Cả hai đội đều có thể đã giành chiến thắng hôm nay nhưng Vejle Boldklub đã kịp thời giành lấy chiến thắng.
![]() Melker Widell 44 | |
![]() Nicklas Helenius (Thay: Oliver Ross) 46 | |
![]() Hamza Barry 50 | |
![]() Stefan Velkov (Kiến tạo: Hamza Barry) 64 | |
![]() Lasse Floe (Thay: Hamza Barry) 68 | |
![]() Anders K. Jacobsen (Thay: Christian Gammelgaard) 68 | |
![]() Marc Nielsen (Thay: Mylian Jimenez) 72 | |
![]() Kasper Davidsen (Thay: Travis Hernes) 72 | |
![]() Kasper Davidsen (Thay: Travis Hernes) 74 | |
![]() Isak Hansen-Aaroeen (Thay: Melker Widell) 78 | |
![]() Musa Juwara (Thay: Dimitrios Emmanouilidis) 85 | |
![]() Andres Jasson (Thay: Mads Bomholt) 87 |
Thống kê trận đấu AaB vs Vejle Boldklub


Diễn biến AaB vs Vejle Boldklub
Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc trận đấu
Kiểm soát bóng: AaB: 50%, Vejle Boldklub: 50%.
Lundrim Hetemi giải tỏa áp lực bằng một cú phá bóng
Kasper Joergensen giải tỏa áp lực bằng một cú phá bóng
Vejle Boldklub bắt đầu một pha phản công.
AaB thực hiện một quả ném biên ở phần sân đối phương.
AaB đang cố gắng tạo ra điều gì đó ở đây.
Phát bóng lên cho AaB.
Vejle Boldklub thực hiện một quả ném biên ở phần sân đối phương.
Vejle Boldklub đang cố gắng tạo ra điều gì đó ở đây.
Vejle Boldklub thực hiện một quả ném biên ở phần sân nhà.
Lasse Floe giải tỏa áp lực bằng một cú phá bóng
Trọng tài thứ tư cho biết có 3 phút bù giờ.
Kiểm soát bóng: AaB: 49%, Vejle Boldklub: 51%.
AaB đang cố gắng tạo ra điều gì đó ở đây.
Kasper Davidsen thắng trong pha không chiến với German Onugkha
Kasper Davidsen đánh đầu về phía khung thành, nhưng Igor Vekic đã dễ dàng cản phá
Một cầu thủ của AaB thực hiện một quả ném biên dài vào khu vực khung thành đối phương.
Stefan Velkov giải tỏa áp lực bằng một cú phá bóng
AaB thực hiện một quả ném biên ở phần sân đối phương.
Đội hình xuất phát AaB vs Vejle Boldklub
AaB (5-3-2): Vincent Muller (1), Andreas Bruus (14), Kasper Jørgensen (20), Bjarne Pudel (13), Nóel Atli Arnórsson (24), Mylian Jimenez (6), Mads Bomholt (21), Travis Hernes (26), Melker Widell (8), Mathias Jorgensen (11), Oliver Ross (10)
Vejle Boldklub (4-2-3-1): Igor Vekić (1), Thomas Gundelund (2), Stefan Velkov (13), Damian Van Bruggen (14), David Colina (38), Lundrim Hetemi (34), Hamza Barry (5), Christian Gammelgaard (37), Kristian Kirkegaard (10), Dimitrios Emmanouilidis (17), German Onugha (45)


Thay người | |||
46’ | Oliver Ross Nicklas Helenius | 68’ | Christian Gammelgaard Anders Jacobsen |
72’ | Mylian Jimenez Marc Nielsen | 68’ | Hamza Barry Lasse Flo |
72’ | Travis Hernes Kasper Davidsen | 85’ | Dimitrios Emmanouilidis Musa Juwara |
78’ | Melker Widell Isak Hansen-Aaroen | ||
87’ | Mads Bomholt Andres Jasson |
Cầu thủ dự bị | |||
Bertil Groenkjaer | Tobias Haahr Jakobsen | ||
Marc Nielsen | Yeni N'Gbakoto | ||
Nicklas Helenius | Musa Juwara | ||
Kasper Davidsen | Anders Jacobsen | ||
Andres Jasson | Lasse Flo | ||
Isak Hansen-Aaroen | Luka Hujber | ||
Kelvin John | Richard Jensen | ||
Elison Makolli | Marius Elvius | ||
Oumar Diakhite | Sander Ravn |
Nhận định AaB vs Vejle Boldklub
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây AaB
Thành tích gần đây Vejle Boldklub
Bảng xếp hạng VĐQG Đan Mạch
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 22 | 14 | 3 | 5 | 15 | 45 | T B T T T |
2 | ![]() | 22 | 11 | 8 | 3 | 14 | 41 | T T H H B |
3 | ![]() | 22 | 9 | 9 | 4 | 19 | 36 | T T H H B |
4 | ![]() | 22 | 9 | 8 | 5 | 11 | 35 | B H H T B |
5 | ![]() | 22 | 10 | 5 | 7 | 3 | 35 | T T B T B |
6 | ![]() | 22 | 8 | 9 | 5 | 10 | 33 | T H H B H |
7 | ![]() | 22 | 8 | 9 | 5 | 9 | 33 | B T T B H |
8 | ![]() | 22 | 7 | 7 | 8 | -1 | 28 | B B T H T |
9 | ![]() | 22 | 5 | 6 | 11 | -18 | 21 | B B H B T |
10 | ![]() | 22 | 3 | 9 | 10 | -11 | 18 | B H H T T |
11 | ![]() | 22 | 4 | 5 | 13 | -25 | 17 | B B B H B |
12 | ![]() | 22 | 3 | 4 | 15 | -26 | 13 | T H B B T |
Trụ hạng | ||||||||
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | ![]() | 28 | 11 | 9 | 8 | 14 | 42 | T B T T B |
2 | ![]() | 28 | 10 | 10 | 8 | 5 | 40 | T T H H H |
3 | ![]() | 28 | 8 | 6 | 14 | -21 | 30 | B T T T H |
4 | ![]() | 28 | 4 | 11 | 13 | -13 | 23 | B H B H T |
5 | ![]() | 28 | 5 | 8 | 15 | -28 | 23 | H H B B B |
6 | ![]() | 28 | 5 | 6 | 17 | -29 | 21 | H B H B T |
Vô Địch | ||||||||
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | ![]() | 32 | 19 | 6 | 7 | 19 | 63 | B T T T B |
2 | ![]() | 32 | 18 | 8 | 6 | 25 | 62 | H H B H T |
3 | ![]() | 32 | 18 | 5 | 9 | 26 | 59 | T H H B T |
4 | ![]() | 32 | 16 | 10 | 6 | 26 | 58 | T B T B B |
5 | ![]() | 32 | 11 | 11 | 10 | -4 | 44 | T H H B T |
6 | ![]() | 28 | 11 | 9 | 8 | 9 | 42 | T B T B H |
7 | ![]() | 32 | 10 | 6 | 16 | -11 | 36 | B T B T T |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại