![]() Andre Clovis 31 | |
![]() Lucas Gabriel 41 | |
![]() (og) Bryan Rochez 57 | |
![]() Rodrigo Henriques Elias de Matos (Thay: Raphael Rossi Branco) 65 | |
![]() Stanley Iheanacho (Thay: Lucas Gabriel) 66 | |
![]() Andre Clovis 67 | |
![]() Diogo Almeida (Thay: Yuri Nascimento de Araujo) 70 | |
![]() Joao Reis Pinto (Thay: Alan Marinelli) 70 | |
![]() Simao Silva (Thay: Andre Clovis) 70 | |
![]() Diogo Capitao (Thay: Chris Kouakou) 74 | |
![]() Nils Mortimer (Thay: Gauthier Ott) 77 | |
![]() Nigel Thomas (Thay: Cihan Kahraman) 78 | |
![]() Miguel Maria Mariano Fale (Thay: Pontus Texel) 85 | |
![]() Valter Monteiro (Thay: Goncalves) 86 |
Thống kê trận đấu Academico Viseu vs Mafra
số liệu thống kê

Academico Viseu

Mafra
57 Kiểm soát bóng 43
14 Phạm lỗi 10
0 Ném biên 0
0 Việt vị 2
0 Chuyền dài 0
5 Phạt góc 2
2 Thẻ vàng 2
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
5 Sút trúng đích 2
4 Sút không trúng đích 4
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
1 Thủ môn cản phá 3
0 Phát bóng 0
0 Chăm sóc y tế 0
Đội hình xuất phát Academico Viseu vs Mafra
Academico Viseu: Bruno Brigido (1), Henrique Gomes (55), Andre Filipe Lopes Almeida (4), Cihan Kahraman (18), Luis Silva (27), Soufiane Messeguem (14), Nikolaos Michelis (2), Alan Marinelli (34), Andre Clovis (33), Yuri Nascimento de Araujo (7), Gauthier Ott (11)
Mafra: Martin Fraisl (1), Pontus Texel (2), Bryan Passi (4), Beni Junior (5), Raphael Rossi (29), Rodrigo (32), Goncalves (80), Andreas Hansen (9), Chris Kouakou (3), Lucas Gabriel (8), Bryan Giovanni Rochez Mejia (95)
Thay người | |||
70’ | Alan Marinelli Joao Reis Pinto | 65’ | Raphael Rossi Branco Rodrigo Henriques Elias de Matos |
70’ | Yuri Nascimento de Araujo Diogo Almeida | 66’ | Lucas Gabriel Stanley Iheanacho |
70’ | Andre Clovis Simao Silva | 74’ | Chris Kouakou Diogo Capitao |
77’ | Gauthier Ott Nils Mortimer | 85’ | Pontus Texel Miguel Maria Mariano Fale |
78’ | Cihan Kahraman Nigel Thomas | 86’ | Goncalves Valter Monteiro |
Cầu thủ dự bị | |||
Federico Gomes Gerth | Francisco Lemos | ||
Joao Reis Pinto | Rodrigo Henriques Elias de Matos | ||
Samba Kone | Miguel Maria Mariano Fale | ||
Diogo Almeida | Kaue Souza | ||
Nils Mortimer | Alamara Viriato Djabi | ||
Nigel Thomas | John Oluwatomiwa Kolawole | ||
Mohamed Aidara | Stanley Iheanacho | ||
Simao Silva | Valter Monteiro | ||
Marquinho | Diogo Capitao |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Hạng nhất Bồ Đào Nha
Thành tích gần đây Academico Viseu
Hạng 2 Bồ Đào Nha
Thành tích gần đây Mafra
Hạng 2 Bồ Đào Nha
Bảng xếp hạng Hạng 2 Bồ Đào Nha
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 31 | 15 | 13 | 3 | 21 | 58 | T T T B H |
2 | ![]() | 31 | 15 | 10 | 6 | 18 | 55 | T T H T H |
3 | ![]() | 31 | 14 | 12 | 5 | 21 | 54 | T H H T T |
4 | ![]() | 31 | 14 | 8 | 9 | 9 | 50 | B B T T B |
5 | ![]() | 31 | 13 | 9 | 9 | 7 | 48 | B T H T H |
6 | ![]() | 30 | 13 | 8 | 9 | 7 | 47 | B T H B T |
7 | ![]() | 31 | 13 | 7 | 11 | 7 | 46 | T B B B T |
8 | ![]() | 31 | 12 | 9 | 10 | 2 | 45 | B B T T B |
9 | ![]() | 31 | 12 | 7 | 12 | -1 | 43 | B B B B B |
10 | ![]() | 31 | 10 | 11 | 10 | -5 | 41 | T H T T H |
11 | ![]() | 31 | 10 | 11 | 10 | 2 | 41 | B T H B B |
12 | ![]() | 31 | 9 | 12 | 10 | 3 | 39 | B T H T H |
13 | ![]() | 31 | 8 | 11 | 12 | -7 | 35 | B H H B T |
14 | ![]() | 31 | 9 | 7 | 15 | -11 | 34 | B B B T H |
15 | ![]() | 31 | 7 | 11 | 13 | -10 | 32 | T T H B T |
16 | ![]() | 31 | 8 | 6 | 17 | -15 | 30 | T B B B B |
17 | ![]() | 31 | 7 | 7 | 17 | -28 | 28 | B T H B T |
18 | ![]() | 30 | 5 | 9 | 16 | -20 | 24 | B T B T B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại