -35 | 27 | B B B B H | |
17 | 29 | 7 | 5 | 17 | -24 | 26 | T B T T B | |
18 | ![]() | 29 | 6 | 3 | 20 | -18 | 21 | B B B T B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại